Tất tần tật về cách nghe điện thoại bằng tiếng Trung

Việc gọi điện thoại bằng tiếng Phổ thông có thể khá đáng sợ vì người bản ngữ thường nói rất nhanh và bạn không thể dựa vào các manh mối trực quan.

Nếu điện thoại của bạn reo, đừng sợ thử thách này nhé…

Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách gọi điện thoại bằng tiếng Trung. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, thành thạo nghệ thuật trò chuyện và mở rộng đời sống xã hội của bạn!

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung – Chào hỏi

Gọi điện thoại bằng tiếng TrungBắt đầu cuộc trò chuyện

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung Nói chậm rãi!

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung Tôi sẽ gọi lại cho bạn

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung Nhầm số

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung Trò chuyện với tài xế taxi

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung Câu hỏi thường gặp

Trước tiên, chúng ta hãy nhanh chóng học các số trong tiếng Trung vì có thể chúng ta sẽ cần đến chúng để quay số!

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung – Chào hỏi

Điều đầu tiên cần học là cách trả lời điện thoại bằng tiếng Trung.

Cách cổ điển để làm điều đó là nói 喂 (wéi) “Chào/ a lô” or 喂, 你好 (wéi nǐ hǎo) cho những cuộc gọi điện thoại trang trọng hơn.

Sau đó, bạn sẽ cần phải hỏi hoặc nói ai đang là người bắt máy. Trong trường hợp đầu tiên, bạn chỉ cần hỏi:

请问是哪位? (qǐng wèn shì nǎ wèi) hoặc 请问你是。。。? (Qǐng wèn nǐ shì) – Cho hỏi ai vậy?

Để trả lời những câu hỏi này, bạn chỉ cần nói “我是… (wǒ shì)” – “Tôi là…” hoặc 这是 (zhè shì) + tên công ty – “Đây là….”  nếu bạn đang nói thay mặt cho một tổ chức.

nghe điện thoại bằng tiếng Trung

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung- Bắt đầu cuộc trò chuyện

nghe điện thoại bằng tiếng Trung

Nếu người trả lời điện thoại của bạn không phải là người bạn muốn nói chuyện, bạn có thể hỏi tên của người đó. + 在吗 …(zài ma)?hoặc tên của người đó + 在不在 (zài bu zài) ?-Có … ở đó không?”

Người kia sẽ trả lời rằng 他在/他不在 (tā zài /tā bú zài ) – Anh ấy/ cô ấy không có ở đây.”

Nếu người bạn đang tìm ở gần đó, họ có thể sẽ nói

请稍等一下 (qǐng shāo děng yīxià) – Xin vui lòng giữ máy.

Nếu không, bạn có thể sẽ được yêu cầu để lại tin nhắn:

需要留言吗 (xū yào liú yán ma) – Tôi có thể để lại lời nhắn không?

Vì người bản ngữ Trung Quốc có xu hướng nói nhanh, tốt nhất nên bắt đầu bằng cách lịch sự yêu cầu họ nói chậm lại:

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung- Nói chậm rãi!!

Một cụm từ rất hữu ích không chỉ được sử dụng trong các cuộc gọi điện thoại mà còn thường được sử dụng khi nói tiếng Phổ thông với người bản xứ…

请说慢一点儿 (qǐng shuō màn yī diǎn er) — Bạn có thể nói chậm lại một chút được không?

Hoặc “Bạn có thể nói lại lần nữa được không? 不好意思, 请再说一遍 (bù hǎo yì si qǐng zài shuō yī biàn) — Xin lỗi, bạn có thể nói lại lần nữa được không?

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung – Tôi sẽ gọi lại

Đôi khi bạn cần phải giữ máy của người khác và câu nói này sẽ hữu ích trong tình huống đó.

Nếu bạn cần cúp máy và gọi lại cho họ, bạn có thể nói:”我马上再打给你 (wǒ mǎ shàng zài dǎ gěi nǐ)  – Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay.”

Cuối cùng, khi đến lúc phải cúp máy và kết thúc cuộc gọi điện thoại, bạn có thể cần phải nói

好的,我没别的事了 (hǎo de, wǒ méi bié de shì le) – “Được rồi, vậy thôi”.

我先挂了 (wǒ xiān guà le)  – Tôi sẽ cúp máy trước.

拜拜 (bái bái) -bái bai.

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung – Nhầm số

Đôi khi mọi người sẽ gọi nhầm bạn, câu tiếp theo rất dễ sử dụng và dễ nhớ.

您打错了 (nǐn dǎ cuò le)– Bạn gọi nhầm số rồi

Một cách diễn đạt khác và phức tạp hơn một chút:

您拨的号码不对 (nǐn bō de hào mǎ bú duì)– Bạn đã gọi nhầm số.

Lưu ý cách chúng tôi sử dụng thay vì từ không chính thức hơn . Bởi vì chúng ta không biết người đó là ai và tốt nhất là nên lịch sự hơn trong những trường hợp này.

Gọi điện thoại bằng tiếng Trung – Trò chuyện với tài xế taxi

Vậy là chúng tôi đã cung cấp cho bạn vốn từ vựng cần thiết, nhưng không gì có thể đánh bại được cảm giác áp lực khi điện thoại reo. ĐỪNG BỎ QUA! Những cuộc trao đổi này sẽ định hình sự tiến bộ của bạn với tư cách là người học.

Điều đó hẳn là khó khăn, hẳn là ngượng ngùng… nhưng vượt qua nó là một cảm giác thỏa mãn không gì sánh bằng!

Chúng tôi sẽ cho bạn biết cuộc gọi đó sẽ diễn ra như thế nào, từ đầu đến cuối!

nghe điện thoại bằng tiếng Trung

– 喂?
Wèi
A lô

– 喂你好!
Wèi nǐ hǎo
Xin chào

– 请问是哪位?
Qǐngwèn shì nǎ wèi?
Ai vậy ạ?

– 这是你弟弟的司机,我在学校门前
Zhè shì nǐ dìdì de sījī, wǒ zài xuéxiào mén qián
Đây là tài xế Didi của bạn, tôi đang ở trước trường

– 不好意思,我听不清楚,请再说一遍
Bù hǎoyìsi, wǒ tīng bù qīngchǔ, qǐng zàishuō yībiàn
Tôi xin lỗi vì không nghe rõ, bạn có thể nói lại được không?

– 我到了,我在学校门前
wǒ dào le, wǒ zài xuéxiào mén qián
Tôi đã đến nơi, tôi đang ở trước trường

– 好的,谢谢
hǎo de, xièxiè
Được rồi, cảm ơn nhé

Và đây chính là hướng dẫn bỏ túi của bạn về cách nghe điện thoại bằng tiếng Trung không hề đáng sợ chút nào!


Gọi điện thoại bằng tiếng Trung – Câu hỏi thằng gặp

Nói “Xin chào” trên điện thoại bằng tiếng Trung như thế nào?

喂 Wèi được dùng để trả lời điện thoại trong tiếng Trung chứ không phải 你好 được dùng để chào hỏi trong tiếng Trung khi nói chuyện trực tiếp.

Bạn nói “Ai vậy” trong tiếng Trung như thế nào?

请问是哪位?Qǐngwèn shì nǎ wèi?

Bạn nói “Tôi có thể để lại lời nhắn không” bằng tiếng Trung như thế nào?

需要留言吗 xū yào liú yán ma

Nói “Bạn gọi nhầm số rồi” bằng tiếng Trung thế nào?

您打错了 nǐn dǎ cuò le

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *