36 Tên Thương hiệu nước ngoài và cụm từ trong tiếng Trung - Hướng dẫn đầy đủ

36 Tên Thương hiệu & Cụm từ trong tiếng Trung – Thế nào là hợp lý?

Có thể bạn biết rằng nhiều thương hiệu nước ngoài có tên thương hiệu riêng của họ trong tiếng Trung Quốc.

Ở Trung Quốc, Adidas không phải là Adidas, mà là 阿迪达斯 (Ādídásī), thỉnh thoảng bạn cũng có thể bắt gặp một chiếc áo len AIODS thay vì ADIDAS.

Trước khi chúng ta gặp khó khăn trong những thứ tốt, chúng ta hãy tìm hiểu một số từ hữu ích trước:

  • Thương hiệu – 牌子 Páizi
  • Shopping – 购物 Gòuwù
  • Công nghệ – 技术 Jìshù
  • Thương hiệu xe hơi – 汽车品牌 Qìchē pǐnpái
  • Thương hiệu thể thao – 体育品牌 Tǐyù pǐnpái
  • Thương hiệu Quốc tế – 国际品牌 Guójì pǐnpái

牌子 Páizi hoặc 品牌 pǐnpái có thể được sử dụng khi nói về thương hiệu, vì vậy hãy lắng nghe và tìm hiểu cả hai từ đó nhé.

Đi mua sắm ở đâu tại Thượng Hải?

Dù sao thì cũng đủ rồi …

Chúng tôi muốn mang đến cho bạn một số thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới và dạy bạn tên thương hiệu của họ trong tiếng Trung. Vì vậy, chúng ta hãy bắt đầu …

Tên thương hiệu trong tiếng Trung Công nghệ

Tên thương hiệu trong tiếng TrungThể thao

Tên thương hiệu trong tiếng Trung Xe hơi

Tên thương hiệu trong tiếng Trung Thời trang

Tên thương hiệu trong tiếng TrungThức ăn và Đồ uống

Tên thương hiệu trong tiếng TrungCác thương hiệu tên tuổi khác

Tên thương hiệu trong tiếng Trung – Công nghệ

苹果 (Píngguǒ) — Apple

Theo Steve Jobs, tên thương hiệu được lấy cảm hứng từ chuyến thăm của ông đến một trang trại táo khi đang ăn kiêng trái cây.

Ông tin rằng cái tên “Apple” là “niềm vui, tinh thần và không đáng sợ“. Thương hiệu Trung Quốc, 苹果 (Píngguǒ) cũng có nghĩa đen là “quả táo“.

Một ví dụ cơ bản, nhưng ít hơn là nhiều hơn cho Apple, rất giống thiết kế của họ.

微软 (Wēiruǎn) — Microsoft

Cũng giống như Apple, Microsoft cũng đề xuất một bản dịch theo nghĩa đen của tên thương hiệu.

Trên thực tế, Microsoft trong tiếng Trung là 微软 ”Wéiruǎn”, trong đó 微 “wéi” là từ chỉ “vi mô” và 软 “ruǎn”“mềm”.

Một lần nữa, đơn giản nhưng hiệu quả.

索尼 Suǒní — Sony

Sony, tên gọi đầy đủ là Sony Corporation, là nhà sản xuất các sản phẩm điện tử tiêu dùng lớn của Nhật Bản.

Tên thương hiệu có nguồn gốc từ tiếng Latin “Sonus” (“âm thanh”) và nó được hình thành là một thuật ngữ quốc tế.

索尼 (suǒ ní) chỉ là phiên âm của tên, nghĩa đen của 索 “suǒ” là cáp/dây + 尼 “ní” là Ni sư Phật giáo.

Biểu tượng cảm xúc WeChat 2020/21 - Hướng dẫn sử dụng biểu tượng cảm xúc WeChat Thumbnail

Biểu tượng cảm xúc WeChat 2020/21 – Hướng dẫn sử dụng biểu tượng cảm xúc WeChat

?Khám phá thế giới tuyệt vời của biểu tượng cảm xúc WeChat! Ý nghĩa biểu tượng cảm xúc wechat, cách sử dụng chúng chính xác và một số tính năng ẩn!

诺基亚 (Nuò jī yà) — Nokia

Cái tên Nokia bắt nguồn từ thị trấn nơi đặt văn phòng đầu tiên của công ty, được gọi chính xác là Nokia.

Tên Trung Quốc, 诺基亚 (nuò jī yà), một lần nữa, chỉ là phiên âm của tên thôi, chứ nó không có ý nghĩa gì cả!

Chúng sẽ sớm trở nên thú vị hơn, hãy tin chúng tôi!

佳能 (Jiā néng) — Canon

Canon là một tập đoàn đa quốc gia của Nhật Bản chuyên sản xuất các sản phẩm hình ảnh và quang học (máy ảnh, màn hình, TV, v.v.)

Tên Canon xuất phát từ Phật giáo Quan Âm Bồ tát (観 音, Kannon trong tiếng Nhật), trong khi bản dịch tiếng Trung Quốc có nghĩa là “xuất sắc” 佳 jiā + “khả năng /tài năng” 能 néng.

Ý nghĩa rất tốt cho thị trường Trung Quốc!

三星 (Sānxīng) — Samsung

Samsung là một tập đoàn đa quốc gia của Hàn Quốc có trụ sở chính tại Thị trấn Samsung (Samsung Town), Seoul.

Vì mỗi ký tự Hàn Quốc có một ký tự Trung Quốc tương ứng (trước khi bảng chữ cái Hàn Quốc được tạo ra vào thế kỷ 15, toàn bộ Bán đảo Triều Tiên sử dụng ký tự Trung Quốc), các ký tự Trung Quốc tương ứng với “삼성” là 三星 – sān xīng [samʌŋ].

Cái tên có nghĩa là “ba ngôi sao”, là logo đầu tiên của công ty và ngụ ý một doanh nghiệp sẽ lớn mạnh và vĩnh cửu.

Tên thương hiệu trong tiếng Trung – Thể thao

阿迪达斯 (Ādídásī) — Adidas

Tên Adidas là tên viết tắt của tên người sáng lập người Đức Adolf (“Adi”) Dassler.

Ở Trung Quốc, thương hiệu này đã sử dụng cách ghép phiên âm để đặt tên thương hiệu.

Vì vậy 阿迪达斯 (Ādídásī) không có nghĩa cụ thể:

(Ā) nó là một phụ ngữ + 迪 (dí) “hướng dẫn / khai sáng” + 达 (dá) “để mở rộng / để đạt tới + 斯 (sī) “này“.

Điều đó nói rằng, Adidas cực kỳ phổ biến ở Trung Quốc, đi bộ trên đường phố bạn sẽ làm tốt để KHÔNG vấp phải nó.

Tương tự như vậy, đó là một thương hiệu có nhiều hàng giả khá vui nhộn được bán, như bạn có thể thấy ở đây!

耐克 (Nàikè) — Nike

Thay vào đó, Nike đã chọn cách ghép ngữ âm rất gần và ý nghĩa hoàn toàn phù hợp phù hợp với nhận diện thương hiệu.

Nàikè (耐克) có nghĩa là “nhẫn nại.” 耐( Nài) và “vượt qua” 克 (kè)

锐步 (Ruìbù) — Reebok

Reebok là một công ty may mặc và giày dép của Mỹ (trước đây là Anh), một công ty con của Adidas từ năm 2005.

Cái tên này xuất phát từ cách viết của người Afrikaans của từ rhebok, một loại linh dương hoặc linh dương châu Phi.

Tên tiếng Trung có nghĩa đen là “nhọn” 锐 (ruì) và “bước” là 步 “bù”.

Tên thương hiệu trong tiếng Trung – Hãng xe hơi

宝马 (Bǎomǎ) — BMW

BMW là từ viết tắt của Bayerische Motoren Werke AG trong tiếng Đức, hay trong tiếng Anh là Bavarian Motor Works.

Tên tiếng Trung của công ty là 宝马 (Bǎomǎ) và nó có nghĩa là “ngựa quý“: 宝 (bǎo) quý + 马 (mǎ) ngựa.

Điều thú vị là, cũng như nhiều thương hiệu nước ngoài, người Trung Quốc thực sự đặt biệt danh cho thương hiệu này và BMW là một trong số đó.

别摸我 (bié mō wǒ), nghĩa là “đừng chạm vào tôi” là tên mà người dân địa phương đặt cho thương hiệu BMW, điều này dường như thể hiện sự quý giá của mọi người đối với chiếc xe của họ.

保时捷 (Bǎoshíjié) — Porsche

Porsche được đặt tên từ người sáng lập công ty, Ferdinand Porsche, một kỹ sư ô tô người Đức gốc Áo.

Tên công ty Trung Quốc về cơ bản là một khớp phiên âm.

Tuy nhiên, cái tên cũng gợi ý đến tốc độ và sự kịp thời, vì 保 (Bǎo) có nghĩa là “bảo vệ / giữ” + 时 (shí) có nghĩa là “thời gian” và 捷 (jié) có nghĩa là “nhanh chóng“.

大众汽车 (Dàzhòng qìchē) — Volkswagen

Ví dụ thú vị này. Volkswagen là một công ty xe hơi đến từ Đức có thể bạn sẽ biết.

Từ Volkswagen có nghĩa là “Xe của người dân” trong tiếng Đức.

Tên tiếng Trung của nó là 大众 汽车 (Dàzhòng qìchē) là một mô tả khá chính xác từ tên gốc tiếng Đức, có nghĩa là “xe của mọi người”.

Tuy nhiên, lý do đằng sau sự lựa chọn này đi sâu hơn một chút, hãy xem nhân vật thứ 2. Trông hơi quen phải không?

Volkswagen đã cố ý chọn điều này vì thực tế nó trông giống như một phiên bản của logo rất riêng của họ >>> 众.

Sự trùng hợp ngẫu nhiên? Không, đây là một chiến thuật được sản xuất cẩn thận đã giúp họ nổi tiếng ở Trung Quốc.

Một ví dụ tuyệt vời về sự ngắn gọn về tên thương hiệu Trung Quốc và nó mang lại hiệu quả.

Cách học tiếng Trung (2020) - 13 mẹo học để thành công Thumbnail

Cách học tiếng Trung (2020) – 13 mẹo học để thành công

Sự thật về Cách học tiếng Trung với LTL Đối với một người nói tiếng Anh bản địa như tôi, tiếng Trung là một ngôn ngữ rất đáng sợ! Đặc biệt là nếu trước đây bạn chưa bao giờ học…

奔驰 (Bēnchí) Mercedez Benz

Emil Jellinek là một doanh nhân từng làm việc với Diamler Motors Corporation.

Jellinek đặt tên những chiếc xe mới theo tên con gái của mình là Mercedes và đăng ký nhãn hiệu Mercedes vào năm 1902.

Tên tiếng Trung của nó là 奔驰 (Bēnchí), cũng phát âm gần giống với “Benz”, được ghép từ hai ký tự “奔” và “驰” đều có nghĩa là “chạy nhanh” trong tiếng Trung.

捷豹 (Jiébào) — Jaguar

Chiếc xe đầu tiên trưng bày chú mèo lớn được sản xuất với tên gọi Swallow Sidecar vào năm 1922.

Tên tiếng Trung của thương hiệu 捷豹 (Jiébào) có nghĩa đen là “con báo nhanh nhẹn”.

Tên thương hiệu trong tiếng Trung – Thời trang

路易威登 (Lùyì Wēidēng) — Louis Vuitton

Tên thương hiệu Louis Vuitton 路易威登 (Lùyì Wēidēng) là một bản sao chép phiên âm rất gần với tên gốc của nó.

Phần đầu 路易 (Lùyì) có nghĩa đơn giản là Louis, 威 có nghĩa là “quyền lực” và 登 chỉ việc lên đến những đỉnh cao vĩ đại.

精工 (Jīnggōng) — Seiko

Seiko là một công ty Nhật Bản sản xuất và bán đồng hồ đeo tay, đồng hồ đeo tay, đồ trang sức, v.v.

Tên ban đầu của nó là Seikosha (精工 舎, Seikōsha), có nghĩa là “Ngôi nhà của những tay nghề tinh tế“.

Tên công ty trong tiếng Trung Quốc cũng được viết là “精工” (không có 舎) và có ý nghĩa tương tự, điểm khác biệt duy nhất chỉ là cách phát âm của hai chữ Kanji đầu tiên trong tiếng Trung Quốc: “Jīnggōng”.

Từ 精工 trong tiếng Trung Quốc thực sự có nghĩa là tinh tế hoặc tinh tế, mô tả bản chất chính xác và đo lường của các thương hiệu.

古驰 (Gǔchí) — Gucci 

Gucci là một thương hiệu thời trang và đồ da cao cấp của Ý được thành lập bởi Guccio Gucci tại Florence.

Tên của nó trong tiếng Trung Quốc, 古 琦 (Gǔqí), rõ ràng là một phiên âm có nghĩa là “cổ” 古 (Gǔ) 驰 (chí) phi nước đại / lan rộng.

三脚马 (Sānjiǎo mǎ) Ralph Lauren

Ralph Lauren là một công ty quần áo của Mỹ được đặt theo tên người sáng lập và nhà thiết kế của ông và được biết đến nhiều nhất với dòng quần áo thể thao Polo Ralph Lauren.

Tên tiếng Trung của nó, “三脚 马” (Sānjiǎo mǎ), không liên quan gì đến tên gốc.

Trên thực tế, nó dựa trên logo của công ty: 三脚 马 (Sānjiǎo mǎ) có nghĩa là “con ngựa có ba chân“!

Tên Thương hiệu Thức ăn và Đồ uống trong tiếng Trung

可口可乐 (Kěkǒukělè) — Coca-Cola

Có thể cái tên tiếng Trung đầu tiên của “Coca-Cola” có nghĩa là “cắn con nòng nọc bằng sáp” là một ý tưởng khủng khiếp, nhưng cái tên mà công ty đã nghĩ ra sau này, nghe thật hoàn hảo, đã khẳng định vị trí của họ như một trong những thương hiệu lớn nhất thế giới.

可口可乐 (Kěkǒukělè) ký tự có nghĩa là “cho phép miệng có thể vui mừng”.

Vậy điều gì khiến nó trở nên đặc biệt?

Nó không chỉ nghe rất giống với bản gốc, mà bản thân nó đã là một thành tựu khi dịch tên thương hiệu sang tiếng Trung Quốc, mà còn dễ phát âm và nó còn có thể được dịch trực tiếp là “hạnh phúc ngon lành”.

Điều này không chỉ có ý nghĩa lớn đối với thị trường Trung Quốc, mà còn là một thương hiệu khó có thể trộn lẫn với cái tên rất giống …

… và tóm lại, đó là nơi mà rất nhiều thương hiệu ở Trung Quốc đã vấp phải trước đây.

Các ký tự mà nó sử dụng cũng rất cơ bản và “dễ nhìn“.

Những ký tự tiếng Trung phức tạp có thể khiến những người không có hứng thú với ngôn ngữ này chán ngày, nhưng những ký tự này rất dễ tiêu hóa, ai cũng có thể học được.

Làm tốt lắm Coca Cola!!.

麦当劳 (Màidāngláo) — McDonald’s

McDonald’s (麦当劳 – mài dāng láo) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa đen là “lúa mì đóng vai trò như sức lao động“, không mô tả chính xác đồ ăn nhanh hay chính thương hiệu.

Vì vậy, chúng ta có thể cho rằng tên tiếng Trung của nó được chọn đơn giản vì nó nghe giống như tên gốc.

汉堡王 (hàn bǎo wáng) — Burger King

Thay vào đó, Burger King đã chọn bản dịch theo nghĩa đen cho tên của nó …

汉堡王 – hàn bǎo wáng): với 汉堡 (hàn bǎo) có nghĩa là “bánh mì kẹp thịt” và 王 (wáng) có nghĩa là “vua“.

赛百味 (Sài bǎiwèi) — Subway

Tên tiếng Trung của Subway là sự kết hợp của một âm tương tự và một ý nghĩa đặc biệt: 赛百味 (sài bǎi wèi).

Đây chắc chắn là một bản phiên âm, nhưng hai ký tự cuối cùng “百味” cũng có nghĩa là “100 hương vị” – một gợi ý về việc thương hiệu cung cấp những gì cho khách hàng của họ, nơi cung cấp cho mọi người hương vị yêu thích của riêng họ.

Nhắc đến Subway, bạn có muốn học cách đặt mua Subway chỉ với một từ không? Tìm hiểu trong video dưới đây

Cách đặt mua đồ ăn Subway

喜力 (Xǐlì) — Heineken

Lưu ý tên tiếng Trung của Heineken: 喜 力 (Xǐlì), có nghĩa là “Sức mạnh Hạnh phúc“. Không thực sự nghe giống như bản gốc.

Cả ý nghĩa cũng không, mà trong tiếng Hà Lan, là một họ có nghĩa là “con trai nhỏ của Hein”.

Tại sao Heineken lại đi với 喜 力 (Xǐlì)?

Trong trường hợp này, thương hiệu đã chọn hai từ có hàm ý tích cực để được cảm thấy như một thương hiệu địa phương.

百事可乐 (Bǎishìkělè) — Pepsi

Pepsi trong tiếng Trung được gọi là 百事可乐 (bǎi shì kě lè).

百事 bǎi shì có nghĩa là “mọi thứ/ hàng trăm thứ”, and 可乐 (kě lè)
có nghĩa là “cola” cũng có nghĩa là một cái gì đó “vui vẻ” hoặc “đáng cười“.

Do đó “百事可乐 bǎi shì kě lè” trong tiếng Trung Quốc có âm giống như “mọi thứ đều vui vẻ”.

Thật thú vị, trước đó, Pepsi đã giới thiệu khẩu hiệu của họ về việc “trở nên sống động với thế hệ Pepsi” vào thị trường Trung Quốc.

THẬT KHÔNG MAY đối với họ, họ chưa bao giờ nghiên cứu và nhận thấy một bản dịch khá vụng về không được tốt ở Trung Quốc

“Pepsi đưa tổ tiên của bạn trở về từ nấm mồ” ???!!!!

Bạn muốn ra mắt thương hiệu của riêng mình ở Trung Quốc? Mẹo số 1 – THỰC HIỆN. NGHIÊN CỨU.

星巴克 (xīng bā kè) — Starbucks

Tên tiếng Trung của Starbucks, 星巴克 (xīng bā kè), là sự kết hợp / trộn lẫn giữa bản dịch của ký tự đầu tiên và phiên âm của hai ký tự cuối: ký tự 星 (xīng) có nghĩa là “ngôi sao” và 巴克 (bā kè) là một phiên âm thuần túy của “bucks“.

雀巢 (què cháo) — Nestle

Công ty Thụy Sĩ Nestle có tên là Henri Nestlé.

Tên tiếng Trung của nó là 雀巢 (què cháo), có nghĩa là “tổ của chim sẻ” và xuất phát từ logo của công ty.

Nó được cho là tượng trưng cho người mẹ (chim) đang chăm sóc con cái của mình và nó cũng được coi là một tham chiếu đến tên gia đình, có nghĩa là ‘tổ’ trong tiếng Đức.

Tên Thương hiệu trong tiếng Trung – Các Thương hiệu tên tuổi khác

谷歌 (gǔ gē) — Google

Tên “Google” có nguồn gốc từ lỗi chính tả của từ “googol” (10100) biểu thị số lượng lớn thông tin mà công cụ tìm kiếm có thể cung cấp cho người dùng.

Trong tiếng Trung, các ký tự được chọn cho Google là 谷 歌 (gǔ gē.) Tên có nghĩa đen là “Bài hát trong thung lũng”, và chỉ đơn giản là một khớp phiên âm.

沃尔玛 (wò’ērmǎ) — Wal-Mart

Tập đoàn bán lẻ đa quốc gia của Mỹ Walmart được gọi là 沃尔玛 (Wò’ērmǎ) trong tiếng Trung Quốc, tất nhiên, đây là phiên âm của tên gốc.

沃 (wò) “giàu có” + 尔 (ēr) “như vậy” + 玛 (mǎ) là một ký tự thường được sử dụng để chuyển âm “Ma” trong tiếng Trung Quốc.

Kết hợp lại với nhau, nó không có nhiều ý nghĩa và là một ví dụ khác về việc một thương hiệu cố gắng làm cho cái tên nghe quen thuộc tương đương gần giống với tiếng Anh.

家乐福 (Jiālèfú) — Carrefour

Tập đoàn đa quốc gia của Pháp Carrefour (nghĩa đen là “một ngã ba của con đường hoặc đường cắt nhau”) được gọi là 家乐福 Jiā lè fú trong tiếng Trung Quốc.

Tên này có nghĩa là “nhà” 家 (jiā), “hạnh phúc” 乐 (lè) và “may mắn” 福 (fú).

Chắc chắn là một nỗ lực tốt để hội nhập vào thị trường Trung Quốc với ba tính cách tích cực được đúc cùng nhau.

高露洁 (gāo lù jié) — Colgate

Một thương hiệu ô dù, chủ yếu được sử dụng cho các sản phẩm vệ sinh răng miệng, được đặt theo tên của người sáng lập công ty, William Colgate.

Tên tiếng Trung của nó 高露洁 (gāo lù jié) nghe có vẻ không phải là một phiên âm hoàn hảo, nhưng ý nghĩa của nó là vô song: “bộc lộ sự sạch sẽ vượt trội” (高 gāo “cao / thượng” + 露 lù “để lộ” + 洁 jié “sạch sẽ“.

Video về 10 thứ bạn nên biết trước khi đến Trung Quốc

Tên Thương hiệu trong tiếng Trung – Những câu hỏi thường gặp

“Thương hiệu” trong tiếng Trung nói như thế nào?

牌子 Páizi hoặc 品牌 pǐnpái có thể được sử dụng khi nói về thương hiệu, vì vậy hãy lắng nghe và tìm hiểu cả hai.

Tên thương hiệu Coca Cola trong tiếng Trung là gì?

Coca Cola trong tiếng Trung là 可口可乐 (Kěkǒukělè). Chữ Hán có nghĩa đen là “cho phép miệng có thể vui mừng”.

Tên thương hiệu của Google trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, các ký tự được chọn cho Google là 谷 歌 (gǔ gē.) Tên có nghĩa đen là “Bài hát trong thung lũng”, và chỉ đơn giản là phiên âm khớp nhau.

Tên thương hiệu BMW trong tiếng Trung Quốc là gì?

Tên tiếng Trung của công ty là 宝马 (Bǎomǎ) và nó có nghĩa là “ngựa quý”: 宝 (bǎo) quý + 马 (mǎ) ngựa.

Tại sao tên thương hiệu bằng tiếng Trung của Volkswagon lại được yêu thích đến vậy?

Tên tiếng Trung của Volkswagen 大众 汽车 (Dàzhòng qìchē) là một mô tả khá chính xác từ tên gốc tiếng Đức, có nghĩa là “xe của mọi người”.

Tuy nhiên, lý do đằng sau sự lựa chọn này đi sâu hơn một chút, hãy xem nhân vật thứ 2. Trông hơi quen phải không? Volkswagen đã cố ý chọn điều này vì thực tế nó trông giống như một phiên bản của logo rất riêng của họ >>> 众.

Sự trùng hợp ngẫu nhiên? Không, đây là một chiến thuật được sản xuất cẩn thận đã giúp họ nổi tiếng ở Trung Quốc.

Có một thương hiệu Trung Quốc là yếu tố quan trọng để thâm nhập thị trường Trung Quốc không?

Có một tên thương hiệu Trung Quốc có ý nghĩa tích cực trong tiếng Trung có thể là một lợi ích to lớn cho một công ty. Nên xem xét các ví dụ như Coca Cola và Volkswagen.

Mặt khác, đã có rất nhiều cái tên bị lỗi, khi dịch nghĩa bị mất đi, và do đó trở thành cái mông của những trò đùa ở Trung Quốc.

Do đó, chọn tên nên là một quá trình được suy nghĩ kỹ lưỡng.

Tên thương hiệu của Walmart bằng tiếng Trung Quốc là gì?

沃尔玛 – 沃 (wò) “giàu” + 尔 (ēr) “như vậy” + 玛 (mǎ) là một ký tự thường được sử dụng để chuyển âm “Ma” trong tiếng Trung Quốc.

Muốn tìm hiểu thêm về LTL Flexi Classes?

Nếu bạn muốn nhận được những tin tức mới nhất từ Trường Hán Ngữ LTL, tại sao không gia nhập danh sách nhận email từ chúng tôi nhỉ?

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn rất nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Trung, những ứng dụng học ngôn ngữ có ích và cập nhật về mọi thứ đang diễn ra ở các trường LTL của chúng tôi!

Đăng ký bên dưới và trở thành một phần của cộng đồng đang lớn mạnh của chúng tôi nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *