Vietnamese Grammar Bank

USING THE NEGATION IN VIETNAMESE

We have learned about the basic Vietnamese sentence structure. 

We now also need to understand how to negate a sentence to use in simple conversations. 

In this free lesson we teach you the most common ways to make negative sentences in Vietnamese language.

CASE 1: KHÔNG / KHÔNG PHẢI LÀ (NOT) 

This is one of the easiest ways to make a negative sentence in Vietnamese. 

You only need to add “KHÔNG” in front of the verb or adjective, or “KHÔNG PHẢI LÀ” in front of the noun. 

PATTERN #1

không + Verb / Adjective

PATTERN #2

không phải là + Noun 

For example:

Tôi không thích mưa I don’t like rain
Anh ấy không ăn kemHe doesn’t eat ice cream
Chị ấy không có tiền She doesn’t have money 

CASE 2: CHƯA / CHƯA PHẢI LÀ (NOT YET)

To express “not yet” ou only need to add “CHƯA” in front of the verb or adjective, or “CHƯA PHẢI LÀ” in front of the noun. 

PATTERN #1

chưa + Verb / Adjective

PATTERN #2

chưa phải là + Noun

For example:

Tôi chưa ăn cơmI haven’t eaten yet 
Anh ấy chưa tắm He hasn’t showered yet 
Cô ấy chưa làm bài tập She hasn’t done homework yet 

CASE 3: KHÔNG THỂ/ KHÔNG THỂ LÀ (CANNOT)

To express “can’t” you only need to add “KHÔNG THỂ” in front of the verb or adjective, “KHÔNG THỂ LÀ” in front of the noun. 

PATTERN #1

không thể + Verb / Adjective

PATTERN #2

không thể là + Noun

For example:

Tôi không thể bơi I cannot swim 
Anh ấy không thể nói He cannot speak 
Cô ấy không thể nghe She cannot hear 

CASE 4: KHÔNG ĐƯỢC (NOT ALLOWED)

To express not being allowed to do something, add “KHÔNG ĐƯỢC” in front of the verb only

PATTERN

không được + Verb

For example:

Tôi không được ngủ quá 8 tiếng. I am not allowed to sleep over 8 hours 
Anh ấy không được cười lớn ở bệnh việnHe is not allowed to laugh at hospital
Chị ấy không được nói She is not allowed to talk 

Learn Vietnamese with FlexiClasses

Book online classes with the best teachers in the industry.

ARE YOU ALREADY A FLEXICLASSES STUDENT?

Learn more in the following Flexi lessons:


FAQs

How to express “not” in Vietnamese?

This is one of the easiest ways to make a negative sentence in Vietnamese. 

You only need to add “KHÔNG” in front of the verb or adjective, or “KHÔNG PHẢI LÀ” in front of the noun. 

#1 không + Verb / Adjective

#2 không phải là + Noun 

For example:

Tôi không thích mưa. I don’t like rain

Anh ấy không ăn kem. He doesn’t eat ice cream

Chị ấy không có tiền. She doesn’t have money 

How to express “not yet” in Vietnamese?

To express “not yet” ou only need to add “CHƯA” in front of the verb or adjective, or “CHƯA PHẢI LÀ” in front of the noun. 

#1 chưa + Verb / Adjective

#2 chưa phải là + Noun

For example:

Tôi chưa ăn cơm. I haven’t eaten yet 

Anh ấy chưa tắm. He hasn’t showered yet 

Cô ấy chưa làm bài tập. She hasn’t done homework yet 

How to express “cannot” in Vietnamese?

To express “can’t” you only need to add “KHÔNG THỂ” in front of the verb or adjective, “KHÔNG THỂ LÀ” in front of the noun. 

#1 không thể + Verb / Adjective

#2 không thể là + Noun

For example:

Tôi không thể bơi. I cannot swim 

Anh ấy không thể nói. He cannot speak 

Cô ấy không thể nghe. She cannot hear 

How to express “not allowed ” in Vietnamese?

To express not being allowed to do something, add “KHÔNG ĐƯỢC” in front of the verb only

không được + Verb

For example:

Tôi không được ngủ quá 8 tiếng. I am not allowed to sleep over 8 hours 

Anh ấy không được cười lớn ở bệnh viện. He is not allowed to laugh at hospital

Chị ấy không được nói. She is not allowed to talk 

Can I learn Vietnamese online with LTL?

Absolutely!

With Flexi Classes you can study Vietnamese 24/7 in both group or individual classes.

Choose your study time and study topic, make progress fast.

Can I learn Vietnamese in Vietnam?

Yes, you can!

You can study with us in Saigon or Hanoi, in both group or individual classes.

You’ll even have the opportunity to live with a Vietnamese family, thanks to our homestays.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More