Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 比
So sánh là mục đích quan trọng nhất của 比 trong Ngữ pháp tiếng Trung.
Nói chung, bạn có thể hiểu “比” có nghĩa là “hơn”
Nghĩa cơ bản của “比” rất dễ hiểu, nhưng đôi khi có thể khó hiểu vì nghĩa có thể thay đổi tùy theo vị trí khác nhau của từ.

CẤU TRÚC CỦA 比
Để nói A (tính từ) hơn B, cấu trúc như sau:
CẤU TRÚC
Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ
Cụ thể hơn, danh từ đầu tiên (Danh từ A) phải là danh từ hơn trong phép so sánh.
今天比昨天冷。
Hôm nay lạnh hơn hôm qua.Danh từ A “今天” lạnh hơn. Danh từ B “昨天” làm cơ sở so sánh.
Có thể diễn tả tình huống tương tự như sau:
昨天比今天暖和。
Hôm qua ấm hơn hôm nay.Ví dụ khác
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 我的年龄比她大。 | wǒ de nián líng bǐ tā dà | Tôi lớn tuổi hơn cô ấy. |
| 南方的城市比北方的城市更温暖。 | nán fāng de chéng shì bǐ běi fāng de chéng shì gèng wēn nuǎn | Các thành phố phía Nam ấm hơn các thành phố phía Bắc |
| 他的房间比我大。 | tā de fáng jiān bǐ wǒ dà | Phòng anh ấy rộng hơn phòng tôi. |
| 这周的作业比上周多。 | zhè zhōu de zuò yè bǐ shàng zhōu duō | Tuần này có nhiều bài tập về nhà hơn tuần trước. |
| 你今天做的菜比以前好吃。 | nǐ jīn tiān zuò de cài bǐ yǐ qián hǎo chī | Đồ ăn bạn làm hôm nay ngon hơn trước. |
| 我的书比他多。 | wǒ de shū bǐ tā duō | Sách của tôi nhiều hơn của anh ấy. |
| 这个手链比这个戒指贵。 | zhè gè shǒu liàn bǐ zhè gè jiè zhǐ guì | Chiếc vòng tay này đắt hơn chiếc nhẫn này. |
| 我的头发比他的短。 | wǒ de tóu fā bǐ tā de duǎn | Tóc tôi ngắn hơn tóc anh ấy. |
CÁC PHƯƠNG PHÁP NHẤN MẠNH TÍNH TỪ
Nếu bạn muốn nhấn mạnh sự so sánh trong câu “比” thì sao?
Vâng, bạn có thể nâng cấp mẫu so sánh “比” cơ bản bằng cách thêm trạng từ nhấn mạnh “更” hoặc “多了”.Bạn có thể hiểu những trạng từ nhấn mạnh này có nghĩa là “nhiều hơn”.
CẤU TRÚC #1
Danh từ A + 比 + Danh từ B + 更 + Tính từ
CẤU TRÚC #2
Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ + 多了
改写比原著更精彩。
Bản viết lại hay hơn bản gốc.这里的冬天比纽约更冷。
Mùa đông ở đây lạnh hơn ở New York.Ví dụ khác
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 我哥哥比我更高多了。 | wǒ gē gē bǐ wǒ gèng gāo duō le | Anh trai tôi cao hơn tôi nhiều. |
| 飞机的速度比汽车快多了。 | fēi jī de sù dù bǐ qì chē kuài duō le | Máy bay nhanh hơn nhiều so với ô tô. |
| 二年级的作业比一年级难多了。 | èr nián jí de zuò yè bǐ yī nián jí nán duō le | Bài tập lớp hai phức tạp hơn bài tập lớp một nhiều. |
| 现在的科技比20年前发达多了。 | xiàn zài de kē jì bǐ 20 nián qián fā dá duō le | Công nghệ bây giờ tiên tiến hơn nhiều so với 20 năm trước. |
LƯU Ý // “多了” là cách diễn đạt không trang trọng. Do đó, khi sử dụng trong những tình huống như trò chuyện thân mật sẽ phù hợp hơn.
THỂ PHỦ ĐỊNH CỦA 比
Chúng ta đã học dạng khẳng định và nhấn mạnh của cấu trúc so sánh “比”, bây giờ chúng ta sẽ học dạng phủ định.
CẤU TRÚC #1
Danh từ A + 不比 + Danh từ B + Tính từ
CẤU TRÚC #2
Danh từ A + 没有 + Danh từ B + Tính từ
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 苹果不比菠萝大。 | píng guǒ bú bǐ bō luó dà | Quả táo không to bằng quá dứa. |
| 苹果没有菠萝大。 | píng guǒ méi yǒu bō luó dà | Quả táo không to bằng quá dứa. |
| 圆珠笔不比钢笔好用。 | yuán zhū bǐ bú bǐ gāng bǐ hǎo yòng | Bút bi không tốt bằng bút máy. |
| 圆珠笔没有钢笔好用。 | yuán zhū bǐ méi yǒu gāng bǐ hǎo yòng | Bút bi không tốt bằng bút máy. |

FAQs
Phát âm 比 tiếng Trung như thế nào?
比 phát âm là: bǐ.
Cách dùng 比 là gì?
Cấu trúc câu: Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ
我的头发比他的短。wǒ de tóu fā bǐ tā de duǎn | Tóc tôi ngắn hơn tóc anh ấy.
昨天比今天暖和。zuó tiān bǐ jīn tiān nuǎn huo | Hôm qua ấm hơn hôm nay.
Cách dùng 比 trong câu phủ định?
Cấu trúc câu phủ định của 比:
Danh từ A + 不比 + Danh từ B + Tính từ
HOẶC
Danh từ A + 没有 + Danh từ B + Tính từ
Ví dụ:
苹果不比菠萝大。píng guǒ bú bǐ bō luó dà | Quả táo không to bằng quả dứa.
圆珠笔没有钢笔好用。yuán zhū bǐ méi yǒu gāng bǐ hǎo yòng |
Bút bi không tốt bằng bút máy.
比 có nghĩa là gì?
比 có nghĩa là hơn.
Được dùng khi so sánh tiếng Trung.
Cách dùng 比 với trạng từ nhấn mạnh?
Cấu trúc câu với trạng từ nhấn mạnh: Danh từ A + 比 + Danh từ B + 更 + Tính từ
HOẶC
Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ + 多了
Ví dụ:
这里的冬天比纽约更冷。zhè lǐ de dōng tiān bǐ niǔ yuē gèng lěng | Mùa động ở đây lạnh hơn ở New York nhiều.
飞机的速度比汽车快多了。fēi jī de sù dù bǐ qì chē kuài duō le | Máy bay nhanh hơn ô tô nhiều.
Tôi có thể ôn thi HSK ở đâu?
Chúng tôi có các lớp học online ôn thi HSK.
Tất cả các lớp học HSK trực tuyến tại LTL đều được giảng dạy theo hình thức 1-1.
Bởi vì nhu cầu của mỗi học viên là khác nhau, chúng tôi sẽ thiết kế các bài học phù hợp với trình độ và yêu cầu đặc biệt của mỗi người.
Nếu bạn chưa chắc chắn về trình đồ HSK của bản thân, kiểm tra xem bạn biết bao nhiêu từ vựng HSK bằng các bài kiểm tra từ vựng HSK MIỄN PHÍ của chúng tôi.
Các Bài Học Miễn Phí Khác
-
Sử dụng các trợ từ 的, 得 và 地
- -
Diễn đạt “khi” với 的时候 & 时
Chủ ngữ + Động từ / Tính từ+ 的时候 -
Trải nghiệm trong quá khứ với 过
Chủ ngữ. + Động từ + 过 (+ Tân ngữ) -
"Trước khi" và "Sau khi" với 以前 và 以后
以前 + Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ -
Diễn đạt sự khó khăn với 难
Chủ ngữ + (很)难 + Động từ -
Cách nói "Không hiểu" với 不懂
Chủ ngữ+ 不懂 (+ danh từ) -
"Một chút" với 有点儿 và 一点儿
Chủ ngữ + 有点儿 + Tính từ -
Cách dùng diễn đạt "một nửa"
半 + Lượng từ + Danh từ -
Cách dùng 只 để diễn đạt "chỉ"
Chủ ngữ + 只 + Động từ + Tân ngữ -
Phân biệt giữa 可是 và 但是
Câu trần thuật + 可是 / 但是 + Câu trần thuật tương phản -
Diễn đạt "Mọi thứ" với 什么 + 都/也
Chủ đề (+ Chủ ngữ.) + 什么都 / 也 + Động từ/ Tính từ -
Cách dùng 又
Chủ ngữ + 又 + Tính từ 1 + 又 + Tính từ 2 -
Cách dùng 一边
Chủ ngữ + 一边 + Độngtừ (,) + 一边 + Chủ ngữ -
Cách dùng 更
更 + Tính từ -
Cách dùng 正在
Chủ ngữ+ 正在 + Động từ + Tân ngữ -
Cách dùng 就
…, 就 + Cụm động từ -
Cách dùng 几
几 + Lượng từ -
Động từ lặp lại tiếng Trung
Chủ ngữ + Động từ + Động từ -
Các số lớn Tiếng Trung
-
Cách dùng 比
Danh từ A + 比 + Danh từ B + Tính từ -
Cách dùng 从…到…
Chủ ngữ + 从 + Thời gian 1 + 到 + Thời gian 2 2 -
Cách dùng 因为 và 所以
因为 +Nguyên nhân,所以 + Kết quả -
Cách dùng 快…了
Chủ ngữ + 快 + Động từ + 了 -
Cách dùng 一直
Chủ ngữ + 一直 +Vị ngữ -
Cách dùng 差不多
差不多 + Tính từ/Động từ -
Cách dùng 死了
Tính từ / Động từ + 死了 -
Cách dùng 才
Chủ ngữ + Thời gian+ 才 + Động từ