52 từ và cụm từ tiếng Trung thiết yếu khi đi mua sắm
Ai mà không thích mua sắm cơ chứ?! Mua sắm ở Trung Quốc sẽ thú vị hơn nhiều khi bạn biết những từ vựng cần thiết liên quan đến mua sắm bằng tiếng Trung, vậy hãy cùng học 52 từ và cụm từ ngay với chúng tôi nhé!
Mua sắm quà tặng đang dần trở thành ưu tiên hàng đầu của chúng ta.
Và đây cũng là thời điểm hoàn hảo trong năm để tìm hiểu một số từ vựng và cụm từ hữu ích khi mua sắm bằng tiếng Trung!
Mua sắm trong tiếng Trung – Những điều cơ bản
Mua sắm trong tiếng Trung – Từ vựng về kích cỡ
Mua sắm trong tiếng Trung– Giá cả và giảm giá
Mua sắm trong tiếng Trung nói thế nào?
Nếu bạn muốn nói “đi mua sắm” bằng tiếng Trung, từ được sử dụng nhiều nhất và quan trọng nhất cần học là 购物 gòuwù, theo nghĩa đen là (mua + đồ vật).
Tại sao điều này lại quan trọng đến vậy?
Bởi vì bạn sẽ tìm thấy nó trong nhiều từ ngữ và thành ngữ liên quan đến mua sắm trong bài viết này, chẳng hạn như…
Trung tâm mua sắm (购物中心 gòu wù zhòng xīn), nơi mọi người mua 买 mǎi (lưu ý giọng điệu, thứ 2 chứ không phải thứ 4, vì 卖 mài có nghĩa là bán) các mặt hàng cho bản thân và quà tặng (礼物 lǐ wù) cho gia đình và bạn bè.
Khi đến trung tâm mua sắm, bạn có thể cần tìm đúng khu vực và danh mục sản phẩm mà bạn muốn mua, chẳng hạn như…
Nghiã tiếng Việt | Hán tự | Pinyin |
Thiết bị gia dụng | 家电 | jiādiàn |
Sản phẩm dành cho gia đình | 居家 | jūjiā |
Hàng dệt gia dụng | 家纺 | jiāfǎng |
Điện thoại di động | 手机 | shǒujī |
Đồ điện tử | 数码 | shùmǎ |
Xe hơi | 汽车 | qìchē |
Du lịch | 旅行 | lǚxíng |
Đồ chơi | 玩具 | wánjù |
Giải trí | 娱乐 | yúlè |
Làm đẹp | 美妆 | měi zhuāng |
Chăm sóc cá nhân | 个护 | gè hù |
Đồ cho phụ nữ | 女装 | nǚzhuāng |
Đồ cho nam | 男装 | nánzhuāng |
Quần áo | 衣服 | yī fú |
Đồ lót | 内衣 | nèiyī |
Giày dép | 鞋品 | xié pǐn |
Hành lý | 箱包 | xiāngbāo |
Đồ trang sức | 饰品 | shìpǐn |
Phụ kiện | 配件 | pèijiàn |
Thể thao | 运动 | yùndòng |
Ngoài trời | 户外 | hùwài |
Nội thất | 家具 | jiājù |
Nếu bạn không biết tìm sản phẩm mình muốn mua ở đâu, thì tất cả những gì bạn cần làm là hỏi nhân viên bán hàng (店员 diànyuán) về tên danh mục hoặc sản phẩm + 在哪里卖? (… zài nǎlǐ mài)
Ví dụ:
- 女装 在哪里卖?
- Nǚzhuāng zài nǎlǐ mài?
- Quần áo nữ được bán ở đâu?
Nếu bạn đang mua quần áo, thì bạn có thể cần hỏi nhân viên bán hàng xem bạn có thể thử chúng không và tìm phòng thử đồ ở đâu:
Tôi có thể thử nó được không? 我可以试一试吗 ?Wǒ kěyǐ shì yī shì ma?
Phòng thử đồ ở đâu? 试衣间在哪里? Shì yī jiān zài nǎlǐ?
Lúc này, người bán hàng có thể hỏi…
Mua sắm trong tiếng Trung: Từ vựng về kích cỡ
Kích cỡ của bạn là bao nhiêu? 你穿几号的? Nǐ chuān jǐ hào de?
Ngoài ra bạn có thể nghe thấy 你穿多大号? Nǐ chuān duō dà hào?
Và bạn sẽ trả lời
Kích cỡ của tôi là… 我穿。。。 Wǒ chuān …
- S (小号 – xiǎo hào)
- M (中号 – zhōng hào)
- L (大号 – dà hào)
- XL (特大号 – tè dà hào).
Mua sắm trong tiếng Trung: Giá cả và Giảm giá
Thông thường, bạn sẽ tìm thấy giá của sản phẩm trên nhãn giá (价格标签 jiàgé biāoqiān), nhưng nếu không có, bạn có thể cần phải hỏi nhân viên bán hàng:
Cái này giá bao nhiêu? 这个多少钱? Zhège duōshǎo qián?
个 – gè (a generic catch-all measure word
Nếu bạn muốn chính xác hơn, bạn cũng có thể thay thế “个” bằng một trong những từ đo lường sau:
- 件 jiàn –cho quần áo, đồ nội thất, hành lý và các mặt hàng nói chung
- 双 shuāng – cho từng cặp, tức là giày, bốt, tất
- 条 tiáo – đối với những đồ dài như quần dài hoặc quần jean.
Bạn cũng có thể hỏi:
Có giảm giá không? 有折扣吗?Yǒu zhékòu ma? Hoặc 有打折吗? Yǒu dǎzhé ma?
Bây giờ, chúng ta hãy làm rõ một điều ở đây, việc giảm giá ở Trung Quốc có thể diễn ra theo chiều ngược lại với bình thường.
Vì vậy, nếu bạn thấy một biển báo giảm giá ở Trung Quốc có dòng chữ “9折”, điều đó không có nghĩa là bạn sẽ được giảm giá 90%, mà là bạn sẽ phải trả 90% giá gốc.
Vì vậy, theo logic đó, với “6折”, bạn sẽ trả 60% giá gốc, với “4折”, bạn sẽ trả 40% giá gốc và với “1折”, bạn sẽ trả 10% giá gốc (nghĩa là giảm 90%).
NHỚ RẰNG – số trước “折” càng nhỏ thì mức giảm giá càng cao!
Khi bạn đã hài lòng với nội dung của giỏ hàng (购物车 gòuwù chē), bạn sẽ đến quầy thu ngân (收银台 shōu yín tái) nơi nhân viên thu ngân (收银员 shōu yín yuán) sẽ hỏi bạn:
Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt? 你要刷卡还是付现金? Nǐ yào shuākǎ háishì fù xiànjīn?
Sau khi nhận được túi (袋子 dàizi) và biên lai (购物小票 gòuwù xiǎo piào, hay còn gọi đơn giản là 小票 xiǎo piào), bạn có thể về nhà và tận hưởng cảm giác thỏa mãn khi mua sắm tại Trung Quốc!
Thêm: Đối với những ai sắp mua sắm tại Trung Quốc, đừng quên xem qua các blog Alipay dành cho người nước ngoài và WeChat Pay dành cho người nước ngoài của chúng tôi để có trải nghiệm thanh toán chính xác nhất
Mua sắm trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp
“Mua sắm” trong tiếng Trung nói thế nào?
Nếu bạn muốn nói “đi mua sắm” bằng tiếng Trung, bạn hãy nói 购物 gòuwù.
Có nhiều thương hiệu nước ngoài ở Trung Quốc không?
Có chứ, các thành phố lớn nhất tự hào có hầu hết các thương hiệu nước ngoài lớn và thậm chí các thành phố hạng 2 và 3 cũng ngày càng có nhiều thương hiệu hơn.
Các thương hiệu như McDonalds, KFC và Starbucks có mặt khắp Trung Quốc, ngay cả ở các thành phố nhỏ hơn.
Bạn nói “Cái này giá bao nhiêu” bằng tiếng Trung thế nào?
Cái này giá bao nhiêu bằng tiếng Trung? 这个多少钱?Zhège duōshǎo qián?
“Trung tâm mua sắm” trong tiếng Trung nói thế nào?
Trung tâm mua sắm trong tiếng Trung là 购物中心 gòu wù zhòng xīn.
Quần áo trong tiếng Trung nói thế nào?
Quần áo trong tiếng Trung là 衣服 yī fú.