Nói ” Xin chào” trong tiếng Trung – Khám phá 20 cách chào hỏi
Nói xin chào bằng tiếng Trung như thế nào?
Đây thường là điều đầu tiên mà các học viên hỏi đến khi bắt đầu học tiếng Phổ Thông.
Có thể bạn đã nghe nói đến 你好 nǐ hǎo, nhưng bạn có biết rằng có tới hơn 20 cách chào hỏi bằng tiếng Phổ Thông không?
Và đó thậm chí là còn chưa tính đến lời chào bằng tiếng Quảng Đông hoặc tiếng Thượng Hải!
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 20 cách chào hỏi bằng tiếng Phổ Thông phổ biến nhất, bao gồm cả lời chào trang trọng và thân mật.
Xin chào bằng tiếng Trung #1 – 你好
Xin chào bằng tiếng Trung #2 – 您好
Xin chào bằng tiếng Trung #3 – 你好吗
Xin chào bằng tiếng Trung #4 – 您好吗
Xin chào bằng tiếng Trung #5 – 你怎么样?
Xin chào bằng tiếng Trung #6 – 幸会
Xin chào bằng tiếng Trung #7 – 久仰
Xin chào bằng tiếng Trung #8 – 久闻大名
Xin chào bằng tiếng Trung #9 – 早
Xin chào bằng tiếng Trung #10 – 你吃了吗?
Xin chào bằng tiếng Trung #11 – 最近好吗?
Xin chào bằng tiếng Trung #12 – 去哪儿?
Xin chào bằng tiếng Trung #13 – 喂
Xin chào bằng tiếng Trung #14 – 好久不见
Xin chào bằng tiếng Trung #15 – 大家好
Xin chào bằng tiếng Trung #16 – 下午好
Xin chào bằng tiếng Trung #17 – 晚上好
Xin chào bằng tiếng Trung #18 – 哈罗
Xin chào bằng tiếng Trung #19-20 – 嗨! 嘿!
1. 你好 – Nǐ hǎo
Cách chào hỏi tiêu chuẩn, quen thuộc, là một trong những câu đầu tiên mà bất kỳ ai học tiếng Phổ Thông sẽ học. Nghĩa của nó là “xin chào” và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
👉Nếu bạn mới học tiếng Trung, từ này được phát âm giống như ” ni hao”.
Phía trên chữ i và chữ a, là những kí kiệu của thanh điệu giống như dấu thanh trong Tiếng Việt.
2. 您好 – Nín hǎo
Ý nghĩa tương tự như trên, nhưng khác ở chỗ phiên bản “bạn” này là lịch sự,您.
Vì vậy, khi bạn gặp một người lớn tuổi hơn mình, ở vị trí (cấp bậc) cao hơn hoặc bạn chỉ muốn tỏ ra lịch sự hơn thì 您好 là một lựa chọn an toàn!
3. 你好吗? – Nǐ hǎo ma?
Nó có nghĩa là ‘Bạn có khỏe không?’ và được sử dụng như lời chào đầu tiên hoặc tiếp sau lời chào tiêu chuẩn
Bạn có thể đã nhận thấy rằng nó cũng giống như 你好 (nǐ hǎo), nhưng được bổ sung thêm từ 吗 (ma).
Chúng ta hãy phân tích nó một chút:
你 nǐ – bạn
好 hǎo – khỏe/ tốt
吗 ma – trợ từ của câu hỏi được sử dụng cho câu hỏi ‘có hoặc không’
Cách nói cảm ơn trong tiếng Trung (23 cách khác nhau)
Bạn có biết nói lời cảm ơn trong tiếng Trung là gì không? 谢谢 – Xiè Xiè là cách nói đơn giản nhất nhưng còn nhiều hơn thế nữa… hãy theo dõi cùng chúng mình nhé. Hôm nay chúng ta…
4. 您好吗? – Nín hǎo ma?
Cũng giống như trên nhưng lịch sự hơn 您
Đừng chỉ dừng lại ở câu chào hỏi! Hãy học thêm những cụm từ hữu ích khác:
🤝 Học cách nói cảm ơn bằng tiếng Trung
❤️ Học cách nói anh yêu em bằng tiếng Trung
5. 你怎么样? – Nǐ zěnmeyàng?
Một lời chào thân mật thường được sử dụng khi gặp bạn bè hoặc những người mà bạn quen biết.
Có nghĩa là ” Dạo này sao rồi?” hoặc ” Thế nào rồi?”
6. 幸会 – Xìnghuì
Một cách truyền thống để nói “rất vui được gặp bạn”, thường được những thế hệ cũ sử dụng, mặc dù một số người trẻ đã sử dụng 幸会 theo cách đùa cợt hoặc mỉa mai.
7. 久仰 – Jiǔyǎng
Một cách chào hỏi cực kì trang trọng.
Câu này không được dùng giữa bạn bè mà được dùng trong bối cảnh chuyên nghiệp khi gặp nhau lần đầu. Nghĩa đen dùng để chỉ cái gì đó ” lâu dài” giống như ” Mong được cộng tác lâu dài” hoặc ” hợp tác vui vẻ”
8. 久闻大名 – Jiǔwéndàmíng
Đây thậm chí còn trang trọng hơn lời chào trước.
Câu này chỉ nên dùng khi chào một người mà bạn vô cùng kính trọng và ít nhất cũng phải nổi tiếng.
Nghĩa đen của câu này là “Bạn thật sự nổi tiếng”, có nghĩa là “Tôi đã nghe rất nhiều về bạn”.
9. 早!Zǎo
“Chào!”, viết tắt của 早上好 (zǎo shang hǎo), nghĩa là ” chào buổi sáng”
Hãy sử dụng nó như cách bạn sử dụng từ tương đương trong tiếng Việt, và bạn sẽ an toàn… miễn là vào buổi sáng là được
10. 你吃了吗? Nǐ chī le ma
“Bạn ăn cơm chưa?” có lẽ là lời chào gây ra nhiều bối rối nhất.
Nếu bạn không quen với văn hóa Trung Hoa, bạn có thể hiểu đó là một câu hỏi chứ không phải lời chào!
Đây là lời chào thể hiện rằng có người quan tâm đến bạn, bạn không nên trả lời bằng cách mô tả chi tiết những gì bạn đã ăn hoặc bạn đói như thế nào.
Thay vào đó, bạn nên trả lời “chī le, nǐ ne?” nghĩa là ” ăn rồi, bạn thì sao?”
11. 最近好吗?Zuì jìn hǎo mǎ
Câu này có nghĩa là “Dạo này bạn thế nào?”
Chúng ta hãy phân tích chi tiết hơn:
最近 zuì jìn – dạo này
好 hǎo – tốt/khỏe
吗 ma – trợ từ của câu hỏi được sử dụng cho câu hỏi “có” hoặc “không”
Cũng giống như ” Khỏe không?” trong tiếng Việt, bạn có thể trả lời nhanh bằng một hoặc hai từ, hoặc bạn có thể đi sâu vào chi tiết hơn.
Một câu thay thế khác, được sử dụng theo cách hoàn toàn tương tự, là:
最近过得怎样呀?
Zuìjìnguò dé zěnyàng ya?
Cuộc sống gần đây thế nào?
12. 去哪儿?Qù nǎ er
“Bạn đang đi đâu vậy?” tương tự như 你吃了吗 trước đó, đây là cách thể hiện sự quan tâm của bạn chứ không có ý tò mò.
Vì lời chào này thường phụ thuộc vào vị trí, ví dụ, nếu bạn gặp ai đó trên tàu điện ngầm vào buổi sáng, bạn có thể hỏi:
你去上班吗?- Nǐ qù shàngbān ma? Meaning “bạn đang đi làm à?”
Bạn muốn kết nối với những người học tiếng Trung khác và luyện tập giao tiếp hàng ngày? Hãy tham gia Flexi Classes của chúng tôi nhé!
13. 喂!Wèi
Khi nói đến tàu điện ngầm, nếu bạn đã từng đến Trung Quốc, chắc chắn bạn đã từng nghe ai đó hét lên 喂! Wèi trên đường đi làm buổi sáng của bạn.
Bởi vì nó được sử dụng khi trả lời điện thoại.
Cũng giống như trong tiếng Việt, nếu tín hiệu bị kém, hoặc đường dây bị ngắt, bạn thường nói ” a lô” còn người Trung Quốc sẽ nói là 喂 wèi?
14. 好久不见!Hǎo jiǔ bú jiàn
Đây là cách chào hỏi thông thường bằng tiếng Trung.
“Lâu rồi không gặp!”
Được sử dụng khi bạn bè cũ gặp lại nhau, đây là lời chào rất tích cực và vui vẻ.
Dịch theo nghĩa đen là “lâu rồi không gặp” giống như câu chào hỏi trong tiếng Việt .
15. 大家好 – Dàjiā hǎo
Xin chào mọi người: dùng khi chào đám đông.
大家 dàjiā đơn giản có nghĩa là tất cả mọi người.
16. 下午好 – Xiàwǔ hǎo
下午好 nghĩa là chào buổi trưa/ buổi trưa vui vẻ.
下午 (xiàwǔ) nghĩa là buổi trưa, và 好 (hǎo) nghĩa là tốt lành/ vui vẻ.
17. 晚上好 – Wǎnshàng hǎo
Đây là lựa chọn lý tưởng cho những bạn hay thức khuya.
This one means good evening. 晚上 (wǎnshàng) có nghĩa là buổi tối hoặc ban đêm và 好 (hǎo) nghĩa là vui vẻ/ tốt lành
Tiếng Trung Cơ Bản 🤩 105 Mẫu Câu Thông Dụng
Học tất cả những kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà bạn cần ngay tại đây với Flexi Classes. Bài viết này sẽ chỉ cho bạn tất cả các câu tiếng Trung cơ bản mà bạn cần để đi…
18. 哈罗! Hā luō
Đây là một sự chuyển thể ngữ âm từ tiếng Anh “hello”.
Kiểu chào này chủ yếu được những người trẻ ở các thành phố sử dụng và là cách chào hỏi thú vị hơn.
19. 嗨!Hāi, và 20. 嘿! Hēi!
Một phiên bản ngữ âm của “hi” và “hey”, giống như 哈罗 trước đó, từ này chủ yếu được sử dụng bởi những người trẻ tuổi và khu vực thành thị.
Vậy là bạn đã tìm học xong rồi!
Trên đây là 20 cách chào hỏi bằng tiếng Phổ Thông, giờ hãy ra ngoài và thực hành nhé!
Còn thông tin nào chúng tôi có thể đã bỏ lỡ không nhỉ?
Hãy để lại bình luận bên dưới và thêm vào mục yêu thích của bạn hoặc xem hướng dẫn khác của chúng tôi về nhiều lời chào bằng tiếng Trung khác, bao gồm cả bài kiểm tra miễn phí!
Xin chào bằng tiếng Trung // Câu hỏi thường gặp
Người Trung Quốc chào nhau qua điện thoại như thế nào?
Thay vì sử dụng 你好 Nǐ hǎo, người Trung Quốc có xu hướng sử dụng 喂 Wèi khi trả lời điện thoại để chào hỏi ai đó.
Xin chào trong tiếng Quảng Đông có khác không?
Đúng vậy, trong khi tiếng Phổ Thông bạn sẽ nói 你好 – Nǐ hǎo, thì tiếng Quảng Đông cách phát âm hơi khác một chút, là Neih hou.
Nói “Cảm ơn” trong tiếng Trung như thế nào?
Cảm ơn trong tiếng Trung là 谢谢 Xiè Xiè.
Từ “xin chào” trong tiếng Phổ Thông có nghĩa đen là gì?
Xin chào trong tiếng Trung là 你好 – Nǐ hǎo.
Câu này dịch theo nghĩa đen là “bạn khỏe không”.
Trong tình huống trang trọng, cách tốt nhất để chào hỏi bằng tiếng Trung là gì?
Tương tự như phiên bản thân mật của ” chà o” (你好 – Nǐ hǎo), phiên bản trang trọng chỉ bao gồm thêm một chữ N tạo thành 您好 “Nin hao”.
Cách này được sử dụng tốt nhất trong các tình huống trang trọng ở Trung Quốc.