40+ Từ vựng thiết yếu về Tiền trong tiếng Trung 💰

Làm thế nào để nói về tiếng trong tiếng Trung?

Bạn có đang tìm những thuật ngữ liên quan đến giao dịch tiền tệ trong tiếng Trung không?

Chúng tôi sẽ đề cập đến các loại tiền bằng tiếng Trung, các ngân hàng trong tiếng Trung thậm chí về cả séc ngân hàng kiểu cũ.

từ vựng về tiền trong tiếng Trung

Tiền trong tiếng Trung

Quy đổi tiền tệ bằng tiếng Trung

Ngân hàng trong tiếng Trung

Cho thuê trong tiếng Trung

Ví tiền trong tiếng Trung

Thuế và tiền phạt trong tiếng Trung

Trung Quốc đang nhanh chóng tiến tới một xã hội không dùng tiền mặt và có thể chẳng bao lâu nữa, sẽ không cần sử dụng đến từ “tiền mặt” trong tiếng Trung.

Tuy nhiên, trước khi điều đó xảy ra, chúng ta vẫn cần học nhiều từ vựng quan trọng cần thiết để thực hiện các công việc hàng ngày ở Trung Quốc. Bạn có thể sẽ thấy rất nhiều từ vựng này trên khắp các nền tảng truyền thông xã hội của Trung Quốc như Weibo!

Bạn đã nghe nói đến xã hội không tiền mặt của Trung Quốc chưa? Hãy xem Alice và Katie uống một tách cà phê mà không cần tiền bằng tiếng Trung.

Người ta gọi là ” sức mạnh của đồng tiền” 有钱能使鬼推磨 yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mó

Tiền trong tiếng Trung

Cách đọc Số tiền trong tiếng Trung

Ngay trước khi bị mắc kẹt trong tất cả các từ vựng, đây là một cụm từ quan trọng bạn sẽ cần hàng ngày và bạn sẽ nghe hàng ngày mà không hề thất bại…

多少钱 – Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền

Đơn vị tiền tệ Trung Quốc là Nhân dân tệ. Biểu tượng của Nhân dân tệ là ¥.

Các đơn vị của Nhân dân tệ bao gồm:

văn viêtvăn nóinghĩa tiếng việt
元 (yuán)块 (kuài)Đồng/tệ
角 (jiǎo)毛 (máo)Hào
分 (fēn)分 (fēn)Xu

分 (fēn) là một đơn vị rất nhỏ nên bạn hiếm khi nhìn thấy nó trong cuộc sống hàng ngày.

Để có thể đọc được số tiền bằng tiếng Trung Quốc, bạn nên đọc theo trình tự sau:

Số lượng + Đơn vị tiền tệ

Ví dụ

số tiềntiếng trungpinyinnghĩa
¥1一元
一块
yì yuán
yí kuài
1 Tệ
¥0.5五角
五毛
wǔ jiǎo
wǔ máo
5 Hào
¥6.7六元七角
六块七
liù yuán qī jiǎo
liù kuài qī
6 Tệ 7 Hào
¥32.56三十二元五角六分
三十二块五毛六
sān shí èr yuán wǔ jiǎo liù fēn
sān shí èr kuài wǔ máo liù
32 Tệ 5 hào 6 xu

Trong tiếng Trung viết, khi xuất hiện “元 (yuan)” trong một câu, “角 (jiao)” và “分 (fen)” không thể bị lược bỏ.
Trong tiếng Trung nói, nếu có “块 (kuai)” trong câu, “毛 (mao)” hoặc “分 (fen)” thường bị lược bỏ.

Cách đọc số tiền phức tạp: Đọc số tiền theo nhóm từng 4 chữ số và đọc cùng đơn vị tiền tệ tương ứng với từng nhóm.

Lưu ý: Đối với đơn vị 角 (Jiǎo) hoặc 分 (Fēn) cần đọc theo nhóm 2 chữ số.

Số trong tiếng Trung: Hướng Dẫn Cách Đọc, Ý Nghĩa & Mẹo Học Hiệu Quả Thumbnail

Số trong tiếng Trung: Hướng Dẫn Cách Đọc, Ý Nghĩa & Mẹo Học Hiệu Quả

Học các đếm số từ 0 đến ̣hàng tỷ trong tiếng Trung, cách đọc tuổi, số điện thoại và các bí quyết chinh phục hệ thống số đếm tiếng Trung này.

Dưới đây là danh sách những từ thiết yếu về tiền trong tiếng Trung:

  • 钱 / 货币 qián / huò bì Tiền
  • 硬币 yìngbì Đồng tiền
  • 银行 yín háng Ngân hàng
  • 信用卡 xìn yòng kǎ Thẻ tín dụng
  • 价钱 jià qian Giá
  • 付 fù Trả
  • 零钱 líng qián Tiền thừa
  • 自动取款机 zì dòng qǔ kuǎn jī Máy rút tiền tự động (ATM)

Từ đây, bạn có thể hỏi giá bằng tiếng Trung, nơi thanh toán bằng tiếng Trung và quan trọng nhất là nhận lại tiền thừa.

Tại sao không thử vui vẻ trong khi học các thuật ngữ tiền tệ bằng cách chơi trò chơi cờ tỷ phú tiếng Trung!

từ vựng về tiền trong tiếng Trung

Đổi tiền bằng tiếng Trung

Khi chuyển đến hoặc đi du lịch nước ngoài, điều đầu tiên bạn muốn biết là tìm địa điểm đổi tiền, tiếp theo là tỷ giá hối đoái ngày hôm đó có tốt không.

Sau đây là cách giao tiếp và tìm hiểu nội dung trao đổi bằng tiếng Trung:

  • 兑换 duì huàn Trao đổi tiền tệ
  • 汇率 huì lǜ Tỷ giá hối đoái
ĐƠn vị tiền tệ tiếng việtđơn vị tiền tiếng trung
$ Đô la Mỹ美元 měi yuán
€ Euro Châu Âu欧元 ōu yuán
L. Lira Thổ Nhĩ Kỳ里拉 lǐ lā
£ Bảng Anh英镑 yīng bàng
¥ Nhân dân tệ Trung Quốc元 yuán
¥ Yên Nhật日元 rì yuán
₹ Rupee Ấn Độ卢比 lú bǐ
R$ Real Brazil巴西雷亚尔 bāxī léi yà ěr
$ Đô la Canada加拿大元 jiā ná dà yuán
‎₽ Rúp Nga俄罗斯卢布 é luó sī lú bù
₩ Won Hàn Quốc韩元 hán yuán
$ Đô la Úc澳元 àoyuán
$ Peso Mexico墨西哥比索 mòxīgē bǐsuǒ
Rp đồng rupiah Indonesia印尼盾 yìnní dùn
SR Riyal Ả Rập Xê Út沙特里亚尔 shātè lǐ yǎ ěr
CHF Franc Thụy Sĩ瑞士法郎 ruì shì fǎ láng

Ngân hàng trong tiếng Trung

Chúng tôi đã nói về những loại tiền phổ biến nhất bằng tiếng Trung để giúp bạn sinh sống ở Trung Quốc.

Bây giờ chúng ta hãy đi sâu hơn một chút vào các điều khoản ngân hàng cần thiết nếu bạn muốn cho vay, vay mượn hoặc gửi tiền ở Trung Quốc.

  • 债务 zhài wù Nợ
  • 借给 jiè gěi Cho mượn (tiền)
  • 借 jiè Mượn (tiền)
  • 账户 zhànghù Tài khoản
  • 存款 cún kuǎn Gửi tiền
  • 提取tí qǔ Rút tiền

Bạn có tò mò về tiền Trung Quốc không? Đừng bỏ lỡ hướng dẫn của chúng tôi về tiền Trung Quốc.

Thuê nhà trong tiếng Trung

Bạn có đang tìm hiểu về cách quản lý tiền bạc để chuẩn bị trước khi giao dịch với chủ nhà tương lai của bạn ở Trung Quốc không?

Sau đây là những thuật ngữ cơ bản bạn cần biết.

  • chủ nhà : 房东 fáng dōng
  • người thuê nhà 房客 fáng kè
  • thuê 租赁 zū lìn
  • tiền thuê 租金 zū jīn
  • tổng cộng 金额 jīn é

Thuê nhà ở Bắc Kinh hay Thượng Hải? Chúng tôi sẽ hướng dẫn giúp bạn!

Trình độ tiếng Trung của bạn thế nào rồi?

Chúng tôi đã tạo ra các thẻ ghi nhớ hữu ích về tất cả các thuật ngữ này!

Ví tiền bằng tiếng Trung

Bạn có muốn mời bạn bè một ly đồ uống tại quầy bar hoặc thưởng thức một bữa ăn Tứ Xuyên ngon miệng không?

Chúng tôi sẽ bảo họ 放那个钱包 “cất cái ví đó đi”!

  • ví tiền: 钱包 qián bāo
  • an toàn: 保险柜 bǎo xiǎn guì

Thuế và tiền phạt trong tiếng Trung

Điều cuối cùng chúng tôi muốn đề cập mới. Bạn có phải trả bất kỳ khoản thuế hoặc tiền phạt nào ở Trung Quốc không?

Chúng tôi hy vọng không rơi vào trường hợp thứ hai. Tuy nhiên, bạn vẫn cần vốn từ vựng để hiểu những gì đang diễn ra.

  • thuế 税, 税款 shuì, shuì kuǎn
  • khoản tiền phạt 罚款 fá kuǎn

Tiền trong tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp

Ở Trung Quốc người ta sử dụng loại tiền nào?

Đơn vị tiền tệ chính của Trung Quốc đại lục là Nhân dân tệ (RMB/CNY) có biểu tượng là ¥. Nó cũng thường được gọi là 元 Yuan hoặc 块 Kuai.

Đổi tiền ở Trung Quốc như thế nào?

Không có ngân hàng nào từ chối nếu bạn muốn đổi ngoại tệ.

Ngoài ra, hầu hết các khách sạn cao cấp đều cung cấp dịch vụ đổi tiền. Lựa chọn cuối cùng của bạn là tìm một đơn vị đổi tiền.

1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

1CNY=3.463VND (Số liệu tháng 1 năm 2025)

Tiền giấy được phát minh ở Trung Quốc vào năm nào?

Tiền giấy lần đầu tiên được người Trung Quốc sử dụng vào thời nhà Đường năm 618-907 sau Công nguyên.

Tôi có thể gửi tiền tới Trung Quốc bằng cách nào?

Cách tốt nhất để gửi tiền tới Trung Quốc là chuyển khoản trực tiếp qua ngân hàng.

Bạn sẽ cần thông tin ngân hàng của người bạn gửi tiền. Những cách khác bao gồm chuyển khoản Western Union hoặc PayPal. Hoặc cuối cùng, mang theo tiền mặt.

Tôi có thể mang tiền ra khỏi Trung Quốc bằng cách nào?

Lựa chọn tốt nhất để chuyển tiền ra khỏi Trung Quốc là chuyển khoản ngân hàng.

Các tùy chọn khác bao gồm chuyển tiền qua Western Union, PayPal, mang tiền mặt trên chuyến bay hoặc tìm ai đó có thể gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của bạn để đổi lấy đồng Nhân dân tệ Trung Quốc

Tiền trong tiếng Trung nói thế nào?

Tiền trong tiếng Trung thường được gọi là 钱 qián. Ngoài ra, bạn có thể nói 货币 huò bì.

Sự khác biệt giữa tiền thật và tiền giả ở Trung Quốc là gì?

Cả tiền Trung Quốc thật và tiền giả đều được làm từ chất liệu giấy.

Tiền Trung Quốc thật có bề mặt sần sùi hơn trong khi tiền Trung Quốc giả có bề mặt giống hệt giấy in tiêu chuẩn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *