Vietnamese Grammar Bank
A1
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Expressing "but" in Vietnamese | Clause 1 + nhưng / nhưng mà / mà + Clause 2 | Việt Nam có đồ ăn ngon nhưng thời tiết rất nóng |
Expressing because in Vietnamese | Vì / Do/ Bởi vì + Noun | Tôi làm việc vì gia đình! |