Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH SỬ DỤNG 已经

已经 (yǐjīng) là một trong những từ tiếng Trung thông dụng nhất để diễn đạt một điều gì đó đã xảy ra rồi.

了 (le) được thêm vào câu có 已经 (yǐjīng) để nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành  và nghe chân thực, tự nhiên hơn.

已经 ĐI CÙNG ĐỘNG TỪ & TÍNH TỪ

已经 (yǐjīng) đứng trước động từ hoặc cụm động từ với 了(le) ở cuối để thể hiện hành động đã xảy ra rồi.

CẤU TRÚC

(Chủ ngữ +) 已经 + Động từ/Cụm động từ + 了

Tương tự, 已经 (yǐjīng) đứng trước một tính từ với 了(le) ở cuối để thể hiện rằng chủ ngữ trong câu đã sở hữu phẩm chất/tính chất được nhắc đến.

Trong trường hợp này, có thể bỏ qua 很 đứng trước tính từ.

CẤU TRÚC

(Chủ ngữ +) 已经 + (很) Tính từ + 了

TIẾNG TRUNGPINYINtiếng việt
他已经回家了。tā yǐjīng huí jiā le.Anh ấy đã về nhà rồi.
公共汽车已经开了。gōnggòngqìchē yǐjīng kāi le.Xe buýt đã rời đi rồi.
我们已经看这本书了。wǒmen yǐjīng kàn zhè běn shūle.Chúng tôi đã đọc cuốn sách này rồi.

已经 ĐI CÙNG ĐỘ DÀI THỜI GIAN

已经 có thể được sử dụng với độ dài thời gian hoặc những từ ngữ biểu thị thời gian hay một khoảng thời gian nhất định vừa xảy ra , hay cái gì đó vẫn tiếp tục trong một khoảng thời gian.

Cấu trúc này bao gồm cả tuổi vì nó cũng là một dạng thời gian.

CẤU TRÚC

(Chủ ngữ +) 已经 + Thời gian + 了

tiếng trungPINYINtiếng việt
现在已经三点了,他在哪儿?xiànzài yǐjīng sān diǎn le, tā zài nǎ’er?Đã 3 giờ rồi, anh ấy đâu?
我已经在这儿两个小时了。wǒ yǐjīng zài zhè’er liǎng gè xiǎoshí le.Tôi đã ở đó được 2 tiếng rồi.
我已经学汉语五年了。wǒ yǐjīng xué hànyǔ wǔ nián le.Tôi học tiếng Trung tới bây đã được 5 năm rồi.

已经 TRONG CÂU PHỦ ĐỊNH

不 đứng trước động từ hoặc tính từ trong câu có 已经 để diễn tả điều gì không còn xảy ra nữa.

Có thể dùng với thời gian để biểu thị điều gì đó không còn xảy ra trong một thời gian cụ thể. Dưới đây là những câu mang nghĩa “không nữa” hoặc“không còn”.

CẤU TRÚC

(Chủ ngữ+) 已经 + 不 + Động từ/Tính từ + 了

tiếng trungPINYINtiếng việt
他已经不再这儿打工了。tā yǐjīng bú zài zhè’er dǎgōng le.Anh ấy không còn làm ở đây nữa.
他们已经三年不见了。tāmen yǐjīng sān nián bú jiàn le.Họ không gặp nhau được 3 năm rồi.
这个地方已经不安全了。zhège dìfāng yǐjīng bù ānquán le.Nơi này không còn an toàn nữa.
你已经不爱我吗?nǐ yǐjīng bú ài wǒ ma?Anh không yêu em  nữa à?


FAQs

Làm thế nào để nói “đã…rồi” bằng tiếng Trung?

Cách dễ nhất để nói “đã…rồi” bằng tiếng Trung là 已经 (yǐjīng).

我已经迟到了。Tôi bị muộn mất rồi.

我已经到了。Tôi đến nơi rồi.

Các câu ví dụ có 已经 là gì?

1) 他已经回家了。tā yǐjīng huí jiā le. Anh ấy đã về nhà rồi.

2) 他们已经三年不见了。tāmen yǐjīng sān nián bú jiàn le. Họ chưa gặp nhau đã 3 năm rồi.

3) 我已经吃了。wǒ yǐjīng chī le. Tôi ăn rồi

4) 你已经不爱我吗?nǐ yǐjīng bú ài wǒ ma? Anh không yêu em nữa ạ?

5) 我已经学汉语五年了。wǒ yǐjīng xué hànyǔ wǔ nián le. Tôi học tiếng Trung được 5 năm rồi.

Tại sao lại dùng 了 với 已经?

了 (le) đi với 已经 (yǐ jīng) để diễn đạt hành động đã xảy ra, nhấn mạnh hành động đã hoàn thành.

Cấu trúc của 已经 là gì?

Cấu trúc thông dụng nhất của 已经 là:

Chủ ngữ + 已经 + Động từ/Cụm động từ + 了

Sự khác biệt giữa 已经 và 正在?

Dùng 正在 (zhèng zài) để nói về một hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại.

Dùng 已经 (yǐ jīng) để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ

Tôi có thể tìm thêm các bài học ngữ pháp ở đâu?

Có rất nhiều bài học ngữ pháp tương tự trong Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi.

Nếu bạn không tìm thấy điểm ngữ pháp bạn cần trong cẩm nang, xin vui lòng liên hệ để yêu cầu.

Các Bài Học Miễn Phí Khác

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More