Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung
CÁCH SỬ DỤNG 想 VÀ 要
想 (xiǎng) và 要 (yào) đều có nghĩa là “muốn”. Tuy nhiên, mỗi chữ lại có một nghĩa riêng khác.
- 想 có thể mang nghĩa “nhớ” khi đứng trước một danh từ.
- 要 có thể mang nghĩa “định (làm gì)” hoặc “muốn”.
想 VÀ 要 ĐỨNG TRƯỚC DANH TỪ
Cả 想 (xiǎng) và 要 (yào) đều có thể đứng trước danh từ nhưng lại mang nghĩa khác nhau. Cùng tim hiểu về từng chữ nhé:
要 đi với danh từ
要 (yào) đứng trước danh từ thường được sử dụng cho câu yêu cầu như khi bạn muốn mua đồ ăn hay gọi món.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 要 + Danh từ
Khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này cần chú ý giọng điệu nếu không sẽ trở nên thô lỗ.
Để dễ hiểu hơn , hãy tưởng tượng một đứa trẻ đang gào khóc, “我要妈妈! 我要妈妈!” (wǒ yào mā ma! wǒ yào mā ma!) (Con muốn mẹ! Con muốn mẹ!).
Trong trường hợp này, giọng điệu và biểu hiện của đứa trẻ nghe có vẻ ra lệnh và bất lịch sự.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我要茶。wǒ yào chá. | wǒ yào chá. | (Khi gọi món tại nhà hàng) Tôi muốn trà |
你们要不要米饭? | nǐmen yào bu yào mǐfàn? | Bạn có muốn cơm không? |
谢谢,我什么都不要。 | xièxiè, wǒ shénme dōu bú yào. | Cảm ơn, tôi không muốn/cần gì cả. |
想 đi cùng danh từ
想 (xiǎng) đứng trước danh từ thường được sử dụng để diễn đạt sự nhung nhớ ai đó/ thứ gì đó.
Trong cấu trúc: Chủ ngữ + 想 + Danh từ
想 có nghĩa là “nhớ”
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我想你。 | wǒ xiǎng nǐ. | Anh nhớ em. |
我女朋友回国了,我很想她。 | wǒ nǚ péngyou huí guó le, wǒ hěn xiǎng tā. | Bạn gái tôi về nhà rồi. Tôi rất nhớ cô ấy. |
你回美国以后,会想中国菜吗? | nǐ huí měiguó yǐhòu, huì xiǎng zhōngguó cài ma? | Sau khi về lại Mỹ, bạn sẽ nhớ đồ ăn Trung Quốc chứ? |
想 VÀ 要 ĐỨNG TRƯỚC MỘT ĐỘNG TỪ
Khi đứng trước động từ, 想 và 要 có nghĩa tương tự nhau.
Tuy nhiên, 要 thể hiện sự gấp gáp đồng thời mang vẻ ra lệnh hơn trong khi 想 lịch sự hơn một chút.
Trong cấu trúc này, 要 và 想 đều là “muốn” nhưng mang sắc thái khác nhau.
要 là “muốn”
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 要 + Động từ
Như cấu trúc trước của 要 (yào), giọng điệu rất quan trọng.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
我要休息。 | wǒ yào xiūxi. | Tôi muốn nghỉ ngơi. |
我要喝咖啡。 | wǒ yào hē kāfēi. | Tôi muốn uống cà phê. |
你们要不要出去吃? | nǐmen yào bu yào chūqù chī? | Bạn có muốn ra ngoài ăn không? |
想 là “muốn” (lịch sự hơn)
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 想 + Động từ
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
你想去吗? | nǐ xiǎng qù ma? | Bạn muốn tới đâu? |
我想跟他看电影。 | wǒ xiǎng gēn tā kàn diànyǐng. | Tôi muốn đi xem phim với anh ấy. |
他不想回家吗? | tā bùxiǎng huí jiā ma? | Anh ấy có muốn về nhà không? |
DIỄN ĐẠT NGHĨA “ĐỊNH” VỚI 要
Ở đây, 要 (yào) dùng cho những kế hoạch trong tương lai gần.
Nhưng 想 (xiǎng) lại không thể dùng theo cách giống hệt.
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
星期六,我要去北京。 | xīngqīliù, wǒ yào qù běijīng. | Thứ Bảy tôi định đi Bắc Kinh |
毕业以后,你要跟父母住在一起吗? | bìyè yǐhòu, nǐ yào gēn fùmǔ zhù zài yīqǐ ma? | Sau khi tốt nghiệp, bạn có định sống với bố mẹ không? |
下个月,她要找新工作。 | xià gè yuè, tā yào zhǎo xīn gōngzuò. | Tháng sau, cô ấy định tìm việc mới. |
DIỄN ĐẠT “MUỐN” VỚI 想要
Ghi ghép cả 2 chữ vào với nhau, chúng sẽ mang nghĩa “muốn”.
想要 có thể đứng trước Danh từ hoặc Động từ.
CẤU TRÚC
Chủ ngữ + 想要 + Danh từ/Động từ
tiếng trung | PINYIN | tiếng việt |
---|---|---|
你想要什么礼物? | nǐ xiǎng yào shénme lǐwù? | Bạn muốn quà gì? |
她想要找一个有钱的男朋友. | tā xiǎng yào zhǎo yīgè yǒu qián de nán péngyou. | Cô ấy muốn tìm một người bạn trai giàu có. |
他想要帮你找一个更好的工作. | tā xiǎng yào bāng nǐ zhǎo yīgè gèng hǎo de gōngzuò. | Anh ấy muốn giúp bạn tìm một công việc tốt hơn. |
FAQs
Sự khác biệt giữa 想 và 要 là gì?
Đứng trước danh từ:
要 (yào) đứng trước danh từ thường được sử dụng cho câu yêu cầu như khi bạn muốn mua đồ ăn hay gọi món.
想 (xiǎng) đứng trước danh từ thường được sử dụng để diễn đạt sự nhung nhớ ai đó/ thứ gì đó.
Đứng trước động từ:
Khi đứng trước động từ, 想 và 要 có cùng nghĩa.
Tuy nhiên, 要 thể hiện sự gấp gáp đồng thời mang vẻ ra lệnh hơn trong khi 想 lịch sự hơn một chút.
Trong cấu trúc này, 要 và 想 đều là “muốn” nhưng mang sắc thái khác nhau.
Cách sử dụng 想?
想 (xiǎng) với một danh từ:
Chủ ngữ+ 想 + Danh từ
Ví dụ:
我想你。 wǒ xiǎng nǐ. Anh nhớ em.
我女朋友回国了,我很想她。 wǒ nǚ péngyou huí guó le, wǒ hěn xiǎng tā. Bạn gái tôi về nhà rồi. Tôi rất nhớ cô ấy.
想 (xiǎng) với một động từ:
Mang nghĩa là “muốn” nhưng lịch sự, nhẹ nhàng.
Chủ ngữ + 想 (xiǎng) + Động từ
Ví dụ:
你想去吗? nǐ xiǎng qù ma? Bạn muốn đi chưa?
我想跟他看电影。 wǒ xiǎng gēn tā kàn diànyǐng. Tôi muốn (được) xem phim cùng anh ấy.
Cách sử dụng 要?
要 (yào) với một danh từ:
Chủ ngữ + 要 (yào) + Danh từ
Khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này cần chú ý giọng điệu nếu không sẽ trở nên thô lỗ.
Ví dụ:
我要茶。wǒ yào chá. wǒ yào chá. (gọi món tại nhà hàng) Tôi muốn trà.
你们要不要米饭? nǐmen yào bu yào mǐfàn? Bạn muốn ăn cơm không?
要 (yào) với một động từ:
Cũng mang nghĩa “muốn” nhưng với sắc thái mạnh hơn.
Chủ ngữ + 要 (yào) + Động từ.
Ví dụ:
我要休息。 wǒ yào xiūxi. Tôi muốn nghỉ ngơi.
我要喝咖啡。 wǒ yào hē kāfēi. Tôi muốn uống cà phê.
Sự khác biệt giữa 不 và 没 là gì?
Điểm khác biệt chính giữa 不 và 没 làt 不 dùng trong hiện tại và tương lai.
没 is chỉ dùng cho câu văn trong quá khứ.
Cả 2 chữ đều có nhiều cách sử dụng khác nhau, tìm hiểu ngay tại bài viết đầy đủ với nội dung chi tiết và các câu văn ví dụ khác.
Tôi có thể học thêm ngữ pháp tiếng Trung ở đâu?
Quá dễ!
Đầu tiên, ghé thăm Cẩm nang Ngữ pháp Tiếng Trung với vô vàn bài học ngữ pháp khác.
Tiếp theo, hãy để chúng tôi biết nếu bạn đang hứng thú với lớp học Tiếng Trung cùng giáo viên chuyên nghiệp bản xứ.
Chúng tôi cung cấp các chương trình học Tiếng Trung Quốc khác nhau phù hợp với mọi kiểu thời gian biểu.
Bạn có lớp học trực tuyến không?
Đương nhiên rồi.
Chúng tôi đã và đang dạy tiếng Trung từ năm 2007, và các khóa học online của chúng tôi cũng hiệu quả như lớp học offline.
Tìm hiểu thêm ngay tại Flexi Classes, nơi bạn có thể học tiếng Trung 24/7 linh hoạt chọn giờ học và chủ điểm học.
Hoặc là những lớp học cố định với chương trình giống nhau và lịch học cố định dành cho tất cả mọi người. Chương trình học cố định có 2 lựa chọn học theo nhóm hoặc lớp học 1-1.
Hãy cho chúng tôi biếtnếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chương trình, chúng tôi rất mong được nghe về dự định học tập của bạn.