Các loại Giới từ trong tiếng Trung và Cách dùng đầy đủ nhất
Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi gặp những từ như 在 (zài), 对 (duì) hoặc 跟 (gēn) chưa? Đây là những giới từ trong tiếng Trung thường gặp, nhưng chúng có thể dễ bị nhầm lẫn nếu bạn không rõ cách sử dụng chúng.

Giới từ trong tiếng Trung | Định nghĩa và vai trò
Giới từ trong tiếng Trung | Các loại Giới từ tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung | Ngữ pháp và Cách dùng
Giới từ trong tiếng Trung | Câu hỏi thường gặp
Giới từ trong tiếng Trung | Định nghĩa và vai trò
Giới từ trong tiếng Trung là gì? Giới từ (介词 – jiècí) là một loại từ được dùng để liên kết các thành phần trong câu, thể hiện mối quan hệ như thời gian, địa điểm, cách thức, đối tượng hoặc nguyên nhân.
Giới từ tiếng Trung không đứng một mình; chúng thường được ghép với một danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ (介词短语 – jiècí duǎnyǔ), giúp bổ sung ý nghĩa và hỗ trợ các thành phần khác trong câu.
Ví dụ:
他在学校学习。(Tā zài xuéxiào xuéxí.)
→ Anh ấy học ở trường.
这件事情对我来说很重要。(Zhè jiàn shìqíng duì wǒ lái shuō hěn zhòngyào.)
→ Vấn đề này rất quan trọng đối với tôi.
Để sử dụng giới từ hiệu quả, người học cần hiểu các loại khác nhau và chức năng cụ thể của giới từ tiếng Trung. Vậy, giới từ trong tiếng Trung được phân loại như thế nào?
Giới từ trong tiếng Trung | Các loại Giới từ tiếng Trung
Để sử dụng giới từ hiệu quả, người học cần hiểu các loại khác nhau và chức năng cụ thể của giới từ tiếng Trung.
2. Giới từ chỉ địa điểm, phương hướng
3. Giới từ chỉ tân ngữ/đối tượng liên quan và phạm vi
4. Giới từ phương pháp, cách thức
1. Giới từ chỉ thời gian
Trong tiếng Trung, giới từ chỉ thời gian thường được dùng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
在 | zài | lúc | 他在早上七点起床。 (Tā zài zǎoshàng qī diǎn qǐchuáng.) Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ sáng. |
从 | cóng | từ | 我从八点开始工作。 (Wǒ cóng bā diǎn kāishǐ gōngzuò.) → Tôi bắt đầu làm việc từ 8 giờ sáng. |
自从 | zìcóng | từ (một thời điểm) | 自从我搬到这个城市,我就喜欢上了这里。 (Zìcóng wǒ bān dào zhège chéngshì, wǒ jiù xǐhuān shàngle zhèlǐ.) → Từ khi chuyển đến thành phố này, tôi đã yêu thích nó. |
到 | dào | đến, cho đến | 我从八点到五点都在工作。 (Wǒ cóng bā diǎn dào wǔ diǎn dōu zài gōngzuò.) → Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều. |
以后 | yǐhòu | sau khi | 吃饭以后,他去散步。 (Chīfàn yǐhòu, tā qù sànbù.) →Sau khi ăn, anh ấy đi bộ |
之前 | zhīqián | trước khi | 下班之前,我要完成报告。 (Xiàbān zhīqián, wǒ yào wánchéng bàogào.) →Trước khi hoàn thành công việc, tôi cần hoàn thành báo cáo. |
于 | yú | lúc, vào lúc (văn viết, trang trọng) | 他于2023年毕业。 (Tā yú 2023 nián bìyè.) → Anh ấy tốt nghiệp vào năm 2023. |
至 | zhì | đến, cho tới lúc (văn viết, trang trọng) | 会议将于明天上午九点至十一点举行。 (Huìyì jiāng yú míngtiān shàngwǔ jiǔ diǎn zhì shíyī diǎn jǔxíng.) → Cuộc họp sẽ diễn ra từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng ngày mai. |
当 | dāng | lúc, lúc đó | 当我听到这个消息时,我非常惊讶。 (Dāng wǒ tīng dào zhège xiāo xí shí, wǒ fēicháng jīngyà.) → Lúc nghe tin này, tôi rất ngạc nhiên. |
期间 | qījiān | trong, trong khi | 在暑假期间,我去了很多地方。 (Zài shǔjià qíjiān, wǒ qùle hěnduō dìfāng.) → Trong kỳ nghỉ hè, tôi đã đi thăm nhiều nơi. |


2. Giới từ chỉ địa điểm, phương hướng
Giời từ chỉ vị trí trong tiếng Trung giúp xác định một địa điểm, hướng di chuyển hoặc mối quan hệ không gian giữa các đối tượng.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
在 | zài | ở | 书在桌子上。 (Shū zài zhuōzi shàng.) → Quyển sách ở trên bàn. |
从 | cóng | từ | 我从北京到上海。 (Wǒ cóng Běijīng dào Shànghǎi.) → Tôi đi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải. |
到 | dào | đến | 我们已经到北京了。 (Wǒmen yǐjīng dào Běijīng le.) → Chúng ta đã đến Bắc Kinh rồi. |
向 | xiàng | hướng đến | 他向我走来。 (Tā xiàng wǒ zǒu lái.) → Anh ấy đang bước về phía tôi. |
往 | wǎng | hướng về, theo hướng | 他往东走。 (Tā wǎng dōng zǒu.) → Anh ấy đi về hướng Đông. |
离 | lí | (nói về khoảng cách) | 我家离学校很近。 (Wǒ jiā lí xuéxiào hěn jìn.) → Nhà tôi rất gần trường. |
朝 | cháo | về phía | 他朝窗外看。 (Tā cháo chuāngwài kàn.) → Anh ấy đang nhìn ra cửa sổ. |
沿 | yán | dọc theo, men theo | 我们沿着河边散步。 (Wǒmen yán zhe hébiān sànbù.) → Chúng tôi đang đi dọc bờ sông. |


3. Giới từ chỉ tân ngữ/đối tượng liên quan
Giới từ tiếng Trung chỉ đối tượng được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa hành động hoặc trạng thái và đối tượng của nó.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
给 | gěi | đưa, cho | 他给我一本书。 (Tā gěi wǒ yī běn shū.) → Anh ấy tặng tôi một cuốn sách. |
对 | duì | đối với | 她对学习很认真。 (Tā duì xuéxí hěn rènzhēn.) → Cô ấy rất nghiêm túc trong việc học. |
关于 | guānyú | về | 我们讨论了关于环保的问题。 (Wǒmen tǎolùn le guānyú huánbǎo de wèntí.) → Chúng tôi thảo luận về các vấn đề bảo vệ môi trường. |
跟 | gēn | với, cùng | 我跟朋友一起去看电影。 (Wǒ gēn péngyǒu yīqǐ qù kàn diànyǐng.) → Tôi đi xem phim với bạn tôi. |
和 | hé | và, với | 他和老师讨论了这个问题。 (Tā hé lǎoshī tǎolùn le zhège wèntí.) → Anh ấy đã thảo luận vấn đề này với giáo viên. |
为 | wèi | cho, thay mặt | 我为你准备了一份礼物。 (Wǒ wèi nǐ zhǔnbèi le yī fèn lǐwù.) → Tôi đã chuẩn bị một món quà cho bạn. |
替 | tì | thay mặt, thay cho | 他替我向老师请假。 (Tā tì wǒ xiàng lǎoshī qǐngjià.) → Anh ấy đã thay mặt tôi xin phép giáo viên nghỉ học. |


4. Giới từ phương pháp, cách thức
Trong tiếng Trung, giới từ chỉ phương thức (cách thực hiện hành động hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động) rất quan trọng để diễn đạt cách thức thực hiện một việc gì đó.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
用 | yòng | dùng, bằng, với | 他用手机拍照。 (Tā yòng shǒujī pāizhào.) → Anh ấy chụp ảnh bằng điện thoại. |
以 | yǐ | bằng, với | 我们以电话联系。 (Wǒmen yǐ diànhuà liánxì.) → Chúng tôi liên lạc bằng điện thoại. |
靠 | kào | dựa trên, nhờ vào | 我们靠朋友的帮助才解决了问题。 (Wǒmen kào péngyǒu de bāngzhù cái jiějué le wèntí.) → Chúng tôi giải quyết vấn đề nhờ sự giúp đỡ của bạn bè. |
通过 | tōngguò | qua, bằng | 我们通过网络学习中文。 (Wǒmen tōngguò wǎngluò xuéxí zhōngwén.) → Chúng tôi học tiếng Trung qua Internet. |
凭借 | píngjiè | nhờ vào, nhờ có | 他凭借自己的努力考上了大学。 (Tā píngjiè zìjǐ de nǔlì kǎoshàng le dàxué.) → Anh ấy đã vào được trường đại học nhờ vào nỗ lực của chính mình. |


5. Giới từ nguyên nhân, mục đích
Giới từ tiếng Trung chỉ nguyên nhân và mục đích được sử dụng để giải thích lý do hoặc mục đích đằng sau một hành động hoặc sự kiện.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
由于 | yóuyú | bởi vì, tại, do | 由于天气恶劣,我们取消了旅行。 (Yóuyú tiānqì èliè, wǒmen qǔxiāo le lǚxíng.) → Do thời tiết xấu, chúng tôi đã hủy chuyến đi. |
为了 | wèile | để | 她为了减肥,每天跑步。 (Tā wèi le jiǎn féi, měitiān pǎobù.) → Cô ấy chạy bộ mỗi ngày để giảm cân. |
因为 | yīnwèi | vì | 因为天气很冷,所以我没去学校。 (Yīnwèi tiānqì hěn lěng, suǒyǐ wǒ méi qù xuéxiào.) → Vì thời tiết rất lạnh nên tôi không đi học. |
为了 | wèi le | để | 为了提高英语水平,她每天都练习口语。 Wèile tígāo yīngyǔ shuǐpíng, tā měitiān dōu liànxí kǒuyǔ. → Để nâng cao trình độ tiếng Anh, cô ấy luyện tập nói mỗi ngày. |
为着 | wèi zhe | để | 为着解决这个问题,政府出台了一些新政策。 Wèizhe jiějué zhège wèntí, zhèngfǔ chūtái le yīxiē xīn zhèngcè. → Để giải quyết vấn đề này, chính phủ đã ban hành một số chính sách mới. |



Tổng hợp về Lượng từ trong tiếng Trung + Các mẹo bổ ích
Tìm hiểu lượng từ trong tiếng Trung, phân loại và cách dùng, 50 lượng từ thường dùng cùng mẹo ghi nhớ hiệu quả.
6. Giới từ so sánh
Giới từ so sánh trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ giữa hai đối tượng, sự kiện hoặc hành động trong một câu, nhấn mạnh sự giống nhau hoặc khác nhau của chúng.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
如 | rú | như | 他如老师一样聪明。 (Tā rú lǎoshī yīyàng cōngmíng.) → Anh ấy thông minh như thầy giáo. |
比 | bǐ | hơn | 他比我高。 (Tā bǐ wǒ gāo.) → Anh ấy cao hơn tôi. |
像 | xiàng | như, giống | 她像我一样喜欢看电影。 (Tā xiàng wǒ yīyàng xǐhuān kàn diànyǐng.) → Cô ấy, giống như tôi, thích xem phim. |
和 / 与 | hé/yǔ | và, với, cùng | 他与我有相同的兴趣。 (Tā yǔ wǒ yǒu xiāngtóng de xìngqù.) → Anh ấy có cùng sở thích với tôi. |
比较 | bǐjiào | khá, tương đối | 他的中文比较流利。 (Tā de zhōngwén bǐjiào liúlì) → Tiếng Trung của anh ấy tương đối lưu loát. |


7. Giới từ ngoại lệ
Giới từ chỉ sự loại trừ trong tiếng Trung được dùng để diễn đạt ý tưởng “trừ khi”, “ngoại trù” hoặc “bên cạnh đó”. Những giới từ này được dùng để loại trừ một cái gì đó hoặc một ai đó khỏi một tập hợp hoặc phạm vi cụ thể.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
除非 | chúfēi | trừ khi | 除非你同意,否则我不会去。 (Chúfēi nǐ tóngyì, fǒuzé wǒ bù huì qù.) → Tôi sẽ không đi trừ khi bạn đồng ý. |
除了 | chúle | ngoại trừ, bên cạnh | 除了苹果,我还喜欢吃香蕉。 (Chúle píngguǒ, wǒ hái xǐhuān chī xiāngjiāo.) → Ngoài táo, tôi còn thích chuối. |
以外 | yǐwài | ngoài, ngoại trừ | 这个问题以外, 我们可以讨论别的事情。 (Zhège wèntí yǐwài, wǒmen kěyǐ tǎolùn bié de shìqíng.) → Ngoài câu hỏi này, chúng ta có thể thảo luận những vấn đề khác. |


8. Giới từ chỉ căn cứ, cơ sở
Giới từ chỉ căn cứ, cơ sở trong tiếng Trung có chức năng để biểu thị nguồn gốc, lý do, hoặc cơ sở của một hành động, sự kiện, hoặc quyết định.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
按 | àn | dựa vào | 老师按学生的成绩来评定等级。 (Lǎoshī àn xuéshēng de chéngjì lái píngdìng děngjí.) → Giáo viên đánh giá cấp bậc dựa theo thành tích của học sinh. |
照 | zhào | dựa trên, theo | 请照这个地址寄快递。 (Qǐng zhào zhège dìzhǐ jì kuàidì.) → Vui lòng gửi bưu kiện theo địa chỉ này. |
按照 | àn zhào | theo | 我们按照计划进行工作。 (Wǒmen ànzhào jìhuà jìnxíng gōngzuò.) → Chúng tôi làm việc theo kế hoạch. |
依 | yī | theo, dựa trên | 依天气预报,明天可能会下雨。 (Yī tiānqì yùbào, míngtiān kěnéng huì xiàyǔ.) → Theo dự báo thời tiết, ngày mai có thể sẽ mưa |
本着 | běn zhe | dựa trên | 本着环保的理念,我们提倡减少塑料使用。 (Běnzhe huánbǎo de lǐniàn, wǒmen tíchàng jiǎnshǎo sùliào shǐyòng.) → Dựa trên quan niệm bảo vệ môi trường, chúng tôi khuyến khích giảm sử dụng nhựa. |
经过 | jīng guò | sau, qua | 经过多次讨论,我们最终达成了一致意见。 (Jīngguò duō cì tǎolùn, wǒmen zuìzhōng dáchéngle yízhì yìjiàn.) → Sau nhiều lần thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận. |
通过 | tōng guò | thông qua | 我们通过朋友介绍认识了对方。 (Wǒmen tōngguò péngyǒu jièshào rènshìle duìfāng.) → Chúng tôi quen biết nhau thông qua sự giới thiệu của một người bạn. |



Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES
Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…
9. Giới từ biểu thị bị động
Giới từ biểu thị bị động trong cấu trúc bị động,đối tượng chịu hành động trở thành chủ thể của câu. Loại giới từ này thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh người hoặc vật bị tác động bởi hành động, thay vì ai thực hiện hành động đó.
giới từ | pinyin | tiếng việt | ví dụ |
---|---|---|---|
被 | bèi | được, bị | 他被老师表扬了。 (Tā bèi lǎoshī biǎoyángle.) → Anh ấy đã được giáo viên khen ngợi. |
叫 | jiào | được gọi lầ | 我叫张华,来自北京。 (Wǒ jiào Zhāng Huá, láizì Běijīng.) → Tôi tên là Trương Hoa, đến từ Bắc Kinh. |


Giới từ trong tiếng Trung | Ngữ pháp và Cách dùng
Vị trí của giới từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, giới từ thường xuất hiện trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ. Các cụm giới từ này sau đó đóng vai trò là thành phần của câu, thường đóng vai trò là trạng từ.
Ví dụ:
我在北京。
(Wǒ zài Běijīng.)
→ Tôi ở Bắc Kinh
Cụm giới từ đứng trước động từ
Nói chung, giới từ trong tiếng Trung không đứng trực tiếp trước động từ. Thay vào đó, giới từ kết hợp với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ, sau đó bổ nghĩa cho động từ.

Động Từ Tiếng Trung: Hướng Dẫn Từ A đến Z
Bạn Muốn Học Tất Cả Các Động Từ Trong Tiếng Trung? Chúc mừng bạn đã đến đúng chỗ! Chúng mình đã tổng hợp một bộ sưu tập toàn diện về các động từ trong tiếng Trung. Với danh sách này,…
Giới từ có thể thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh
Một số giới từ có nhiều nghĩa, và việc hiểu nghĩa của chúng phụ thuộc vào ngữ cảnh trong câu.
Ví dụ:
我在家里。(Wǒ zài jiālǐ.) →Tôi đang ở nhà.
我在上午学习。(Wǒ zài shàngwǔ xuéxí.) Tôi học vào buổi sáng.
Không lặp lại giới từ
Việc lặp lại cùng một giới từ mà không có lý do ngữ pháp rõ ràng có thể khiến câu trở nên không rõ ràng. Tuy nhiên, có thể sử dụng các giới từ khác nhau trong cùng một câu.
Ví dụ:
他从家里到学校去了。(Tā cóng jiālǐ dào xuéxiào qù le.) → Anh ấy đi từ nhà đến trường.
Tính linh hoạt trong cấu trúc câu
Cụm giới từ có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào nội dung được nhấn mạnh.

Giới từ trong tiếng Trung | Câu hỏi thường gặp
Giới từ tiếng Trung là gì?
Giới từ trong tiếng Trung là 介词 – jiècí
Vị trí của giới từ trong tiếng Trung là gì?
Trong câu tiếng Trung, giới từ kết hợp với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ, sau đó bổ nghĩa cho động từ.
Liên từ trong tiếng Trung là gì?
Liên từ trong tiếng Trung là 连词 /Liáncí/
Trợ từ trong tiếng Trung là gì?
Trợ từ tiếng Trung là 助词 zhùcí.