Vietnamese Grammar Bank
A2
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Vietnamese command form | Verb + đi! / nào! | Cút đi! Đi nào! |
How to say 'if' in Vietnamese | Nếu/ Nếu như + Clause 1, Clause 2 | Nếu anh không đến được, nhớ báo em nhá! |
How to say almost in Vietnamese | Subject + hầu như + verb | Tôi hầu như đọc tất cả cuốn sách ở đây |
How to say 'or' in Vietnamese | N1/ V1/ A1 + hoặc + N2/ V2/ A2 | Trái cam hoặc trái táo |
Basic comparisons in Vietnamese | Subject 1 + Adjective + hơn + Subject 2 | Anh ấy cao hơn cô ấy |
With in Vietnamese with với, cùng & more | Subject 1 + Verb + với + Subject 2 | Tôi về nhà với mẹ tôi |