Viết CV tiếng Trung chuẩn nhất + Kèm mẫu Download
Bộ hướng dẫn hoàn chỉnh để viết CV bằng tiếng Trung
Trước khi bắt đầu, chúng ta hãy tìm hiểu cách nói C.V. hoặc Sơ yếu lý lịch bằng tiếng Trung nhé
Sơ yếu lý lịch: 简历 (jiǎnlì) – C.V. (Curriculumn Vitae)
Bạn còn nhớ cách giới thiệu công việc hoặc nghề nghiệp của bạn bằng tiếng Trung không?
Ví dụ: 我当英语老师 – Wǒ dāng yīngyǔ lǎoshī – Tôi là giáo viên tiếng Anh
Dưới đây là một bộ hướng dẫn đầy đủ về cách viết C.V. bằng tiếng Trung và một số từ vựng hữu ích giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác.
Bộ hướng dẫn này đặc biệt hữu ích nếu bạn có kế hoạch làm việc hoặc sống ở Trung Quốc và muốn ứng tuyển vào làm việc cho một công ty Trung Quốc.
C.V. bằng tiếng Trung – Hình thức
C.V. bằng tiếng Trung – Cấu trúc chi tiết
C.V. bằng tiếng Trung – Đề xuất các trang web tạo CV
C.V. bằng tiếng Trung – Mẹo gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
C.V. bằng tiếng Trung – Viết CV tiếng Trung có cần thiết không?
C.V. bằng tiếng Trung – Tìm việc Trung Quốc ở đâu?
C.V. bằng tiếng Trung – Những câu hỏi thường gặp + Mẫu tải về
C.V. bằng tiếng Trung – Hình thức
Điều quan trọng trước tiên là phân biệt rõ ràng giữa C.V của Tiếng Trung và tiếng Anh.
Bố cục | C.V. Tiếng Việt | C.V. Tiếng Trung |
---|---|---|
Chiều dài | Một đến hai trang | Một trang (nhiều nhất là hai trang) |
Ngày | Định dạng “ngày – tháng – năm” | Định dạng”năm-tháng-ngày” |
Hình | Không bắt buộc | Thường được yêu cầu – ảnh 3×4 |
Thứ tự kinh nghiệm | Theo trình tự thời gian – gần đây nhất đến cũ nhất | Theo trình tự thời gian – gần đây nhất đến cũ nhất |
Như bất kỳ CV nào khác, khi viết CV xin việc tiếng Trung, hãy cố gắng trình bày ý kiến của bạn thật rõ ràng và ngắn gọn!
Cách tốt nhất để đạt được điều này là sử dụng các đường kẻ ngang in đậm chia cách từng phần hoặc sử dụng tiêu đề chính và tiêu đề phụ.
Hãy nhớ rằng khi gõ sơ yếu lý lịch của bạn bằng tiếng Trung, bạn nên sử dụng một phông chữ bình thường hơn những phông chữ hoa mỹ phóng đại không chuyên nghiệp!
Thông thường, bạn sẽ thấy đa số CV của Trung Quốc giống với một tờ điền đơn mẫu.
DOWNLOAD MIỄN PHÍ – Tải mẫu CV Tiếng Trung tại đây

Tuy nhiên, bạn hoàn toàn vẫn có thể thực hiện sự tự do và sáng tạo, miễn là nó được thực hiện một cách khéo léo.
BONUS TIP: Với bất kỳ CV nào, tốt nhất bạn nên nhấn mạnh vào những kinh nghiệm và kỹ năng liên quan phù hợp với vị trí mà bạn có thể ứng tuyển! Nếu bạn muốn họ chú ý đến bạn!
C.V. bằng tiếng Trung – Cấu trúc chi tiết
Thông tin cá nhân – 个人信息 (gèrén xìnxī)

Tương tự như những CV ứng tuyển khác, phần đầu tiên yêu cầu thông tin cá nhân của bạn.
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
姓名 | xìng míng | Họ tên |
邮箱 | yóu xiāng | Địa chỉ email |
电话 | diàn huà | Số điện thoại |
地址 | dì zhǐ | Địa chỉ |
求职意向 | qiú zhí yì xiàng | Mục tiêu công việc |
Tuy nhiên, bạn có thể nhận thấy rằng một số CV xin việc bằng tiếng Trung yêu cầu nhiều thông tin cá nhân hơn:
tiếng trung | tiếng việt | tiếng việt |
---|---|---|
学历 | xué lì | Học lực |
性别 | xìng bié | Giới tính |
出生日期 | chū shēng rì qī | Ngày tháng năm sinh |
国籍 | guó jí | Quốc tịch |
护照号码 | hùzhào hàomǎ | Số hộ chiếu |
学位 | xué wèi | Bằng cấp học vị |
语言能力 | yǔ yán néng lì | Năng lực ngoại ngữ |
期望薪水 | qī wàng xīn shuǐ | Mức lương mong muốn |
健康状况 | jiàn kāng zhuàng kuàng | Tình trạng sức khỏe |
婚姻状况 | hūn yīn zhuàng kuàng | Tình trạng hôn nhân |
Tip: Người bạn Trung Quốc của mình nói rằng tốt nhất bạn chỉ nên ghi tên của bạn (tiếng Trung và tiếng Anh), một bức ảnh, địa chỉ email và số điện thoại của bạn.
Đừng lo lắng, nếu bạn không thoải mái khi trả lời một số thông tin này, chỉ cần tránh đưa chúng vào sơ yếu lý lịch của bạn. Nhưng cũng đừng quá ngạc nhiên nếu người phỏng vấn tình cờ hỏi về một số thông tin trong buổi phỏng vấn.
Học vấn – 教育经历 (jiàoyù jīnglì)

Phần này khá quan trọng. Nhưng đừng lo lắng, chúng mình ở đây để hướng dẫn bạn!
Giống như với một C.V tiêu chuẩn. bạn nên liệt kê học vấn của mình từ cao nhất đến thấp nhất.
tiếng trung | pinyin | tiếng Việt |
---|---|---|
大学 | dà xué | Đại học/ Cao đẳng |
博士 | bó shì | Học vị |
博士 | bó shì | Tiến sĩ |
硕士 | shuò shì | Thạc sĩ |
学士 | xué shì | Cử nhân |
专业 | zhuān yè | Chuyên ngành |
主修课程 | zhǔ xiū kè chéng | Các khóa học liên quan |
项目 | xiàng mù | Bất kỳ chương trình đặc biệt nào |
留学经历 | liú xué jīng lì | Du học nước ngoài |
Ngoài ra còn có mục điểm GPA vì Trung Quốc sử dụng điểm GPA nên vẫn giữ nguyên những kí tự này.
Mẹo: Căn chỉnh ngày tháng và vị trí trường Đại học của bạn ở bên trái. Hãy xem bức ảnh dưới đây làm ví dụ.
Nếu bạn vẫn đang học Đại học, hãy đặt ngày bạn bắt đầu và ngày kết thúc là 至今 (zhìjīn). Điều này đơn giản có nghĩa là cho đến thời điểm hiện tại.
Kinh nghiệm Làm việc & Thực tập – 工作与实习经历 (gōngzuò yǔ shíxí jīnglì)

Kinh nghiệm làm việc và thực tập là một phần quan trọng đặc biệt nếu bạn ứng tuyển một công việc đòi hỏi kiến thức và kỹ năng trong ngành.
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
公司 | gōng sī | Tên công ty |
就职时间 | jiù zhí shí jiān | Thời gian làm việc |
地点 | dì diǎn | Địa chỉ công ty |
部门 | bù mén | Phòng ban |
职位 | zhí wèi | Chức vị |
职责 | zhí zé | Nhiệm vụ |
业绩 | yè jì | Thành tích đáng ghi nhận |
Nội dung bạn cần trình bày chi tiết là trách nhiệm và thành tích của bạn từ các công việc liên quan.
Việc mô tả trách nhiệm của bạn tại các công việc trước đây bằng ngôn ngữ thứ hai có thể khá khó khăn!
Đừng lo lắng,để có một CV xin việc tiếng Trung hoàn thiện nhất, bạn nên nhờ bạn bè hoặc giáo viên người Trung Quốc kiểm tra và góp ý cho bạn.
Mẹo: Thư xin việc ít phổ biến hơn ở Trung Quốc, vì vậy hãy cố gắng tóm tắt ngắn gọn kinh nghiệm bạn đã có.
Có lẽ có thể sử dụng các tiêu đề phụ như “chức vụ” (职位), “trách nhiệm” (职责) và “thành tích” (业绩) cho một văn phong có cấu trúc rõ ràng và trau chuốt với các chỉ dẫn rõ ràng về vị trí của thông tin.
Giải thưởng – 获奖情况 (huòjiǎng qíngkuàng)

Phần này có thể không cần thiết, nhưng bất kỳ giải thưởng hoặc học bổng bạn đã đạt được trong công việc hoặc ở trường Đại học sẽ là điểm cộng trong mắt nhà tuyển dụng.
TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
---|---|---|
奖 | jiǎng | Giải thưởng |
奖学金 | jiǎng xué jīn | Học bổng |
比赛 | bǐ sài | Cuộc thi |
三等奖 | sān děng jiǎng | Giải ba |

Kỹ năng / Chứng chỉ hoặc những mục khác – 技能/证书及其他 (jìnéng/zhèngshū jí qítā)

Kỹ năng là mục cực kỳ quan trọng nên liệt kê!
Việc nêu ra bất kỳ kỳ thi chuẩn hóa nào mà bạn đã tham gia như HSK và trình độ mà bạn nghĩ mình đang đạt được sẽ rất hữu ích trong CV ứng tuyển của bạn.
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
外语 | wài yǔ | Ngoại ngữ |
语言能力 | yǔ yán néng lì | Khả năng ngoại ngữ |
初级 | chū jí | Sơ cấp |
中级 | zhōng jí | Trung cấp |
高级 | gāo jí | Cao cấp |
熟练 | shú liàn | Thành thạo |
软件 | ruǎn jiàn | Phần mềm |
使用 | shǐ yòng | Sử dụng (trang trọng) |
网站 | wǎng zhàn | Trang web |
Tự đánh giá – 自我评价 (zì wǒ píng jià)

Trong một số CV tiếng Trung, phần này còn được gọi là sở thích (兴趣幽默: àihào xìngqu)
Phần cuối cùng này thường nêu lý do tại sao bạn nghĩ mình phù hợp với công ty hoặc vị trí đang tuyển dụng thông qua sở thích, kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
---|---|---|
爱好 | ài hào | Sở thích |
个人特点 | gè rén tè diǎn | Tính cách |
个人经验 | gè rén jīng yàn | Trải nghiệm cá nhân |
Bạn có thể dụng mục này để liệt kê các sở thích, phẩm chất liên quan tới công việc và công ty bạn đang ứng tuyển và gây ấn tượng.
Tất nhiên, phẩm chất và kinh nghiệm của mỗi người mỗi khác.
Chúng mình gợi ý một số từ vựng tiếng Trung về các Phẩm chất tính cách:
- Kỹ năng giải quyết vấn đề tốt – 解决问题能力较强 (jiě jué wèn tí néng lì jiào qiáng)
- Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ – 沟通能力很强 (gōu tōng néng lì hěn qiáng)
- Kỹ năng tổ chức tuyệt vời – 优秀的组织才能 (yōu xiù de zǔ zhī cái néng)



Hãy thử và chỉ ra điểm mạnh của bạn cho công ty mà bạn có thể nghĩ rằng sẽ hữu ích cho vị trí bạn muốn ứng tuyển.
Đối với kinh nghiệm cá nhân, điều này phụ thuộc vào bạn!
MẸO: Bạn có thể sử dụng phần này để cho họ biết bạn là người như thế nào và bạn có thể làm gì cho họ.

Hướng dẫn viết thư xin việc hoàn hảo bằng tiếng Trung
Bạn đang tìm việc ở Trung Quốc? Vậy thì có khả năng là bạn sẽ cần phải viết thư xin việc bằng tiếng Trung. Nhưng bạn phải bắt đầu từ đâu? Bạn bắt đầu trình bày như thế nào? Bạn…
CV bằng tiếng Trung – Gợi ý mẫu tham khảo
Nếu bạn vẫn đang đau đầu viết một CV xin việc bằng tiếng Trung hoàn chỉnh và bạn không biết cấu trúc như thế nào, thì bạn có thể tham khảo tại trang web WonderCV.
Một người bạn Trung Quốc đã giới thiệu WonderCV cho mình.

Mặc dù mọi thứ đều bằng tiếng Trung, nhưng đây cũng là một cách tuyệt vời để bắt đầu sử dụng và thực hành tiếng Trung.
WonderCV là một nền tảng có thể giúp bạn tạo CV riêng mình và nhiều hơn thế nữa!
Bạn có thể tạo một tài khoản bằng WeChat và sử dụng mẫu của họ để tạo một CV cho riêng mình.
Hãy nhớ rằng, bạn chỉ có một sự lựa chọn miễn phí, nếu bạn muốn sử dụng một mẫu khác, bạn có thể phải trả phí.
Điều tuyệt vời về trang web này là nó xây dựng CV cho bạn theo yêu cầu của bạn (ví dụ: bạn là một sinh viên hoặc một nhà nghiên cứu).
Nếu tiếng Trung của bạn đủ tốt để xem các trang web thì đây là một lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Nhưng đừng lo lắng nếu tiếng Trung bạn không tốt, bạn luôn có thể tham khảo ý kiến của giáo viên hoặc bạn bè để giúp bạn.
C.V. bằng tiếng Trung – Mẹo gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Thêm Mục tiêu công việc 职业目标 – Zhíyè mùbiāo
Một câu mở đầu ngắn gọn, khoảng 1-2 câu.
Trình bày định hướng nghề nghiệp của bạn và sự phù hợp với yêu cầu của công ty.
Ví dụ:
希望在市场营销领域发展,运用数据分析能力帮助公司优化品牌策略。
Xīwàng zài shìchǎng yíngxiāo lǐngyù fāzhǎn, yùnyòng shùjù fēnxī nénglì bāngzhù gōngsī yōuhuà pǐnpái cèlüè
Tôi hy vọng sẽ phát triển trong lĩnh vực tiếp thị và sử dụng khả năng phân tích dữ liệu để giúp các công ty tối ưu hóa chiến lược xây dựng thương hiệu của họ.
Đề cập đến Đạo đức nghề nghiệp và Kỹ năng mềm
Nhiều công ty Trung Quốc coi trọng đạo đức nghề nghiệp ngang bằng với kỹ năng chuyên môn.
Làm nổi bật một số kỹ năng như: Làm việc nhóm 团队合作 (Tuánduì hézuò), Khả năng triển khai công việc 执行力 (Zhíxíng lì), Xử lý áp lực 抗压能力 (Kàng yā nénglì).
Ví dụ
具备较强的抗压能力,能够高效完成任务。
Jùbèi jiào qiáng de kàng yā nénglì, nénggòu gāoxiào wánchéng rènwù.
Có khả năng làm việc dưới áp lực và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả
Thêm vào Những thành tích đạt được
Thay vì liệt kê các nhiệm vụ, hãy thể hiện bằng con số.
❌ “负责社交媒体运营” (Fùzé shèjiāo méitǐ yùnyíng) Quản lý hoạt động truyền thông xã hội
✅ “通过优化社交媒体策略,粉丝增长20%,互动率提升35%” (Tōngguò yōuhuà shèjiāo méitǐ cèlüè, fěnsī zēngzhǎng 20%, hùdòng lǜ tíshēng 35%.) Tối ưu hóa chiến lược truyền thông xã hội tăng 20% lượng người theo dõi và tăng 35% mức độ tương tác
⚠️Những điều cần tránh
Sử dụng CV dịch tự động từ ngôn ngữ của bản thân
CV tiếng Trung có định dạng khác (cấu trúc rõ ràng, ngắn gọn và trực tiếp hơn)
Đừng copy paste CV xin việc từ tiếng Việt/tiếng Anh áp dụng sang thị trường việc làm Trung Quốc.
Sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã
Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuyên nghiệp thay vì từ lóng hoặc thể hiện ý kiến cá nhân.
Không điều chỉnh CV phù hợp với từng công việc
Đừng gửi CV chung chung, hãy điều chỉnh CV ứng tuyển dựa trên yêu cầu của từng công ty.
CV bằng tiếng Trung – Có cần thiết không?
Nếu bạn đang tìm kiếm một công việc ở Trung Quốc, CV bằng tiếng Trung sẽ nâng cao cơ hội đưa bạn đến gần hơn với giai đoạn phỏng vấn – điều đó chắc chắn rất quan trọng!

C.V. bằng tiếng Trung – Tìm việc Trung Quốc ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm cơ hội việc làm tại Trung Quốc? 🌏 Sau đây là một số trang web hàng đầu giúp bạn tìm được công việc hoàn hảo:
✅ 51Job (51job.com) – Một trong những cổng thông tin việc làm lớn nhất tại Trung Quốc với hàng nghìn danh sách việc làm.
✅ Zhaopin (zhaopin.com) – Tuyệt vời cho cả người tìm việc trong nước và nước ngoài.
✅ Boss Zhipin (bosszhipin.com) – Trò chuyện trực tiếp với nhà tuyển dụng để quá trình tuyển dụng diễn ra nhanh hơn.
✅ Liepin (liepin.com) – Phù hợp nhất với các chuyên gia cấp trung đến cao cấp.
NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP + Tải Mẫu CV
Tải mẫu CV ⬇️
CV bằng tiếng Trung – Những câu hỏi thường gặp
CV trong tiếng Trung viết như thế nào?
CV trong tiếng Trung là 简历 (jiǎnlì)
Định dạng của CV tiếng Trung có giống với CV tiếng Việt không?
Không hẳn! CV tiếng Trung trực tiếp hơn và ngắn gọn – một C.V. lý tưởng không quá hai trang.
Hy vọng rằng hướng dẫn này sẽ giúp bạn xác định những điểm khác biệt chính!
Một điểm khác biệt nữa là thay vì thư ứng tuyển, phần tự đánh giá phổ biến và thông dụng hơn ở Trung Quốc.
Tôi có thể tìm mẫu CV tiếng Trung ở đâu?
Bạn có thể tham khảo tại các trang web như Canva hay WonderCV – một trang web hữu ích do bạn người Trung của mình gợi ý.
Tôi là người mới bắt đầu học thì có thể viết một CV bằng tiếng Trung không?
Có! – Hãy thử đi, đó là một cách tốt để thực hành và học tiếng Trung như bạn đang mô tả về chính mình.
Có cần thiết viết CV xin việc bằng tiếng Trung không?
Có! – Nếu bạn muốn xin việc ở Trung Quốc hoặc ở một công ty Trung Quốc, điều này chắc chắn sẽ có lợi cho sự nghiệp của bạn!
Tôi có nên nhờ bạn bè hoặc giáo viên của tôi xem lại không?
Tại sao không chứ?! Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ từ hoặc cấu trúc câu nào, chúng mình khuyên bạn rất nên hỏi bạn bè hoặc giáo viên của bạn để được tư vấn.
6 bình luận
Thanks for the templates 🙂 Hoping to get a job in China next year
Thanks Graham! Good luck! We're happy to hear you like the templates.
LTL
This is super helpful - thank you so much for the FREE templates
No problem! Happy to hear you like the templates 🙂
LTL
I have never seen a Chinese CV before, great resource thanks. Do they usually ask for a cover letter?
Hi Aubry, thank you for asking. Usually Chinese company do not ask for a cover letter, they will mostly be interested in your CV. However if you are applying for a job in a foreign company in China they could ask for one.