Học nhanh các Từ vựng tiếng Trung cơ bản
Chào mừng đến với blog Từ vựng tiếng Trung tuyệt đỉnh!
Chúng tôi tạo ra mục hữu ích này giúp bạn tiếp cận 10 từ vựng hàng đầu trong mỗi blog từ vựng tiếng Trung của chúng tôi CŨNG NHƯ cung cấp cho bạn quyền truy cập vào tất cả các video từ vựng tiếng Trung của chúng tôi tất cả trong cùng một vị trí thuận tiện.
Từ vựng học thuật
Từ vựng | KÍ TỰ | BÍNH ÂM |
---|---|---|
Trường | 学校 | xuéxiào |
Lớp học | 教室 | jiàoshì |
Học sinh | 学生 | xuéshēng |
Giáo viên | 老师 | lǎoshī |
Sách giáo khoa | 课本 | kèběn |
Bài tập | 作业 | zuòyè |
Đố vui | 测验 | cèyàn |
Bài thi | 考试 | kǎoshì |
Lịch sử | 历史学 | lìshǐ xué |
Địa lý | 地理学 | dì lǐ xué |
Xem danh sách đầy đủ từ vựng học thuật của chúng tôi.
Từ vựng tiếng Trung: Đồ uống có cồn
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Bia | 啤酒 | píjiǔ |
Rượu gạo | 白酒 | bái jiǔ |
Rượu vang | 葡萄酒 | pú táo jiǔ |
Rượu vang đỏ | 红酒 | hóngjiǔ |
Rượu vang trắng | 白葡萄酒 | bái pútáojiǔ |
Rượu vang sủi bọt | 气泡酒 | qìpào jiǔ |
Sâm panh | 香槟酒 | xiāng bīn jiǔ |
Rượu Vodka | 伏特加 | fú tè jiā |
Rượu Whiskey | 威士忌 | wēi shì jì |
Rượu Gin | 劲酒 | jìn jiǔ |
Khám phá thêm về đồ uống có cồn trong tiếng Trung.
Dị ứng trong tiếng Trung
Từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Dị ứng | 过敏 | guò mǐn |
Chúc bạn mạnh khỏe | 一百岁 | yī bǎi suì |
Viêm mũi dị ứng | 花粉症 | huāfěn zhèng |
Phấn hoa | 花粉 | huā fěn |
Mùa Xuân | 春天 | chūn tiān |
Tìm hiểu thêm về dị ứng trong tiếng Trung
Động vật trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Động vật | 动物 | dòng wù |
Con chó | 狗 | gǒu |
Rồng | 龙 | lóng |
Cá heo | 海豚 | hǎi tún |
Con rắn | 蛇 | shé |
Con bò | 牛 | niú |
Con chuột | 鼠 | shǔ |
Con hổ | 虎 | hǔ |
Con thỏ | 兔子 | tù zǐ |
Con ngựa | 马 | mǎ |
Tìm tất cả các loài động vật bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung: Bộ phận cơ thể
Từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Cơ thể | 身体 | shēn tǐ |
Cái đầu | 头 | tóu |
Gương mặt | 脸 | liǎn |
Miệng | 嘴 | zuǐ |
Ngực | 胸 | xiōng |
Lưng | 背 | bèi |
Cánh tay | 胳膊 | gē bo |
Tay | 手 | shǒu |
Chân | 腿 | tuǐ |
Bàn chân | 脚底 | jiǎodǐ |
Khám phá tất cả các bộ phận cơ thể bằng tiếng Trung.
Cờ vua bằng tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Cờ vua (Quốc tế) | 国际象棋 | guó jì xiàng qí |
Cờ tướng | 象棋 | xiàngqí |
Quân cờ | 棋子 | qízǐ |
Người chơi cờ vua | 棋手 | qí shǒu |
Bàn cờ | 棋盘 | qí pán |
Quân trắng | 白棋 | bái qí |
Quân đen | 黑棋 | hēi qí |
Quân tốt | 兵, 卒 | bīng, zú |
Quân hậu | 后 | hòu |
Quân Vua | 王 | wáng |
Tìm hiểu thêm về Cờ vua bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Quần áo
TỪ VỰNG | KÍ TỰ | BÍNH ÂM |
---|---|---|
Quần dài | 裤子 | kù zi |
Quần Jeans | 牛仔裤 | niú zǎi kù |
Quần short | 短裤 | duǎn kù |
Đầm | 连衣裙 | liányīqún |
Váy ngắn | 裙子 | qún zi |
Áo phông/ áo thun | T恤 | T xù |
Áo len | 毛衣 | máo yī |
Bộ đồ | 西装 | xī zhuāng |
Giày | 鞋 | xié |
Tất | 袜子 | wàzi |
Khám phá tất cả các loại quần áo bằng tiếng Trung.
Cà phê trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Cà phê | 咖啡 | kāfēi |
Cà phê sữa | 拿铁 | nátiě |
Cà phê cappuccino | 卡布基诺 | kǎbùjīnuò |
Cà phê Americano | 美式咖啡 | měishì Kāfēi |
Cà phê espresso | 浓缩咖啡 | nóngsuō kāfēi |
Nóng | 热的 | rè de |
Đá | 冰的 | bīng de |
Sữa | 牛奶 | niúnǎi |
Đường | 糖 | táng |
Caramen | 焦糖 | jiāo táng |
Tìm thêm nhiều cách để gọi cà phê bằng tiếng Trung.
Màu sắc trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Đen | 黑色 | hēi sè |
Trắng | 白色 | bái sè |
Đỏ | 红色 | hóng sè |
Hồng | 粉色 | fěn sè |
Xanh lá | 绿色 | lǜ sè |
Vàng | 黄色 | huáng sè |
Xanh dương | 蓝色 | lán sè |
Tím | 紫色 | zǐ sè |
Xám | 灰色 | huī sè |
Màu vàng Kim | 金色 | jīn sè |
Học tất cả các màu sắc trong tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Hướng dẫn
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Bên trái | 左边 | zuǒ biān |
Bên phải | 右边 | yòu biān |
Đi thẳng | 直走 | zhí zǒu |
Đi ngược lại | 向后走 | xiàng hòu zǒu |
Lên | 向上 | xiàng shàng |
Xuống | 向下 | xiàng xià |
Vượt qua | 通过 | guò |
Thông qua | 通过 | tōng guò |
Dừng | 停 | tíng |
Phía Bắc | 北 | běi |
Xem danh tài liệu về phương hướng đầy đủ bằng tiếng Trung của chúng tôi.
Các giống chó trong tiếng Trung
TỪ VỰNG | KÍ TỰ | BÍNH ÂM |
---|---|---|
Chó | 狗 | gǒu |
Bàn chân | 爪 | zhuǎ |
Mũi | 口鼻部 | kǒu bí bù |
Đuôi | 尾巴 | wěi ba |
Cắn | 咬人 | yǎo rén |
Ngửi | 闻 | wén |
Sủa | 吠 | fèi |
Bulldog | 牛头 | niú tóu |
Chó xù | 贵宾 | guì bīn |
Chó chăn cừu | 牧羊 | mù yáng |
Khám phá thêm nhiều giống chó bằng tiếng Trung.
Lễ Phục Sinh bằng tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Lễ Phục Sinh | 复活节 | fùhuó jié |
Chúc mừng lễ Phục sinh | 复活节快乐 | fùhuó jié kuàilè |
Thỏ Phục Sinh | 复活节兔子 | fùhuó jié tùzǐ |
Trứng Phục Sinh | 彩蛋 | cǎidàn |
Săn trứng Phục sinh | 寻找彩蛋 | xúnzhǎo cǎidàn |
Bánh thập tự nóng | 十字餐包 | shízì cān bāo |
sôcôla | 巧克力 | qiǎokèlì |
đồ trang trí | 装饰 | zhuāngshì |
cừu non | 羊羔 | yánggāo |
gà con | 小鸡 | xiǎo jī |
Tìm hiểu thêm về Lễ Phục Sinh bằng tiếng Trung.
Trứng trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Gà | 鸡蛋 | jī dàn |
Vịt | 鸭子蛋 | yā zi dàn |
Đà điểu | 鸸鹋蛋 | ér miáo dàn |
Trứng nướng | 烘蛋 | hōng dàn |
Trứng luộc | 水煮蛋 | shuǐ zhǔ dàn |
Trứng chiên | 煎鸡蛋 | jiān jīdàn |
Trứng ốp la | 煎蛋卷 | jiān dàn juǎn |
Trứng chần | 荷包蛋 | hébāodàn |
Trứng bác | 炒蛋 | chǎo dàn |
Lòng đỏ | 蛋黄 | dàn huáng |
Tìm hiểu về trứng bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Bầu cử
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Đảng Dân chủ | 民主党 | mínzhǔdǎng |
Đảng Cộng hòa | 共和党 | gònghédǎng |
Đảng Tự do | 自由意志党 | zìyóu yìzhì dǎng |
Đảng Xanh | 绿党 | lǜdǎng |
Đảng Hiến pháp | 宪法党 | xiànfǎ dǎng |
Chính trị | 政治 | zhèngzhì |
Nền dân chủ | 民主 | mínzhǔ |
Tranh cử tổng thống | 总统辩论 | zǒngtǒng biànlùn |
Bầu cử | 投票 | tóupiào |
Đề cử | 提名 | tímíng |
Tìm hiểu thêm về bầu cử bằng tiếng Trung.
Sự khích lệ trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Chúc mừng bạn! | 恭喜你 | gōng xǐ nǐ |
Tôi mừng cho bạn! | 我都替你高兴 | wǒ dōu tì nǐ gāo xìng |
Tôi rất vui mừng cho bạn! | 我真为你高兴 | wǒ zhēn wèi nǐ gāoxìng |
Làm tốt lắm! | 干得好 | gàn dé hǎo |
Xuất sắc! | 太棒了 | tài bàng le |
Bạn thật tuyệt vời! | 你真棒 | nǐ zhēn bàng |
Tuyệt vời! | 了不起 | liǎo bù qǐ! |
Bạn thật là giỏi! | 你太厉害了 | tài lì hai le |
Đừng bỏ cuộc! | 不要放弃 | bù yào fàng qì |
Bạn có thể làm được! | 你可以的 | nǐ kěyǐ de |
Tìm hiểu thêm về tất cả câu nói khích lệ trong tiếng Trung
Cảm nhận trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Hào hứng | 兴奋 | xīngfèn |
Biết ơn | 感激的 | gǎnjīde |
Can đảm | 勇敢 | yǒnggǎn |
Vô tư | 无忧无虑 | wú yōu wú lǜ |
Tức giận | 生气 | shēngqì |
Khó chịu | 恼火 | nǎo huǒ |
Lo lắng | 焦虑 | jiāo lǜ |
Chán | 厌烦 | yàn fán |
Cạnh tranh | 有竞争力 | yǒu jìngzhēng lì |
Đói bụng | 饿 | è |
Học tất cả các cảm xúc trong tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Cá
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Cá rô phi | 鳊鱼 | biān yú |
Cá da trơn | 鲶鱼 | nián yú |
Cua | 螃蟹 | páng xiè |
Cá bơn | 比目鱼 | bǐ mù yú |
Sứa | 海蜇 | hǎi zhé |
Tôm | 小龙虾 | xiǎo lóng xiā |
Bạch tuộc | 章鱼 | zhāng yú |
Cá Piranha | 食人鱼 | shí rén yú |
Cá hồi | 鲑鱼 | guī yú |
Cá ngừ | 金枪鱼 | jīn qiāng yú |
Tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về Cá trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung: Trái cây
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Táo | 苹果 | píng guǒ |
Quả bơ | 牛油果 | niú yóu guǒ |
Chuối | 香蕉 | xiāng jiāo |
Quả việt quất | 蓝莓 | lán méi |
Dừa | 椰子 | yē zi |
Quả nho | 葡萄 | pú táo |
Bưởi | 柚子 | yòu zi |
Chanh vàng | 柠檬 | níng méng |
Chanh xanh | 酸橙 | suān chéng |
Quả xoài | 芒果 | máng guǒ |
Hãy tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về trái cây trong tiếng Trung nhé
Đồ nội thất trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Bàn | 桌子 | zhuō zi |
Ghế | 椅子 | yǐ zi |
Giường | 床 | chuáng |
Đi văng | 沙发 | shā fā |
Gương | 镜子 | jìng zi |
Thảm | 地毯 | dìtǎn |
Lò sưởi | 壁炉 | bì lú |
Giấy dán tường | 墙纸 | qiáng zhǐ |
Rèm | 百叶窗 | bǎi yè chuāng |
Đèn để bàn | 台灯 | tái dēng |
Hãy xem danh sách đầy đủ về tự vựng các đồ nội thất trong tiếng Trung nhé
Xin chào trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Chào | 你好 | nǐ hǎo |
Xin chào | 您好 | nín hǎo |
Bạn khỏe không | 你好吗 | nǐ hǎo ma |
Bạn có khỏe không | 您好吗 | nín hǎo ma |
Có chuyện gì thế? | 你怎么样 | nǐ zěnmeyàng |
Rất vui được gặp bạn | 幸会 | xìnghuì |
(Lời chào rất trang trọng) | 久仰 | jiǔyǎng |
Chào buổi sáng! | 早 | zǎo |
Bạn đã ăn chưa? | 你吃了吗 | nǐ chī le ma |
A lô | 喂 | wèi |
Tìm thêm nhiều cách để chào hỏi bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Ngôi nhà
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Nhà | 家 | jiā |
Tầng hầm | 地下室 | dìxià shì |
Phòng tắm | 洗手间 | xǐshou jiān |
Phòng ăn | 餐厅 | cāntīng |
Phòng ngủ | 卧室 | wòshì |
Nhà bếp | 厨房 | chúfáng |
Văn phòng | 办公室 | bàngōngshì |
Tầng dưới | 楼下 | lóuxià |
Tầng trên | 楼上 | lóushang |
Nhà vệ sinh | 卫生间 | wèishēng jiān |
Tìm hiểu tất cả các từ vựng về ngôi nhà bằng tiếng Trung.
Các nhạc cụ trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Đàn ghita | 吉他 | jítā |
Đàn violoncello | 大提琴 | dàtíqín |
Vĩ cầm | 小提琴 | xiǎotíqín |
Đàn hạc | 竖琴 | shùqín |
Đàn piano | 钢琴 | gāngqín |
Đàn Xylophone | 木琴 | mùqín |
Trống | 鼓 | gǔ |
Kèn Trumpet | 喇叭 | lǎbā |
Kèn trombone | 长号 | cháng hào |
Sáo | 长笛 | chángdí |
Khám phá tất cả các nhạc cụ bằng tiếng Trung.
Đồ trang sức trong tiếng Trung
Vocabulary | Characters | Pinyin |
---|---|---|
Nhẫn | 戒指 | jièzhi |
Vòng cổ | 项链 | xiàngliàn |
Vòng đeo tay | 手链 | shǒuliàn |
Bông tai | 耳环 | ěrhuán |
Khuyên mũi | 鼻环 | bíhuán |
Vàng | 黄金 | huángjīn |
Bạc | 银 | yín |
Kim cương | 钻石 | zuànshí |
Trang sức Tiffany & Co | 蒂芙尼 | dìfúní |
Trang sức Pandora | 潘多拉 | pānduōlā |
Tìm thêm đồ trang sức bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Trang điểm
Từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Khuôn mặt | 脸 | liǎn |
Trán | 额头 | é’tóu |
Lông mày | 眉毛 | méimáo |
Kem nền | 粉底 | fěndǐ |
Bronzer | 古铜粉 | gǔ tóng fěn |
Bắt sáng | 高光 | gāoguāng |
Tạo khối | 修容 | xiū róng |
Kem che khuyết điểm | 遮瑕膏 | zhēxiá gāo |
Má hồng | 腮红 | sāihóng |
Phấn mắt | 眼影 | yǎnyǐng |
Học tất cả các cách trang điểm bằng tiếng Trung.
Toán học trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Con số | 数字 | shù zì |
Số lẻ | 奇数的 | jī shù de |
Số chẵn | 偶数的 | ǒu shù de |
Phép cộng | 加法 | jiā fǎ |
Một phần hai | 二分之一 | èrfēn zhīyī |
Một phần ba | 三分之一 | sānfēn zhīyī |
Một phần tư | 四分之一 | sìfēn zhīyī |
Số học | 算术 | suàn shù |
Đại số | 代数 | dài shù |
phép tính | 微积分 | wēi jī fēn |
Học thêm từ vựng về toán học trong tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Lượng từ
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Cái (chung) | 个 | gè |
Vật phẳng (giấy) | 张 | zhāng |
Quyển | 本 | běn |
Ly hoặc cốc | 杯 | bēi |
Chai | 瓶 | píng |
Quần áo, quà tặng hoặc vấn đề | 件 | jiàn |
Gia đình hoặc doanh nghiệp | 家 | jiā |
Con | 只 | zhī |
Xe có bánh xe | 辆 | liàng |
Một cặp (gì đó) | 双 | shuāng |
Hãy xem danh sách đầy đủ các lượng từ của chúng tôi.
Đơn vị đo lường trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
gam | 克 | kè |
mi-li gam | 毫克 | háo kè |
ki-lo gam | 公斤 | gōng jīn |
tấn | 吨 | dūn |
chiều dài | 长 | cháng |
mét | 米 | mǐ |
xen-ti mét | 厘米 | lí mǐ |
ki-lo mét | 公里 | gōng lǐ |
lít | 升 | shēng |
hec-ta | 公顷 | gōng qǐng |
Khám phá thêm các phép đo bằng tiếng Trung.
Điện thoại di động (cài đặt) bằng tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Thẻ SIM | SIM 卡 | sim kǎ |
Pin | 电池 | diàn chí |
Cái nút | 按钮 | àn niǔ |
Bộ sạc | 充电器 | chōng diàn qì |
Danh bạ | 电话簿 | diàn huà bù |
WiFi | 无线 | wú xiàn |
Thông báo | 通知 | tōng zhī |
邮件 | yóu jiàn | |
微信 | wēi xìn | |
Máy ảnh | 相机 | xiàng jī |
Tìm hiểu thêm về điện thoại của bạn bằng tiếng Trung.
Tiền trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Tiền | 钱 | qián |
đồng xu | 硬币 | yìngbì |
Nợ | 债务 | zhài wù |
ngân hàng | 银行 | yín háng |
thẻ tín dụng | 信用卡 | xìn yòng kǎ |
giá | 价钱 | jià qian |
chi trả | 付 | fù |
trả tiền thừa | 零钱 | líng qián |
máy ATM | 自动取款机 | zì dòng qǔ kuǎn jī |
tỷ giá hối đoái | 汇率 | huì lǜ |
Học các từ vựng liên quan đến tiền bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Số
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
0 | 零 | líng |
1 | 一 | yī |
2 | 二 | èr |
3 | 三 | sān |
10 | 十 | shí |
99 | 九十九 | jiǔ shí jiǔ |
100 | 一百 | yì bǎi |
Năm | 年 | nián |
Tháng | 月 | yuè |
Ngày | 日 | rì |
Khám phá tất cả các con số trong tiếng Trung.
Nghề nghiệp trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Nghề nghiệp | 工作 | gōngzuò |
Kế toán viên | 会计 | kuài jì |
Nhà thiết kế | 设计师 | shè jì shī |
Luật sư | 律师 | lǜ shī |
Chuyên gia thẩm mỹ | 美容师 | měi róng shī |
Bác sĩ | 医生 | yī shēng |
Thợ làm tóc | 理发师 | lǐ fà shī |
Nghệ sĩ | 艺术家 | yì shù jiā |
Nông dân | 农民 | nóngmín |
Giáo viên | 老师 | lǎo shī |
Tìm thêm những từ vựng liên quan đến nghề nghiệp bằng tiếng Trung.
Thế vận hội ở Trung Quốc
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Thế vận hội Olympic | 奥运会 | ào yùn huì |
Ngọn đuốc Olympic | 奥运会的圣火 | àoyùnhuì de shènghuǒ |
Lá cờ Olympic | 奥运会会旗 | àoyùnhuìhuìqí |
Lễ khai mạc | 奥运会开幕式 | àoyùnhuì kāimù shì |
Bơi lội | 游泳 | yóuyǒng |
Điền kinh | 田径 | tiánjìng |
Đạp xe | 自行车 | zìxíngchē |
Huy chương vàng | 金牌 | jīnpái |
Vận động viên | 运动员 | yùndòngyuán |
Thế vận hội dành cho người khuyết tật | 残奥会 | cán ào huì |
Học tất cả các từ vựng về Thế vận hội bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Từ trái nghĩa
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Giàu | 富有 | fù yǒu |
Nghèo | 贫穷 | pín qióng |
Bệnh | 生病 | shēng bìng |
Khỏe | 健康 | jiàn kāng |
Lớn | 大 | dà |
Nhỏ | 小 | xiǎo |
Nhanh | 快 | kuài |
Chậm | 慢 | màn |
Vui vẻ | 快乐 | kuài lè |
Buồn | 伤心 | shāngxīn |
Tìm hiểu thêm về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung.
Các địa điểm trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Pháp | 法国 | fà guó |
Mỹ | 美国 | měi guó |
B-ra=zil | 巴西 | bā xī |
Ai Cập | 埃及 | āi jí |
Nam Phi | 南非 | nán fēi |
Nhật báo | 日本 | rì běn |
Ấn độ | 印度 | yìn dù |
Phú Quốc | 普吉岛 | pǔ jí dǎo |
Lon- don | 伦敦 | lún dūn |
New- York | 纽约 | niǔ yuē |
Xem danh sách đầy đủ các địa điểm bằng tiếng Trung của chúng tôi.
Cây cối trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Hoa Cúc | 雏菊花 | chújú huā |
Cây xương rồng | 仙人掌 | xiānrénzhǎng |
Hoa hồng | 玫瑰 | méiguī |
Hoa hướng dương | 向日葵 | xiàngrìkuí |
Hoa oải hương | 薰衣草 | xūnyīcǎo |
Hoa sen | 莲花 | liánhuā |
Hoa diên vĩ | 鸢尾花 | yuānwěi huā |
Hoa lan | 兰花 | lánhuā |
Hoa Ly | 百合 | bǎihé |
Cây tre | 竹子 | zhúzi |
Khám phá thêm nhiều loại thực vật bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Câu hỏi
TỪ VỰNG | KÍ TỰ | BÍNH Â |
---|---|---|
Ai | 谁 | shéi |
Cái gì | 什么 | shén me |
Tại sao | 为什么 | wèi shén me |
Ở đâu | 哪里 | nǎ lǐ |
Cái nào | 哪个 | nǎ ge |
Khi nào | 什么时候 | shén me shí hou |
Như thế nào | 怎么 | zěn me |
Bạn tên là gì? | 您叫什么名字 | nín jiào shénme míngzi? |
Bạn sống ở đâu? | 您住在哪里? | nín zhù zài nǎ lǐ? |
Bạn có thích Trung Quốc không? | 您喜欢中国吗? | nín xǐ huan zhōng guó ma? |
Tìm tất cả các câu hỏi bằng tiếng Trung.
Ngày, tháng và mùa trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Thứ 2 | 星期一 | xīng qī yī |
Chủ nhật | 星期天 | xīng qī tiān |
Tháng 1 | 一月 | yī yuè |
Tháng 12 | 十二月 | shí èr yuè |
Hè | 夏天 | xià tiān |
Mùa đông | 冬天 | dōng tiān |
Chào buổi sáng | 早晨 | zǎo chén |
Đêm | 夜晚 | yè wǎn |
Hôm nay | 今天 | jīn tiān |
Ngày mai | 明天 | míng tiān |
Tìm hiểu thêm ngày tháng và các mùa tiếng Trung.
Các hình dạng trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
hình dạng | 形状 | xíng zhuàng |
tam giác | 三角形 | sān jiǎo xíng |
hình vuông | 方形 | fāng xíng |
đường tròn | 圆形 | yuán xíng |
hình chữ nhật | 矩形 | jǔ xíng |
hình ngũ giác | 五角形 | wǔjiǎoxíng |
hình bát giác | 八角形 | bā jiǎoxíng |
hình cầu | 球形 | qiú xíng |
hình nón | 锥体 | zhuī tǐ |
hình lập phương | 立方体 | lì fāng tǐ |
Học thêm về các hình dạng trong tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Mua sắm
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Thiết bị gia dụng | 家电 | jiādiàn |
Nhà | 居家 | jūjiā |
Đồ điện tử | 数码 | shùmǎ |
Xe hơi | 汽车 | qìchē |
Đồ chơi | 玩具 | wánjù |
Giải trí | 娱乐 | yúlè |
Mỹ phẩm | 美妆 | měi zhuāng |
Chăm sóc cá nhân | 个护 | gè hù |
Đồ trang sức | 饰品 | shìpǐn |
Nội thất | 家具 | jiājù |
Khám phá mọi hoạt động mua sắm bằng tiếng Trung.
Tắm rửa trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Ngâm bồn | 洗澡 | xǐzǎo |
Tắm | 淋浴 | línyù |
Dầu gội đầu | 洗发水 | xǐfàshuǐ |
Dầu xả | 护发素 | hùfàsù |
Sữa tắm | 沐浴露 | mùyùlù |
Máy sấy tóc | 吹风机 | chuīfēngjī |
Khăn | 毛巾 | máojīn |
Rửa mặt | 洗面奶 | xǐmiànnǎi |
Dưỡng ẩm | 护肤霜 | hùfūshuāng |
Xà phòng | 肥皂 | féizào |
Tìm thêm từ vựng về phòng tắm trong tiếng Trung.
Vũ trụ trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Mặt trời | 太阳 | tài yáng |
Sao Thủy | 水星 | shuǐ xīng |
Sao Kim | 金星 | jīn xīng |
Trái đất | 地球 | dì qiú |
Không gian | 太空 | tài kōng |
Tiểu hành tinh | 小行星 | xiǎo xíng xīng |
Hố đen | 黑洞 | hēi dòng |
Sao chổi | 彗星 | huì xīng |
Ngân hà | 银河系 | yín hé xì |
Mặt trăng | 月亮 | yuè liang |
Tìm hiểu thêm về vũ trụ trong tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Thể thao
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Cổ động viên | 球迷 | qiú mí |
Cuộc thi đấu | 球赛 | qiú sài |
Bóng bàn | 乒乓球 | pīngpāng qiú |
Bóng rổ | 篮球 | lánqiú |
Bóng gậy | 板球 | bǎn qiú |
Đá bóng | 足球 | zúqiú |
Chạy bộ | 跑步 | pǎobù |
Bơi lội | 游泳 | yóu yǒng |
Trượt tuyết | 滑雪 | huáxuě |
Quyền Anh | 拳击 | quánjí |
Tìm hiểu thêm về thể thao trong tiếng Trung.
Văn phòng phẩm bằng tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Cái bút | 笔 | bǐ |
Bút chì | 铅笔 | qiānbǐ |
Cặp học sinh | 书包 | shūbāo |
Máy tính | 计算器 | jìsuànqì |
Cục tẩy | 橡皮 | xiàngpí |
Gọt bút chì | 转笔刀 | zhuànbǐdāo |
Kéo | 剪刀 | jiǎndāo |
Băng dính | 胶带 | jiāodài |
Kẹp giấy | 曲别针 | qūbiézhēn |
Dập ghim | 订书机 | dìngshūjī |
Xem danh sách đầy đủ về văn phòng phẩm tiếng Trung.
Subway (bánh sandwich) trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Chuỗi thức ăn nhanh Subway | 赛百味 | sài bǎiwèi |
Bánh mì | 面包 | miàn bāo |
6 Inch | 6寸的 | liù cùn de |
Bánh mì sandwich dài | 12寸的 | shíèr cùn de |
Sandwich chay Veggie Delight | 缤纷蔬菜 | bīnfēn shūcài |
Giăm bông tây | 西式火腿 | xīshì huǒtuǐ |
Rau xà lách | 生菜 | shēng cài |
Cà chua | 生菜 | shēng cài |
Mù tạt mật ong | 蜜汁芥末酱 | mì zhī jiè mò jiàng |
Sốt Mayonnaise | 蛋黄酱 | dàn huáng jiàng |
Tìm hiểu thêm về cách gọi đồ ăn Subway bằng tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung: Siêu anh hùng
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Siêu anh hùng | 超级英雄 | chāo jí yīng xióng |
Người nhện | 蜘蛛侠 | zhīzhū xiá |
Siêu nhân | 超人 | chāorén |
Người dơi | 蝙蝠侠 | biānfúxiá |
Joker | 小丑 | xiǎochǒu |
Nữ thần chiến binh | 神奇女侠 | shénqí nǚxiá |
Đèn Lồng Xanh | 绿灯侠 | lǜdēng xiá |
Thần Sấm Thor | 雷神托尔 | léi shén tuō ěr |
Đội trưởng Mỹ | 美国队长 | měiguó duì zhǎng |
Người Sắt | 钢铁侠 | gāngtiě xiá |
Học thêm các từ vựng về siêu anh hùng tiếng Trung.
Liệu pháp bằng tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Liệu pháp | 治疗 | zhìliáo |
Nhà trị liệu | 治疗师 | zhìliáo shī |
Tâm lý | 心理学 | xīnlǐ xué |
Liệu pháp ngôn ngữ | 言语干预 | yán yǔ gān yù |
Liệu pháp nghề nghiệp | 职能辅导 | zhí néng fǔ dǎo |
Liệu pháp hành vi | 行为辅导 | xíng wéi fǔ dǎo |
Vật lý trị liệu | 物理疗法 | wùlǐ liáofǎ |
Chó trị liệu | 治疗狗 | zhìliáo gǒu |
Đánh giá | 评估 | píng gū |
Hành vi | 行为 | xíng wéi |
Tìm hiểu thêm từ vựng về liệu pháp bằng tiếng Trung.
Thời gian trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Cái đồng hồ | 时钟 | shí zhōng |
1 giờ | 一点 | yī diǎn |
Giờ | 小时 | xiǎo shí |
Phút | 分钟 | fēn zhōng |
Giây | 秒 | miǎo |
Buổi sáng | 早上 | zǎo shang |
Hôm nay | 今天 | jīntiān |
Hôm qua | 昨天 | zuótiān |
Ngày mai | 明天 | míngtiān |
Thứ tư | 星期三 | xīngqī sān |
Tìm hiểu từ vựng về thời gian ở Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung: Giao thông vận tải
từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Vận tải | 交通运输 | jiāotōng yùnshū |
Xe cứu thương | 救护车 | jiùhù chē |
Xe đạp | 自行车 | zìxíng chē |
Xe buýt | 公共汽车 | gōnggòng qìchē |
Xe hơi | 车 | chē |
Xe máy | 摩托车 | mótuō chē |
Tắc-xi | 出租车 | chūzū chē |
Xe điện | 电车 | diànchē |
Xe tải | 面包车 | miànbāo chē |
Trực thăng | 直升机 | zhíshēng jī |
Khám phá thêm nhiều cách nói về phương tiện giao thông bằng tiếng Trung.
Rau củ trong tiếng Trung
TỪ VỰNG | KÍ TỰ | BÍNH ÂM |
---|---|---|
Măng tây | 芦笋 | lú sǔn |
Súp lơ xanh | 西兰花 | xī lán hu |
Bắp cải | 卷心菜 | juǎnxīncài |
Cà rốt | 胡萝卜 | hú luó bo |
Súp lơ | 菜花 | cài huā |
Cần tây | 芹菜 | qín cài |
Quả dưa chuột | 黄瓜 | huáng guā |
Cà tím | 茄子 | qié zi |
Tỏi | 大蒜 | dà suàn |
Nấm | 蘑菇 | mó gu |
Tìm hiểu thêm các từ vựng về các loại rau bằng tiếng Trung.
Động từ trong tiếng Trung
từ vựng | kí tự | BÍNH ÂM |
---|---|---|
Đồng ý | 同意 | tóng yì |
Trả lời | 回答 | huí dá |
Nấu ăn | 做饭 | zuò fàn |
Khóc | 哭 | kū |
Đào | 挖 | wā |
Tìm | 找到 | zhǎo dào |
Gửi/ cho | 给 | gěi |
Có | 有 | yǒu |
Nghe | 听见 | tīng jiàn |
Cười | 笑 | xiào |
Học tất cả các động từ trong tiếng Trung.
Virus trong tiếng Trung
Từ vựng | kí tự | bính âm |
---|---|---|
Bệnh viện | 医院 | yīyuàn |
Bác sĩ | 医生 | yīshēng |
Y tá | 护士 | hùshì |
Nhà thuốc | 药店 | yàodiàn |
Dược sĩ | 药剂师 | yàojì shī |
Thuốc | 药 | yào |
Triệu chứng | 症状 | zhèngzhuàng |
Không khỏe | 不舒服 | bù shūfu |
Sốt | 发烧 | fā shāo zhuangzheng |
Đau đầu | 头疼 | tóuténg |
Tìm hiểu cách nói về vi-rút bằng tiếng Trung.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung
Bạn đã sẵn sàng để tự kiểm tra chưa? 100 câu hỏi đều liên quan đến những gì chúng tôi đã dạy bạn ở trên.
Hãy thắt dây an toàn… và xem vốn từ vựng tiếng Trung của bạn thực sự tốt đến mức nào…!
It appears that this quiz is not set up correctlyTừ vựng tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để tôi có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung của mình?
Một số cách để cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung của bạn là sử dụng hình ảnh cá nhân hóa trong khi học từ vựng mới.
Ví dụ, học từ chó (狗 gǒu) trong khi nhìn vào hình ảnh chú chó của bạn.
Tiếp theo, hãy nhớ lại những gì bạn đã học trước đó (không phải ôn lại), việc nhớ lại thông tin sẽ giúp não bạn hoạt động trở lại.
Cuối cùng, hãy thử sử dụng hệ thống lặp lại ngắt quãng để ôn lại các từ ngay tại thời điểm bạn sắp quên chúng!
Những từ cơ bản trong tiếng Trung là gì?
Những kiến thức cơ bản về từ vựng tiếng Trung cơ bản đều có thể tìm thấy trong HSK 1 và 2.
Sau khi vượt qua HSK 2, bạn sẽ có thể giao tiếp trong các tác vụ đơn giản và thường ngày.
Bao gồm thông tin cá nhân và gia đình rất cơ bản, mua sắm, địa lý địa phương, việc làm, v.v. Khám phá tất cả các cấp độ của HSK và các từ vựng tiếng Trung trong từng danh mục.
Bạn nói từ vựng tiếng Trung như thế nào?
Từ vựng trong tiếng Trung là: lexicon cíhuì
Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến không?
Đương nhiên rồi!
Có rất nhiều nguồn tài nguyên để học tiếng Trung trực tuyến. Tuy nhiên, một trong những cách tốt nhất để đảm bảo bạn phát âm đúng thanh điệu tiếng Trung là nhận phản hồi ngay lập tức từ học online với giáo viên bản ngữ.
Bạn cần gì thêm từ Flexi Classes?
Bạn muốn học tiếng Trung thoải mái tại nhà , các bài học tiếng Trung trực tuyến có thể phù hợp với bạn.
Nếu bạn muốn nghe thêm từ trường Trung học phổ thông, tại sao không tham gia danh sách gửi thư của chúng tôi.
Chúng tôi cung cấp nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Trung, các ứng dụng hữu ích để học ngôn ngữ và mọi thứ đang diễn ra tại các trường LTL của chúng tôi. Hãy đăng ký bên dưới và trở thành một phần của cộng đồng ngày càng phát triển của chúng tôi!