7 từ để hỏi tiếng Trung cơ bản nhất và những câu làm quen phổ biến
7 từ để hỏi và 20 câu hỏi đơn giản trong tiếng Trung bạn CẦN biết
Khi học một ngôn ngữ, hẳn là bạn có rất nhiều thắc mắc về ngôn ngữ đó.
Nhưng làm thế nào để đặt câu hỏi bằng tiếng Trung? Có hướng dẫn nào về cách đặt câu hỏi bằng tiếng Trung không nhỉ? Mình có thể tìm ở đâu? Có ví dụ đi kèm hay không?
Và chúng mình có câu trả lời cho những câu hỏi ở trên:
Hãy xem câu trả lời của chúng mình thông qua bài viết dưới đây nhé!

Từ để hỏi hỏi trong tiếng Trung – Những từ phổ biến
Từ để hỏi hỏi trong tiếng Trung – Ví dụ dễ hiểu
Từ để hỏi hỏi trong tiếng Trung – 20 Câu hỏi Phổ biến
Từ để hỏi hỏi trong tiếng Trung – 吗 là gì?
Từ để hỏi hỏi trong tiếng Trung – Những câu hỏi thường gặp
Những từ để hỏi trong tiếng Trung phổ biến
OK, đây là những từ để hỏi trong tiếng Trung mà bạn cần biết:
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 谁 | shéi/shuí | Ai? |
| 什么 | shén me | Cái gì? |
| 为什么 | wèi shén me | Tại sao? |
| 哪里 | nǎ lǐ | Ở đâu? |
| 哪个 | nǎ ge | Cái nào? |
| 什么时候 | shén me shí hou | Khi nào? |
| 怎么 | zěn me | Như thế nào? |

OK, vậy với những từ đó bây giờ chúng ta hãy đặt một số câu hỏi bằng tiếng Trung.
Câu hỏi trong tiếng Trung là 问题 wèn tí

Ví dụ dễ hiểu các câu hỏi bằng tiếng Trung
Chúng ta đã học được 7 từ để hỏi quan trọng trong tiếng Trung nhưng bây giờ hãy cùng mình đặt ví dụ cụ thể cho từng từ để hỏi và một vài ngữ pháp quan trọng đi kèm mà có thể bạn sẽ muốn biết.
Ai – 谁 shéi
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 今晚谁来? | jīn wǎn shéi lái? | Tối nay ai sẽ đến? |
| 谁是越南最有名的歌手? | shéi shì yuènán zuì yǒumíng de gēshǒu? | Ca sĩ nổi tiếng nhất Việt Nam là ai? |
| 你不喜欢谁? | nǐ bù xǐhuān shéi? | Bạn không thích ai? |
TIP – Lưu ý rằng từ để hỏi “ai” không phải lúc nào cũng xuất hiện ở đầu câu, xem sự khác biệt trong các cấu trúc và ví dụ dưới đây nhé!
Hai cấu trúc câu về ai của chúng tôi cho câu hỏi với từ để hỏi ”ai”:
- Chủ ngữ + 是 +谁?
- VÍ DỤ – Người đó là ai?
- 谁 + Động từ?
- VÍ DỤ – Ai đang chơi vậy?

Cái gì – 什么 shén me
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 这是什么? | zhè shì shénme? | Cái này là gì? |
| 你在想什么? | nǐ zài xiǎng shénme? | Bạn đang nghĩ gì? |
| 你明天想做什么? | nǐ míngtiān xiǎng zuò shénme? | Ngày mai bạn muốn làm gì? |
TIP – Như bạn có thể nhận thấy, ”cái gì” thường đứng ở cuối câu.
Cấu trúc cho câu với từ để hỏi “cái gì” = Chủ ngữ + Động từ + 什么
Bạn có thể mở rộng câu này ra với Chủ ngữ + Động từ + 什么 (+ Vị ngữ)
Tại sao – 为什么 wèi shén me
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 我为什么要学中文? | wǒ wèishénme yào xué zhōngwén? | Tại sao tôi nên học tiếng Trung? |
| 今天为什么这么冷? | jīntiān wèishénme zhème lěng? | Tại sao hôm nay lạnh vậy? |
| 我们为什么喝那么多酒? | wǒmen wèishénme yāo hè nàme duō jiǔ? | Tại sao chúng ta đã uống nhiều rượu như vậy? |
TIP – Lưu ý một điều là “Tại sao” và “Cái gì” khá giống nhau vì chỉ cần thêm 为 trước 什么.

Cấu trúc cho câu hỏi tại sao là = Chủ ngữ +为什么 + Động từ?
Ở đâu – 哪里 nǎ lǐ
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 你从哪里来? | nǐ cóng nǎlǐ lái? | Bạn từ đâu đến? |
| 你来自哪里? | nǐ láizì nǎlǐ | Bạn từ đâu đến? |
| 体育场在哪里? | tǐyùchǎng zài nǎlǐ? | Sân vận động ở đâu? |
Lưu ý, câu hỏi về nơi chốn không bao giờ xuất hiện ở đầu câu giống như một số ví dụ trước mà chúng ta đã học.

TIP – Người dân Bắc Kinh thích thêm âm thanh vào mọi thứ ở cuối câu, nghe như một tên cướp biển (hãy nghĩ rằng một tên cướp biển hét lên arghhhh, đó là âm thanh của 儿).
Thay vì sử dụng âm nǎ lǐ nghe nhã nhặn và thanh điệu hơn, Bắc Kinh-ers (và người miền Bắc Trung Quốc nói chung ) thích sử dụng nǎ er 哪儿.
Meme này giải thích ngắn gọn súc tích nè!

Nào/cái nào – 哪个 nǎ ge
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 你来自哪个国家? | nǐ láizì nǎge guójiā | Bạn đến từ quốc gia nào? |
| 哪个VPN最好? | nǎge VPN zuì hǎo | VPN nào tốt nhất? |
| 我应该买哪个iPhone? | wǒ yīnggāi mǎi nǎgè iPhone | Tôi nên mua (dòng) iPhone nào? |
TIP – Khi bạn bước những bước đầu tiên vào tiếng Trung, bạn sẽ học 这个 và 那个 – cái này và cái kia theo thứ tự.
Nếu muốn gọi đồ ăn tại một nhà hàng Trung Quốc, cách đơn giản nhất là sử dụng thẻ bài ” 这个” và “那个” kèm hành động chỉ vào món bạn muốn ăn, nhiệm vụ hoàn thành!
Đảm bảo bất bại, như cách anh bạn tôi Campbell nói mỗi khi anh ấy nhận được chiếc bánh sandwich Subway của mình (mặc dù chúng tôi khuyên bạn nên làm theo sự hướng dẫn của Alice và Max về phần này)!
Khi nào – 什么时候 shén me shí hou
Đây là từ để hỏi dài nhất trong danh sách những từ để hỏi bằng tiếng Trung chúng mình đã liệt kê ra.
Lưu ý lần nữa, khi nào sẽ sử dụng 什么, giống như cái gì và tại sao vậy đó.
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 春节是什么时候? | chūnjié shì shénme shíhòu? | Khi nào đến Tết Nguyên Đán? |
| 足球比赛什么时候开始? | Zúqiú bǐsài shénme shíhòu kāishǐ? | Khi nào trận đấu bóng bắt đầu? |
| 你的生日是什么时候? | Nǐ de shēngrì shì shénme shíhòu? | Sinh nhật của bạn khi nào? |
TIP – Trong tiếng Trung khi đặt câu hỏi với khi nào, hãy nhớ nó luôn nằm ở cuối câu.

Cấu trúc câu hỏi khi nào =
Chủ ngữ + 什么时候 + Động từ?
Như thế nào – 怎么 zěn me
| tiếng trung | pinyin | tiếng việt |
|---|---|---|
| 你怎么样? | nǐ zěnme yàng? | Bạn như thế nào rồi? |
| 我怎么去肯德基? | wǒ zěnme qù kěndéjī? | Làm cách nào để đến được KFC? |
| 我们怎么去上海? | wǒmen zěnme qù shànghǎi? | Làm thế nào để chúng ta có thể đến Thượng Hải? |
Cấu trúc về câu hỏi “thế nào” =
Chủ ngữ +怎么 + Động từ + Vị ngữ?
20 câu hỏi phổ biến trong tiếng Trung
Bây giờ bạn đã cảm thấy tự tin hơn chưa?
Bạn có thể hỏi một số câu hỏi căn bản dựa vào 7 từ để hỏi quan trọng trong tiếng Trung rồi đó… nhưng chưa hết đâu.
Bây giờ chúng mình sẽ hướng dẫn bạn 20 câu hỏi phổ biến trong tiếng Trung (hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào) mà bạn nên biết.
Chỉ một lưu ý là có 2 cách nói “bạn” trong tiếng Trung:
您 Nín và 你 Nǐ – cả hai đều có cùng nghĩa nhưng nín là phiên bản lịch sự, còn nǐ là để sử dụng hàng ngày. Chúng mình sử dụng phiên bản lịch sự hơn trong các câu hỏi dưới đây:
Hãy bắt đầu thôi:
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
|---|---|---|
| Bạn tên gì? | 您叫什么名字? | Nín jiào shénme míngzi? |
| Bạn là người nước nào? | 您是哪国人? | Nín shì nǎguórén? |
| Bạn bao nhiêu tuổi? | 您多大了? | Nín duódà le? |
| Sinh nhật của bạn là ngày mấy tháng mấy? | 您的出生日期是几月几号? | Nín de chūshēng rìqī shì jǐyuè jǐhào? |
| Bạn có anh chị em không? | 您有兄弟姐妹吗? | Nín yǒu xiōngdì jiěmèi ma? |
Thêm vài câu hỏi kiểu “bà hàng xóm” nữa nhé:

| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
|---|---|---|
| Bạn có bao nhiêu anh chị em? | 您有几个兄弟姐妹? | Nín yǒu jǐgè xiōngdì jiěmèi? |
| Bạn có con chưa? | 您有孩子吗? | Nín yǒu háizi ma? |
| Bạn có bao nhiêu người con? | 您有几个孩子? | Nín yǒu jǐgè háizi? |
| Bạn kết hôn chưa? | 您结婚了吗? | Nín jiéhūn le ma? |
| Địa chỉ của bạn là gì? | 您的地址是什么? | Nínde dìzhǐ shì shénme? |
| Số điện thoại của bạn là gì? | 您的电话号码是什么? | Nínde diànhuà hàomǎ shì shénme? |
| Công việc của bạn là gì? | 您做什么工作? | Nín zuò shén me gōng zuò? |
Câu hỏi về sở thích nhé:
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
|---|---|---|
| Bạn thích Trung Quốc không? | 您喜欢中国吗? | Nín xǐ huan zhōng guó ma? |
| Sở thích của bạn là gì? | 您的爱好是什么? | Nín de ài hào shì shén me? |
| Lương của bạn bao nhiêu? | 您的工资是多少? | Nín de gōng zī shì duō shǎo? |
| Bạn sống ở đâu? | 您住在哪里? | Nín zhù zài nǎ lǐ? |
| Món ăn yêu thích của bạn là gì? | 您最喜欢的菜是什么? | Nín zuì xǐhuān de cài shì shénme? |
| Bạn có bạn trai chưa? | 您有男朋友吗? | Nín yǒu nán péng yǒu ma? |
| Bạn có bạn gái chưa? | 您有女朋友吗? | Nín yǒu nǚ péng yǒu ma? |
| Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi? | 您学中文多久了? | Nín xué Zhōngwén duōjiǔ le? |
吗 là gì?
OK, bài học cuối cùng của chúng ta cho các câu hỏi bằng tiếng Trung có ký tự 吗.
Trong hầu hết các trường hợp (không phải tất cả, đây là điều quan trọng cần lưu ý), bạn sẽ cần thêm 吗 vào cuối câu để cho thấy bạn đang đặt câu hỏi.
吗 được phát âm đơn giản là ma – không có thanh điệu. Chỉ là âm thứ 5 trung tính, thanh ngang.
Bạn hãy cuộn lên và kiểm tra lại tất cả các câu hỏi trong bài viết của chúng mình, xem ký tự 吗 xuất hiện trong bao nhiêu câu hỏi nhé!
Có một từ tương tự khác mà chúng ta sẽ học ngay sau đây là 呢 được phát âm là ne.
Tóm lại, cách sử dụng 2 ký tự này như sau:
- 吗 ma – được sử dụng để biến các câu hỏi thành có hay không.
- 呢 ne – chủ yếu được sử dụng để biến các câu lệnh thành câu truy vấn.
- Bạn cũng có thể thêm 呢 vào cuối một câu để hỏi “..ở đâu”, nhưng chúng ta sẽ học nó trong một bài học khác.
Quay lại với 吗 ma
Ký tự này còn được sử dụng cho những câu hỏi có câu trả lời chỉ là có-không, còn được gọi là “câu hỏi nhị phân”.
Câu hỏi này PHẢI dùng 吗 ma bởi vì bạn có thể trả lời có hoặc không.
Bạn bao nhiêu tuổi? Câu hỏi này KHÔNG HỀ sử dụng từ 吗 ma bởi vì chúng ta cần phải trả lời số tuổi của mình.
Kết bài – bạn còn câu hỏi nào nữa không?!
Tại Flexi Classes, chúng mình hiểu rõ những thách thức mà người học tiếng Trung gặp phải. Đó là lý do chúng mình mang đến các khóa học tiếng Trung online linh hoạt, được thiết kế đặc biệt cho người bận rộn, với:
- Giáo viên bản xứ chuyên nghiệp: Giúp bạn chuẩn hóa phát âm, ngữ điệu và sử dụng từ ngữ chính xác, tự nhiên nhất.
- Lớp học nhóm nhỏ: Tối đa 5 học viên, đảm bảo bạn có nhiều cơ hội thực hành nói, đặt câu hỏi và nhận phản hồi trực tiếp từ giáo viên.
- Lịch học linh hoạt 24/24: Bạn có thể sắp xếp lịch học phù hợp với thời gian biểu cá nhân, không lo bỏ lỡ bài học.
Câu hỏi thường gặp
Từ để hỏi trong tiếng Trung là gì?
Từ để hỏi trong tiếng Trung là những từ dùng để đặt câu hỏi.
Có bao nhiêu từ để hỏi phổ biến trong tiếng Trung?
Có khoảng 7 từ để hòi thường dùng trong tiếng Trung gồm: 什么, 谁, 什么时候, 为什么, 怎么, 哪个, 哪里. Nắm vững được những từ này sẽ giúp bạn đặt câu hỏi bằng tiếng Trung dễ dàng hơn.
“Tại sao” trong tiếng Trung là gì?
Tại sao – 为什么 wèi shén me
“Ở đâu” trong tiếng Trung nói như thế nào?
Ở đâu – 哪里 nǎ lǐ
“Ai” trong tiếng Trung nói như thế nào?
Ai – 谁 shéi also read/pronounced as shuí
“Cái nào” trong tiếng Trung nói như thế nào?
Cái nào – 哪个 nǎ ge
Hỏi thời gian trong tiếng Trung dùng từ gì?
Khi nào – 什么时候 shén me shí hou