Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung

CÁCH DÙNG 更

Nếu bạn chưa quen với so sánh trong tiếng Trung, có thể bạn sẽ tự hỏi 更 (gèng) có nghĩa là gì và dùng như thế nào.

Trong tiếng Trung, thường đặt 更 đứng trước tính từ để thể hiện nghĩa “còn hơn thế” (như trong “còn lố bịch hơn thế”, “hơn cả cạnh tranh”, “đắt hơn thế nữa”).

CÁCH DÙNG CƠ BẢN CỦA 更

Cấu trúc của 更 khá dễ hiểu:

CẤU TRÚC

更 + Tính từ

Chú ý rằng cấu trúc của 更 thể hiện giọng điệu mạnh hơn so với so sánh 比 (bǐ). Trong từng trường hợp, bạn đang thêm “nhiều hơn nữa” vào một số lượng đáng kể hiện có.

Ví dụ, so sánh 2 câu sau:

  • 你比我更合适
  • nǐ bǐ wǒ gèng hé shì

vs.

  • 你比我还合适
  • nǐ bǐ wǒ hái hé shì

“你比我更合适” gần với nghĩa bạn phù hợp hơn nhiều.

Trong khi “你比我还合适” cho thấy bạn thậm chí còn phù hợp hơn với giọng điệu chắc chắn hơn.

shàng dà xué hòu,tā de chéng jì gèng hǎo le

上大学后,她的成绩好了。

Sau khi tốt nghiệp đại học, điểm số của cô ấy đã được cải thiện.
nǎ jiā yī yuàn gèng jìn

哪家医院近?

Bệnh viện nào gần hơn?
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
结婚以后,她变得更漂亮了。jié hūn yǐ hòu,tā biàn dé gèng piāo liàng leSau khi kết hôn, cô ấy còn đẹp hơn nữa.
与新车相比,二手车更便宜。yǔ xīn chē xiàng bǐ,èr shǒu chē gèng biàn yíXe đã qua sử dụng rẻ hơn so với xe mới.
和我相比,他唱歌更好听。hé wǒ xiàng bǐ,tā chàng gē gèng hǎo tīngAnh ấy hát hay hơn tôi.
我喜欢网购,因为更方便。wǒ xǐ huān wǎng gòu,yīn wéi gèng fāng biànTôi thích mua sắm trực tuyến vì nó tiện lợi hơn.
听到这个消息,她的心情更好了。tīng dào zhè gè xiāo xī,tā de xīn qíng gèng hǎo leNghe tin này, tâm trạng của cô ấy trở nên tốt hơn.

CẤU TRÚC VỚI 比 (bǐ)

Trong khi 更 (gèng) không thể thay thế cho 比 (bǐ) (từ so sánh điển hình), cả 2 từ có thể đi với nhau. Cấu trúc như sau:

CẤU TRÚC

A 比 B + 更 + Tính từ

Tương đương với “A còn Tính từ hơn cả B.”.

fēi jī de sù dù bǐ gāo tiě gèng kuài

飞机的速度比高铁快。

Máy bay nhanh hơn nhiều tàu cao tốc.
Ví dụ khác
tiếng trungPINYINtiếng việt
普通话比粤语更难学。pǔ tōng huà bǐ yuè yǔ gèng nán xuéTiếng Quan Thoại còn khó học hơn tiếng Quảng Đông.
过程比结果更重要。guò chéng bǐ jié guǒ gèng zhòng yàoQuá trình quan trọng hơn kết quả.
事情比我想象中更顺利。shì qíng bǐ wǒ xiǎng xiàng zhōng gèng shùn lìMọi việc diễn ra suôn sẻ hơn tôi mong đợi.
香港的房子比上海更贵。xiāng gǎng de fáng zǐ bǐ shàng hǎi gèng guìNhà ở Hồng Kông đắt hơn ở Thượng Hải.


FAQs

更 có nghĩa là gì?

更 đứng trước tính từ để thể hiện nghĩa “còn hơn thế” (như trong “còn đẹp hơn thế”).

Cấu trúc câu có 更 là gì?

Cấu trúc câu có 更 khá dễ hiểu:

– 更 + Tính từ

Có thể sử dụng 更và 比 cùng lúc được không?

Có chứ! Dùng 更 và 比 cùng lúc để nhấn mạnh sự khác biệt giữa A và B.

Cấu trúc như sau:

– A 比 B + 更 + Tính từ.

Các câu ví dụ có 更 là gì?

– 上大学后,她的成绩更好了。shàng dà xué hòu,tā de chéng jì gèng hǎo le. Sau khi tốt nghiệp đại học, điểm số của cô ấy đã được cải thiện.

– 结婚以后,她变得更漂亮了。jié hūn yǐ hòu,tā biàn dé gèng piāo liàng le. Sau khi kết hôn, cô ấy trở nên xinh đẹp hơn.

– 飞机的速度比高铁更快。fēi jī de sù dù bǐ gāo tiě gèng kuài. Máy bay nhanh hơn tàu cao tốc.

Làm thế nào tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung?

Đương nhiên là Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung của chúng tôi rồi! Dù ở trình độ nào, bạn cũng có thể tìm thấy một số khái niệm ngữ pháp thú vị để giúp bạn tiếp tục tiến bộ.

Và ngay cả khi bạn đã quen thuộc với tất cả các điểm ngữ pháp này, Cẩm nang ngữ pháp của chúng tôi vẫn có thể giúp bạn ôn lại các khái niệm quan trọng trong tiếng Trung nếu bạn cần tham khảo.

Podcasts hay nhất để học tiếng Trung là gì?

Hiện nay có hàng trăm — nếu không muốn nói là hàng nghìn — podcast tiếng Trung. Làm sao bạn biết được podcast nào đáng để nghe và podcast nào phù hợp nhất với phong cách học của bạn? Thật may là chúng tôi đã review cả tá những podcast tiếng Trung hay nhất!

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More