Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH SỬ DỤNG 了
“我 回 来 了(Tôi về rồi đây.)” Khi mới đọc hay mới nghe câu này hẳn bạn sẽ tự hỏi, tại sao lại dùng “了” trong câu này nhỉ?
Là bởi, “了(le)” là một trong những trợ động từ quan trọng trong tiếng Trung. Nó được sử dụng rộng rãi cả trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, “了(le)” có rất nhiều cách sử dụng.
DIỄN ĐẠT SỰ HOÀN THÀNH VỚI 了
Một trong những cách dùng thông dụng nhất của 了(le) là biểu thị sự hoàn thành của hành động. Chúng ta thường đặt 了 (le) đằng sau động từ để biểu thị sự hoàn thành. Cấu trúc cơ bản như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 了
Đến đây mọi thứ sẽ hơi phức tạp hơn một chút:
Nếu chủ ngữ có tân ngữ, 了 (le) có thể trực tiếp đứng sau động từ để biểu thị sự hoàn thành.
Trong tình huống này thường sẽ có 4 trường hợp xảy ra:
1. Khi có thời gian cụ thể
Trong trường hợp này, chúng ta chỉ cần đặt từ chỉ thời gian đứng trước hoặc sau chủ ngữ:
CẤU TRÚC #1
Chủ ngữ + Thời gian + Động từ + 了 + Tân ngữ
CẤU TRÚC #2
Thời gian + Chủ ngữ + Động từ + 了 + Tân ngữ
2. Khi có số lượng Tân ngữ cụ thể
Có thể dùng được cấu trúc này nếu trong câu bao gồm thông tin chi tiết hơn về tân ngữ, ví dụ như có bao nhiêu. Cấu trúc như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 了 + [Số + Lượng từ] + Tân ngữ
3. Khi 了 đứng sau Tân ngữ
Kể cả khi biểu thị sự hoàn thành, 了 (le) thi thoảng có thể đứng sau tân ngữ. Đây không phải ngữ pháp chúng ta có thể nói sâu hơn ở cấp độ sơ cấp, nhưng hãy lưu ý trường hợp này cũng có thể xảy ra.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + 了
ĐẶT 了 SAU NHỮNG HÀNH ĐỘNG XẢY RA LIÊN TIẾP
Điều gì sẽ xảy ra nếu có cả một chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ?
Chúng ta có cần phải đặt 了 (le) sau mỗi động từ, như khi chúng ta để động từ ở thể quá khứ trong tiếng Anh? Câu hỏi hay đó! Giải đáp nhanh cho câu hỏi này, bạn chỉ cần dùng một chữ 了 (le).
Nói đơn giản là, chúng ta sẽ để hành động đầu tiên là “đến” hoặc “đi” ở đâu đó, theo sau là một hành động khác.
Đối với loại “hành động liên tiếp,” 了 (le) nên được đặt sau chủ ngữ cuối (hoặc cụm động từ), để đánh dấu cho sự hoàn thành của chuỗi hành động. Dưới đây là cấu trúc:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 来 / 去 + Địa điểm + Động từ / [Cụm động từ] + 了
THAY ĐỔI TRẠNG THÁI VỚI 了
了 (le) là trợ từ ngữ khí còn có thể biểu thị sự thay đổi, hay nói cách khác, một điều gì mới vừa xảy ra. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ để 了 đứng sau tính từ ở cuối câu để thể hiện cho sự thay đổi trạng thái:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Tính từ + 了
Khi đứng sau động từ hoặc cụm động từ, 了 (le) biểu thị sự thay đổi của tình huống chung. Mẫu câu như sau:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 了
Trong những trường hợp này, bạn có thể dịch 了 (le) như là “đang” Ví dụ:
Thể phủ định của cấu trúc này sẽ thêm 不 (bù) đằng trước động từ:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 不 + Động từ + 了
Thể phủ định biểu thị sự thay đổi về một điều đã được quyết định. Đèn xanh giờ đã chuyển sang đỏ. Cấu trúc này thiên về sự thay đổi trong kế hoạch hoặc ý định.
DIỄN ĐẠT “ĐÃ/RỒI” VỚI 了
Chúng ta hay sử dụng 已经 để diễn đạt “đã/rồi” trong tiếng Trung. Tuy nhiên, cảm giác “đã/rồi” ấy thi thoảng có thể đi cùng 了 (le) nếu sử dụng để trả lời cho câu hỏi trước đó hoặc câu khẳng định.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Cụm Động từ + 了
Lưu ý rằng cấu trúc này được sử dụng để đáp lại câu hỏi và câu khẳng định. Xem đoạn hội thoại mẫu dưới đây:
DIỄN ĐẠT KHOẢNG THỜI GIAN VỚI 了
Chúng ta có thể sử dụng 了 (le) để diễn đạt khoảng thời gian trong tiếng Trung. Ví dụ, bạn có thể sử dụng ngữ pháp này khi bạn muốn nói về khoảng thời gian bạn từng sống ở đâu đó, từng học vật lý thiên văn trong bao lâu, hay bạn đã diễn kịch câm bao lâu.
Để miêu tả thời kỳ, đặt 了 (le) sau động từ (biểu thị rằng hành động đã hoàn thành), theo sau đó là từu chỉ khoảng thời gian:
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 了 + Khoảng thời gian + Tân ngữ
DIỄN ĐẠT “BÂY GIỜ” VỚI 了
Thật ra, 现在 (xiàn zài) không phải là cách duy nhất để nói về cái “bây giờ.” Bạn còn có thể sử dụng 了 (le) cho vị trí từ “bây giờ.” Cấu trúc câu như dưới đây:
CẤU TRÚC
Tình huống mới + 了
Cấu trúc này thật ra cũng giống sự thay đổi trạng thái với “了” (bạn có thể xem lại ở phần 3 của bài viết này.)
FAQs
了 có nghĩa là gì?
“了(le)” ilà một trong những trợ từ quan trọng trong tiếng Trung, và không có bản dịch cụ thể. Thay vì có nghĩa riêng biệt, 了 được dùng để xác định ý nghĩa hoặc trạng thái của động từ. Ví dụ, khi đặt ngay sau động từ, trợ từ 了 có thể biểu đạt sự hoàn thành, biểu thị rằng động từ ở thì quá khứ.
Những cách sử dụng thông dụng nhất của 了 là gi?
Mặc dù 了 có rất nhiều cách dùng, nó được sử dụng nhiều nhất trong các trường hợp sau:
– Diễn đạt sự hoàn thành
– Diễn đạt sự thay đổi trạng thái
– Diễn đạt điều gì đó đã xảy ra rồi
– Diễn đạt khoảng thời gian
– Diễn đạt điều gì đó đang xảy ra ngày bây giờ
Khi có nhiều động từ thì sao?
Bạn không cần phải sử dụng 了 sau mọi động từ! Nếu trong câu có một loạt các động từ, bạn chỉ cần để 了 ngay sau động từ cuối cùng.
Các ví dụ có 了 trong câu là gì?
Dưới đây là một số câu mẫu có sử dụng 了:
– 我们到了。wǒ men dào le. Chúng tôi đến rồi.
– 我们昨天去踢了足球。wǒmen zuótiān qù tī le zúqiú. Hôm qua chúng tôi đã đi đá bóng.
– 我买了五本书。wǒ mǎi le wǔ běn shū. Tôi đã mua 5 quyển sách.
– 明天我要去香港了。míngtiān wǒ yào qù xiānggǎng le. Ngày mai tôi sẽ đi Hongkong.
– 我们去商场买衣服了。wǒmen qù shāngchǎng mǎi yīfu le. Chúng tôi đã đi trung tâm thương mại để mua quần áo.
Làm thể nào để tôi có thể đọc được tiếng Trung?
Bạn đã học được 100 chữ cái chưa? Nếu rồi thì bạn có thể đọc bằng tiếng Trung được rồi! Kể cả bạn chưa có vốn từ vựng phong phú, bạn vẫn có thể bắt đầu đọc tiếng Trung để cải thiện kỹ năng. Tài liệu đọc theo từng cấp độ là những tài liệu được viết riêng cho người học ngôn ngữ ở các trình độ khác nhau. Đấy là một số gợi ý cho những tài liệu đọc hay nhất theo từng cấp độ.
Làm thế nào để cải thiện khả năng nghe tiếng Trung?
Xem chương trình TV tiếng Trung là một trong những cách tốt nhất để nâng cao khả năng nghe! Ngay cả khi bạn chưa hoàn toàn thoải mái khi xem nội dung ở cấp độ bản xứ, việc tiếp xúc với ngôn ngữ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe một cách đáng kể. Đây là gợi ý của chúng tôi về những chương trình TV tiếng Trung hay nhất phù hợp học tiếng Trung.