Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH DÙNG 不到
Từ 到 (dào) có nghĩa là “đến một nơi nào đó” hoặc trừu tượng hơn là “đạt được điều gì đó”.
Khi được sử dụng như một động từ bổ nghĩa, 到 (dào) chỉ sự hoàn thành hoặc kết quả của một hành động.
Đối với 不到 (bú dào), nó chỉ ra rằng kết quả của một hành động chưa đạt được hoặc nó chỉ ra rằng cái gì đó kém hơn thứ khác.
不到 có thể hiểu là “không đạt tới” hoặc “ít hơn”.

CÁCH DÙNG 不到 LÀ BỔ NGỮ KẾT QUẢ
Bổ ngữ kết quả về cơ bản đi với động từ để mô tả kết quả của việc thực hiện động từ (hành động).
Ở đây 不到 cho thấy kết quả của hành động chưa đạt được.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+ danh từ/cụm danh từ)
为什么昨天找不到你?
Tại sao hôm qua tôi không tìm được bạn ?他想不到他们会离婚。
Anh ấy không nghĩ họ sẽ ly hôn.Ví dụ khác:
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 我看不到你。 | wǒ kàn bú dào nǐ. | Tôi không thể nhìn thấy bạn. (Hành động nhìn thấy người đó chưa đạt được) |
| 如果你来晚了,买不到。 | rúguǒ nǐ lái wǎnle, mǎi bú dào. | Nếu bạn đến muộn, bạn không thể mua được nó đâu. |
| 我听不到他说的话。 | wǒ tīng bú dào tā shuō dehuà. | Tôi không thể nghe được những gì anh ấy nói. |
CÁCH DÙNG 不到 DIỄN ĐẠT “ÍT HƠN”
不到 có hai cấu trúc có thể giúp bạn diễn đạt nghĩa “ít hơn”.
Cấu trúc 1
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 不到 + Số (+ Lượng từ) + Danh từ
Tại đây, 不到 (bú dào) cho thấy đối tượng chưa đạt đến một trình độ nhất định và vẫn thấp hơn hoặc ít hơn con số đã nêu.
这家饭店的菜很好吃,常常不到七点就卖完了。
Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon và thường bán hết trước bảy giờ.Ví dụ khác
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 他们的孩子不到五岁。 | tāmen de háizi bú dào wǔ suì. | Con của họ chưa đầy 5 tuổi. |
| 在我的国家,不到21岁不能喝酒。 | zài wǒ de guójiā, bú dào 21 suì bùnéng hējiǔ. | Ở nước tôi, bạn không được phép uống đồ uống có cồn nếu bạn dưới 21 tuổi. |
| 他睡了不到四个小时,所以他很累。 | tā shuì liǎo bú dào sì gè xiǎoshí, suǒyǐ tā hěn lèi. | Anh ấy ngủ chưa đầy bốn tiếng nên rất mệt. |
Cấu trúc 2
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 不到 + Thời gian + 就 + Vị ngữ + 了
Trong cấu trúc này, 不到 đứng trước tư chỉ thời gian để biểu thị rằng điều gì đó đã xảy ra sớm hơn dự kiến.
| tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
|---|---|---|
| 他的病不到一个星期就好了。 | tā de bìng bú dào yīgè xīngqí jiù hǎole. | Anh ấy đã khỏi bệnh trong vòng chưa đầy một tuần. |
| 我们认识不到四个月就结婚了。 | wǒmen rèn shì bú dào sì gè yuè jiù jiéhūnle. | Chúng tôi đã kết hôn sau bốn tháng tìm hiểu nhau. |
| 老师不到60岁就退休了。 | lǎoshī bú dào 60 suì jiù tuìxiūle | Giáo viên nghỉ hưu trước tuổi 60. |

FAQs
Phiên âm pinyin của 不到 là gì?
Phiên âm pinyin của 不到 là bú dào.
不到 nghĩa là gì?
不到 (bú dào) có thể hiểu là “không đạt tới” hoặc “ít hơn”
Các câu ví dụ có 不到 là gì?
Dưới đây là một số câu mẫu với 不到:
– 我看不到你。wǒ kàn bú dào nǐ. Tôi không thể nhìn thấy bạn.
– 在我的国家,不到21岁不能喝酒。zài wǒ de guójiā, bú dào 21 suì bùnéng hējiǔ. Ở đất nước tôi, bạn không được phép uống rượu nếu bạn dưới 21 tuổi.
– 老师不到60岁就退休了。lǎoshī bú dào 60 suì jiù tuìxiūle. Giáo viên nghỉ hưu trước tuổi 60.
Cấu trúc câu với 不到 là gì?
Cấu trúc câu có 不到 là:
– Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+danh từ/cụm danh từ)
– Chủ ngữ + 不到 + Số (+ Lượng từ) + Danh từ
– Chủ ngữ + 不到 + Thời gian + 就 + Vị ngữ + 了
Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?
Dĩ nhiên là Cẩm nang Ngữ pháp tiếng Trung của chúng tôi rồi! Dù ở trình độ nào, bạn cũng có thể tìm thấy một số điểm ngữ pháp thú vị để giúp bạn tiếp tục tiến bộ.
Và ngay cả khi bạn đã quen thuộc với tất cả các điểm ngữ pháp này, Cẩm nang Ngữ pháp của chúng tôi vẫn có thể giúp bạn ôn lại các khái niệm quan trọng trong tiếng Trung nếu bạn cần tham khảo.
Tôi có thể nghe podcast nào để cải thiện khả năng nghe của mình?
Hiện nay có hàng trăm — nếu không muốn nói là hàng nghìn — podcast tiếng Trung. Làm sao bạn biết được podcast nào đáng để học và podcast nào phù hợp nhất với phong cách học của bạn? May mắn là chúng tôi rất nhiều các bài đánh giá về những podcast tiếng Trung hay nhất!
Các Bài Học Miễn Phí Khác
-
Diễn đạt "thảo nào/bảo sao" với 怪不得 và 难怪
怪不得 + [Quan sát/Kết quả], 原来 + [Lý do] -
Cách dùng 来说 bày tỏ ý kiến bằng tiếng Trung
对 + Người/Vật/Con vật + 来说 + [Khẳng định/Ý kiến] -
Diễn tả sự đủ với 够
Chủ ngữ / Tân ngữ + 够 + Động từ / Mục đích -
Cấu trúc so sánh tiếng Trung
Danh từ 1 + 跟 / 和 + Danh từ 2 + 一样 -
Cách dùng 刚 và 刚刚
Chủ ngữ + 刚 + Động từ -
Cách dùng 总是
Chủ ngữ + 总是 + Động từ -
Cách dùng 另外
另外 + Số + Lượng từ + Danh từ -
Cách dùng 如果
如果 + Mệnh đề, (就 +) Mệnh đề -
Cách dùng 看起来
Chủ ngữ + 看起来 + Tính từ -
"Trước khi" với 之前 & "sau khi" với 之后
Sự kiện/Thời gian + 之前/之后 -
Diễn đạt "ít hơn" với 不到
Chủ ngữ + Động từ + 不到 (+ danh từ/cụm danh từ) -
Cách dùng 被
Chủ ngữ + 被 + Người thực hiện hành động (không bắt buộc) + Động từ -
Cách dùng 着
Địa điểm + Động từ + 着 + [Cụm danh từ] -
Cách dùng 为了
为了 …… ,Chủ ngữ …… -
Sự khác biệt giữa 通过 và 经过
经过 +Sự kiện / Thời gian ,…… -
Cách dùng 越来越
Chủ ngữ+ 越来越 + Tính từ+ 了 -
Cách dùng 挺
挺 + Tính từ + 的 -
Cách dùng 那么 và 这么
Chủ ngữ + 那么/这么 + Tính từ -
Cách dùng 之类的
⋯⋯ 之类的 + Loại -
Cách dùng 地
Chủ ngữ + Tính từ + 地 + Động từ -
Tính từ lặp lại trong tiếng Trung
A A + 的 (+ Danh từ) -
Cách dùng 就是
就是(+ 不)+ Động từ -
Cách dùng 极了
Chủ ngữ + Tính từ + 极了 -
Cách dùng 原来 để diễn đạt nghĩa "Vốn dĩ"
原来 + 的 + Danh từ -
Cách sử dụng 把
把 + Tân ngữ + Cụm động từ