59 Từ Để Hỏi Tiếng Trung Không Thể Bỏ Qua

Việc đặt câu hỏi trong tiếng Trung hay bất kỳ ngôn ngữ nào là một kỹ năng giao tiếp quan trọng cần phải thành thạo.
Vì lý do đó, chúng mình tin rằng việc có một hướng dẫn tổng hợp tất cả các từ để hỏi trong tiếng Trung, kèm theo ví dụ minh họa, là điều rất hữu ích…
Nhưng, tìm ở đâu bây giờ…?
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – Các Từ Khóa Chính
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – Các Câu Hỏi Phổ Biến
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – 20 Câu hỏi Thông Dụng
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – 吗 Là Gì?
BÀI KIỂM TRA – Quiz
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – Các Từ Khóa Chính
Dưới đây là những từ để hỏi quan trọng trong tiếng Trung mà bạn cần biết:
Ai | 谁 | shéi |
Cái gì | 什么 | shén me |
Tại sao | 为什么 | wèi shén me |
Ở đâu | 哪里 | nǎ lǐ |
Cái nào | 哪个 | nǎ ge |
Khi nào | 什么时候 | shén me shí hou |
Như thế nào | 怎么 | zěn me |
Giờ thì chúng mình hãy thử đặt một vài câu hỏi bằng những từ này nhé.
BONUS – “Câu hỏi” trong tiếng Trung là 问题 wèn tí
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – Các Câu Hỏi Phổ Biến
Vậy là chúng mình đã học được 7 từ để hỏi quan trọng trong tiếng Trung, giờ thì hãy cùng xây dựng bối cảnh xoay quanh chúng và tìm hiểu thêm về các cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần ghi nhớ.
Ai – 谁 shéi
- Ai sẽ đến tối nay?
- 今晚谁来?
- jīn wǎn shéi lái?
- Ai là ca sĩ nổi tiếng nhất Trung Quốc?
- 谁是中国最有名的歌手?
- shéi shì zhōngguó zuì yǒumíng de gēshǒu?
- Bạn không thích ai?
- 你不喜欢谁?
- nǐ bù xǐhuān shéi?
MẸO – Hãy chú ý rằng trong tiếng Trung, ai (谁) không nhất thiết phải đứng ở đầu câu như trong tiếng Việt. Điều này sẽ rõ ràng hơn qua một số ví dụ, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng.
Hai cấu trúc câu hỏi với “ai” (谁):
Chủ ngữ + 是 +谁?
VÍ DỤ – Ai kia?
谁 + Verb?
VÍ DỤ – Ai đang chơi?
Gì/Cái gì – 什么 shén me

- Đây là cái gì?
- 这是什么?
- zhè shì shénme?
- Bạn đang nghĩ gì?
- 你在想什么?
- nǐ zài xiǎng shénme?
- Ngày mai bạn muốn làm gì?
- 你明天想做什么?
- nǐ míngtiān xiǎng zuò shénme?
MẸO – Bạn có thể nhận thấy từ gì (什么) thường xuất hiện ở cuối câu.
Điều này sẽ hơi khó quen lúc đầu, nhưng bạn cần ghi nhớ để nói đúng.
Cấu trúc câu hỏi với “gì (什么)” = Chủ ngữ + Động từ + 什么
Bạn có thể mở rộng thành: Chủ ngữ + Động từ + 什么 (+ Tân ngữ)

Tại sao – 为什么 wèi shén me
- Tại sao mình nên học tiếng Trung?
- 我为什么要学中文?
- wǒ wèishénme yào xué zhōngwén?
- Tại sao hôm nay lạnh thế?
- 今天为什么这么冷?
- jīntiān wèishénme zhème lěng?
- Tại sao chúng mình uống nhiều rượu thế?
- 我们为什么喝那么多酒?
- wǒmen wèishénme yāo hè nàme duō jiǔ?
MẸO – Hãy để ý rằng cấu trúc với tại sao (为什么) gần giống với cái gì (什么), chỉ khác là thêm chữ 为 ở phía trước. Điều này sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn khi mới học.
Cấu trúc câu hỏi với tại sao (为什么) = Chủ ngữ + 为什么 + Động từ?

Cách Đăng Ký Học Trên FLEXI CLASSES
Flexi Classes là nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến 24/7 với giáo viên bản ngữ. Các lớp học trên Flexi Classes sẽ có sĩ số từ 1-5 học viên và được giảng dạy trực tuyến bởi các giáo viên…
Ở đâu – 哪里 nǎ lǐ

- Bạn đến từ đâu?
- 你从哪里来?
- 你来自哪里?
- nǐ cóng nǎlǐ lái?
- nǐ láizì nǎlǐ
- Sân vận động ở đâu?
- 体育场在哪里?
- tǐyùchǎng zài nǎlǐ?
- LTL ở đâu?
- LTL在哪里?
- LTL zài nǎlǐ?
Hãy chú ý rằng trong tiếng Trung, ở đâu (哪里) không bao giờ đứng ở đầu câu như trong một số câu hỏi trước đây.
MẸO – Người Bắc Kinh rất thích thêm âm 儿 (er) vào mọi thứ, làm cho bạn nghe giống như một tên cướp biển đang hét “arghhhh”.
Thay vì dùng nǎ lǐ, người Bắc Kinh (và cả người miền Bắc Trung Quốc) thường dùng nǎ er 哪儿 .
Nếu bạn chưa tin… thì meme này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn! 👇

Nào/Cái nào – 哪个 nǎ ge
- Bạn đến từ quốc gia nào?
- 你来自哪个国家?
- nǐ láizì nǎge guójiā
- VPN nào là tốt nhất?
- 哪个VPN最好?
- nǎge VPN zuì hǎo?
- Mình nên mua iPhone nào?
- 我应该买哪个iPhone?
- wǒ yīnggāi mǎi nǎgè iPhone?
MẸO – Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, bạn sẽ gặp hai từ 这个 zhège (cái này) và 那个 nàge (cái kia).
Nếu bạn không đọc được thực đơn bằng tiếng Trung ở nhà hàng, hãy chỉ vào món ăn và nói zhège hoặc nàge. Phương pháp này luôn hiệu quả!
Không có tình huống nào mà cách này thất bại, tin mình đi! Nhưng nếu bạn muốn trông chuyên nghiệp hơn khi gọi món ở Subway, hãy xem video này:
Khi nào – 什么时候 shén me shí hou
Đây là từ để hỏi dài nhất, với tận bốn ký tự.
Lưu ý rằng “khi nào” cũng sử dụng 什么, tương tự như “gì” và “tại sao”.
- Tết Nguyên Đán là khi nào?
- 春节是什么时候?
- chūnjié shì shénme shíhòu?
- Trận bóng đá bắt đầu khi nào?
- 足球比赛什么时候开始?
- Zúqiú bǐsài shénme shíhòu kāishǐ?
- Sinh nhật của bạn là khi nào?
- 你的生日是什么时候?
- Nǐ de shēngrì shì shénme shíhòu?
MẸO – Trong tiếng Trung, khi đặt câu hỏi với “khi nào” (什么时候), hãy nhớ rằng nó luôn đứng ở cuối câu.
Cấu trúc của KHI NÀO = Chủ ngữ + 什么时候 + Động từ?

Cách dùng 50 Lượng từ trong tiếng Trung + Mẹo ghi nhớ
Việc sử dụng Lượng từ trong tiếng Trung là bắt buộc khi học ngôn ngữ này. Cùng tìm hiểu về các lượng từ tiếng Trung thường dùng và cách ghi nhớ hiệu quả.
Như thế nào/cách nào – 怎么 zěn me

- Bạn khỏe không?
- 你怎么样?
- nǐ zěnme yàng?
- Mình đến KFC bằng cách nào?
- 我怎么去肯德基?
- wǒ zěnme qù kěndéjī?
- Chúng mình đến Thượng Hải bằng cách nào?
- 我们怎么去上海?
- wǒmen zěnme qù shànghǎi?
Còn có những câu hỏi quan trọng khác về “cách làm gì” không dùng từ 怎么, và mình sẽ giới thiệu ngay sau đây.
Yên tâm nhé, mọi thứ đều rất dễ hiểu thôi!
Cấu trúc câu hỏi = Chủ ngữ + 怎么 + Động từ + Tân ngữ?
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – 20 Câu hỏi Thông Dụng
Cảm thấy tự tin hơn chưa nào?
Bây giờ bạn đã có thể đặt những câu hỏi quan trọng và nắm được 7 từ để hỏi thiết yếu trong tiếng Trung… nhưng chúng ta vẫn chưa dừng lại đâu!
Còn rất nhiều điều nữa đang chờ bạn.
Giờ đây, mình muốn giới thiệu cho bạn 20 câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Trung (hoặc trong bất kỳ ngôn ngữ nào) mà bạn chắc chắn nên học ngay bây giờ!

Chúng ta đã đề cập một số câu trong các ví dụ trước, nên sẽ không lặp lại mà sẽ bổ sung những câu khác.
Lưu ý nhỏ: Trong tiếng Trung, có hai cách để nói “bạn“:
您 Nín và 你 Nǐ – cả hai đều có chung một nghĩa nhưng từ đầu tiên sẽ nghiêng về cách nói lịch sự và trang trọng, trong khi từ còn lại sẽ là cách dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các câu hỏi dưới đây, mình sử dụng nín (您) để thể hiện sự lịch sự.
Nào, cùng bắt đầu nhé:
Bạn tên là gì?
您叫什么名字?
Nín jiào shénme míngzi?
Quốc tịch của bạn là gì?
您是哪国人?
Nín shì nǎguórén?
Bạn bao nhiêu tuổi?
您多大了?
Nín duódà le?
Ngày sinh của bạn là ngày nào?
您的出生日期是几月几号?
Nín de chūshēng rìqī shì jǐyuè jǐhào?
Bạn có anh chị em không?
您有兄弟姐妹吗?
Nín yǒu xiōngdì jiěmèi ma?

Bạn có mấy anh chị em?
您有几个兄弟姐妹?
Nín yǒu jǐgè xiōngdì jiěmèi?
Bạn có con không?
您有孩子吗?
Nín yǒu háizi ma?
Bạn có mấy người con?
您有几个孩子?
Nín yǒu jǐgè háizi?
Bạn đã kết hôn chưa?
您结婚了吗?
Nín jiéhūn le ma?
Địa chỉ nhà của bạn là gì?
您的地址是什么?
Nínde dìzhǐ shì shénme?
Số điện thoại của bạn là gì?
您的电话号码是什么?
Nínde diànhuà hàomǎ shì shénme?
Bạn làm nghề gì?
您做什么工作?
Nín zuò shén me gōng zuò?

Bạn thích Trung Quốc không?
您喜欢中国吗?
Nín xǐ huan zhōng guó ma?
Sở thích của bạn là gì?
您的爱好是什么?
Nín de ài hào shì shén me?
Lương của bạn là bao nhiêu?
您的工资是多少?
Nín de gōng zī shì duō shǎo?
GHI CHÚ – Bạn có thể cảm thấy hơi ngạc nhiên khi thấy câu hỏi này… Thông thường, chúng ta sẽ không hỏi về lương của người khác, kể cả bạn thân. Nhưng ở Trung Quốc, điều này hoàn toàn ngược lại. Lương của bạn là một trong những câu hỏi đầu tiên họ có thể hỏi, vì vậy hãy chuẩn bị tinh thần nhé!
Bạn sống ở đâu?
您住在哪里?
Nín zhù zài nǎ lǐ?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
您最喜欢的菜是什么?
Nín zuì xǐhuān de cài shì shénme?
Bạn có bạn trai không?
您有男朋友吗?
Nín yǒu nán péng yǒu ma?
Bạn có bạn gái không?
您有女朋友吗?
Nín yǒu nǚ péng yǒu ma?
Bạn học tiếng Trung được bao lâu rồi?
您学中文多久了?
Nín xué Zhōngwén duōjiǔ le?
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – 吗 Là Gì?
Bài học cuối cùng về câu hỏi trong tiếng Trung sẽ liên quan đến chữ 吗
Trong tiếng Việt, bạn đặt câu hỏi như:
Bạn bao nhiêu tuổi? CHỨ KHÔNG PHẢI Bạn bao nhiêu tuổi dấu chấm hỏi
Tuy nhiên, hãy quen với thói quen này vì trong tiếng Trung, 吗 chính là một trợ từ nghi vấn.
Trong hầu hết các trường hợp (không phải tất cả, điều này rất quan trọng), bạn cần thêm 吗 ở cuối câu để biến câu thành câu hỏi.
吗 đọc là ma – không có thanh điệu, chỉ đơn giản là âm bằng, thanh thứ 5 (âm nhẹ, trung tính).
Hãy lướt lại các câu hỏi chúng mình vừa dạy bạn, xem có bao nhiêu câu kết thúc bằng 吗.

Có một trợ từ khác cũng tương tự, đó là 呢 , phát âm là ne.
Tóm gọn 2 trợ từ này như sau:
- 吗 ma – Dùng để biến câu thành câu hỏi có/không
- 呢 ne – Dùng để hỏi lại hoặc nhấn mạnh một câu hỏi trước đó.
- Bạn cũng có thể dùng 呢 để hỏi ở đầu, nhưng điều này sẽ học ở bài sau.
Quay lại với 吗 ma
👉 Chúng ta sử dụng 吗 cho các câu hỏi có/không. Đây còn gọi là câu hỏi nhị phân, nghĩa là câu hỏi chỉ có thể trả lời “có” hoặc “không”.
Tiếp tục xem lại các câu hỏi ở trên, bạn đã hiểu cách sử dụng chưa?
Bạn có bạn trai không? Câu hỏi này CÓ dùng 吗 (ma) vì bạn có thể trả lời “có” hoặc “không”.
Bạn bao nhiêu tuổi? Câu hỏi này KHÔNG dùng 吗 (ma) vì bạn cần trả lời bằng tuổi cụ thể.
Sau tất cả – Bạn có thắc mắc gì không?!
Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Trung – Câu Hỏi Thường Gặp
Làm thế nào để nói “gì, cái gì” trong tiếng Trung?
Cái gì – 什么 shén me
Làm thế nào để nói “như thế nào” trong tiếng Trung?
Như thế nào – 怎么 zěn me
Làm thế nào để nói “tại sao” trong tiếng Trung?
Tại sao – 为什么 wèi shén me
Làm thế nào để nói “ở đâu” trong tiếng Trung?
Ở đâu – 哪里 nǎ lǐ
Làm thế nào để nói “ai” trong tiếng Trung?
Ai – 谁 shéi cũng có thể đọc là shuí
Làm thế nào để nói “cái nào” trong tiếng Trung?
Cái nào – 哪个 nǎ ge
Làm thế nào để nói “khi nào” trong tiếng Trung?
Khi nào – 什么时候 shén me shí hou