Birthday Offer Get 30% OFF
Vietnamese Grammar Bank
A1
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Past simple tense in Vietnamese | Subject + đã + verb + (past tense time adverb) | Tôi đã đi học hôm qua |
Present tense in Vietnamese | Subject + Verb + (present time adverb) | Tôi ăn cơm mỗi ngày |
Expressing as soon as in Vietnamese | Ngay khi + clause A, clause B | Ngay khi thấy ăn trộm, tôi báo cảnh sát lập tức! |
Making requests in Vietnamese | Subject + vui lòng + verb + ạ! | Anh vui lòng không hút thuốc ở đây ạ! |
Expressing "very" in Vietnamese (degree adverbs) | Rất + adjective! | Rất nóng! Rất lạnh! |
Should and shouldn't in Vietnamese | Subject + nên + verb | Tôi nên đi học |
Expressing desire in Vietnamese | Subject + muốn + noun / verb / adjective | Tôi muốn tiền |
Vietnamese counters | Number + cái + non-living thing | Có 5 cái bàn |
Numbers in Vietnamese | - |
|
Basic sentence structure | Subject + là + Noun | Anh ấy là giáo viên |
How to use pronouns in Vietnamese | Tôi, Mình, Bạn, Con, Cháu, Em etc | Tôi là David |
Writing dates in Vietnamese | Week day + date + month + year | Thứ hai, Ngày 23 Tháng 02 Năm 2024 |