Học nhanh các Từ vựng tiếng Trung cơ bản

Chào mừng đến với blog Từ vựng tiếng Trung tuyệt đỉnh!

Chúng tôi tạo ra mục hữu ích này giúp bạn tiếp cận 10 từ vựng hàng đầu trong mỗi blog từ vựng tiếng Trung của chúng tôi CŨNG NHƯ cung cấp cho bạn quyền truy cập vào tất cả các video từ vựng tiếng Trung của chúng tôi tất cả trong cùng một vị trí thuận tiện.

Từ vựng học thuật

Từ vựngKÍ TỰBÍNH ÂM
Trường学校xuéxiào
Lớp học教室jiàoshì
Học sinh学生xuéshēng
Giáo viên老师lǎoshī
Sách giáo khoa课本kèběn
Bài tập作业zuòyè
Đố vui测验cèyàn
Bài thi考试kǎoshì
Lịch sử历史学lìshǐ xué
Địa lý地理学dì lǐ xué

Xem danh sách đầy đủ từ vựng học thuật của chúng tôi.

Từ vựng tiếng Trung: Đồ uống có cồn

từ vựngkí tựbính âm
Bia啤酒píjiǔ
Rượu gạo白酒bái jiǔ
Rượu vang葡萄酒pú táo jiǔ
Rượu vang đỏ红酒hóngjiǔ
Rượu vang trắng白葡萄酒bái pútáojiǔ
Rượu vang sủi bọt气泡酒qìpào jiǔ
Sâm panh香槟酒xiāng bīn jiǔ
Rượu Vodka伏特加fú tè jiā
Rượu Whiskey威士忌wēi shì jì
Rượu Gin劲酒jìn jiǔ

Khám phá thêm về đồ uống có cồn trong tiếng Trung.

Dị ứng trong tiếng Trung

Từ vựng kí tựbính âm
Dị ứng过敏guò mǐn
Chúc bạn mạnh khỏe一百岁yī bǎi suì
Viêm mũi dị ứng花粉症huāfěn zhèng
Phấn hoa花粉huā fěn
Mùa Xuân春天chūn tiān

Tìm hiểu thêm về dị ứng trong tiếng Trung

Động vật trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Động vật动物dòng wù
Con chógǒu
Rồnglóng
Cá heo海豚hǎi tún
Con rắnshé
Con bòniú
Con chuộtshǔ
Con hổ
Con thỏ兔子tù zǐ
Con ngựa

Tìm tất cả các loài động vật bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung: Bộ phận cơ thể

Từ vựngkí tựbính âm
Cơ thể身体shēn tǐ
Cái đầutóu
Gương mặtliǎn
Miệngzuǐ
Ngựcxiōng
Lưngbèi
Cánh tay胳膊gē bo
Tayshǒu
Chântuǐ
Bàn chân脚底jiǎodǐ

Khám phá tất cả các bộ phận cơ thể bằng tiếng Trung.

Cờ vua bằng tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Cờ vua (Quốc tế)国际象棋guó jì xiàng qí
Cờ tướng象棋xiàngqí
Quân cờ棋子qízǐ
Người chơi cờ vua棋手qí shǒu
Bàn cờ棋盘qí pán
Quân trắng白棋bái qí
Quân đen黑棋hēi qí
Quân tốt兵, 卒bīng, zú
Quân hậuhòu
Quân Vuawáng
Từ vựng tiếng Trung: cờ vua
Từ vựng tiếng Trung: cờ vua

Tìm hiểu thêm về Cờ vua bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Quần áo

TỪ VỰNG KÍ TỰBÍNH ÂM
Quần dài裤子kù zi
Quần Jeans牛仔裤niú zǎi kù
Quần short短裤duǎn kù
Đầm连衣裙liányīqún
Váy ngắn裙子qún zi
Áo phông/ áo thunT恤T xù
Áo len毛衣máo yī
Bộ đồ西装xī zhuāng
Giàyxié
Tất袜子wàzi
Từ vựng tiếng Trung: quần áo
Từ vựng tiếng Trung: quần áo

Khám phá tất cả các loại quần áo bằng tiếng Trung.

Cà phê trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Cà phê咖啡kāfēi
Cà phê sữa拿铁nátiě
Cà phê cappuccino卡布基诺kǎbùjīnuò
Cà phê Americano美式咖啡měishì Kāfēi
Cà phê espresso浓缩咖啡nóngsuō kāfēi
Nóng热的rè de
Đá冰的bīng de
Sữa牛奶niúnǎi
Đườngtáng
Caramen焦糖jiāo táng

Tìm thêm nhiều cách để gọi cà phê bằng tiếng Trung.

Màu sắc trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Đen黑色hēi sè
Trắng白色bái sè
Đỏ红色hóng sè
Hồng粉色fěn sè
Xanh lá绿色lǜ sè
Vàng黄色huáng sè
Xanh dương蓝色lán sè
Tím紫色zǐ sè
Xám灰色huī sè
Màu vàng Kim金色jīn sè

Học tất cả các màu sắc trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Hướng dẫn

từ vựngkí tựbính âm
Bên trái左边zuǒ biān
Bên phải右边yòu biān
Đi thẳng直走zhí zǒu
Đi ngược lại向后走 xiàng hòu zǒu
Lên 向上xiàng shàng
Xuống向下xiàng xià
Vượt qua通过guò
Thông qua通过tōng guò
Dừngtíng
Phía Bắcběi

Xem danh tài liệu về phương hướng đầy đủ bằng tiếng Trung của chúng tôi.

Các giống chó trong tiếng Trung

TỪ VỰNGKÍ TỰBÍNH ÂM
Chógǒu
Bàn chânzhuǎ
Mũi口鼻部 kǒu bí bù
Đuôi尾巴 wěi ba
Cắn咬人 yǎo rén
Ngửiwén
Sủafèi
Bulldog 牛头niú tóu
Chó xù贵宾guì bīn
Chó chăn cừu牧羊mù yáng
Giống chó trong tiếng Trung
chó trong tiếng Trung

Khám phá thêm nhiều giống chó bằng tiếng Trung.

Lễ Phục Sinh bằng tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Lễ Phục Sinh复活节 fùhuó jié
Chúc mừng lễ Phục sinh复活节快乐fùhuó jié kuàilè
Thỏ Phục Sinh复活节兔子 fùhuó jié tùzǐ
Trứng Phục Sinh彩蛋cǎidàn
Săn trứng Phục sinh寻找彩蛋 xúnzhǎo cǎidàn
Bánh thập tự nóng十字餐包shízì cān bāo
sôcôla巧克力qiǎokèlì
đồ trang trí装饰 zhuāngshì
cừu non羊羔 yánggāo
gà con小鸡xiǎo jī

Tìm hiểu thêm về Lễ Phục Sinh bằng tiếng Trung.

Trứng trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
鸡蛋jī dàn
Vịt鸭子蛋 yā zi dàn
Đà điểu鸸鹋蛋ér miáo dàn
Trứng nướng烘蛋hōng dàn
Trứng luộc水煮蛋shuǐ zhǔ dàn
Trứng chiên煎鸡蛋jiān jīdàn
Trứng ốp la煎蛋卷jiān dàn juǎn
Trứng chần荷包蛋hébāodàn
Trứng bác炒蛋chǎo dàn
Lòng đỏ蛋黄dàn huáng
Từ vựng tiếng Trung: trứng

Tìm hiểu về trứng bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Bầu cử

từ vựngkí tựbính âm
Đảng Dân chủ民主党mínzhǔdǎng
Đảng Cộng hòa共和党 gònghédǎng
Đảng Tự do自由意志党 zìyóu yìzhì dǎng
Đảng Xanh绿党 lǜdǎng
Đảng Hiến pháp宪法党 xiànfǎ dǎng
Chính trị政治zhèngzhì
Nền dân chủ民主 mínzhǔ
Tranh cử tổng thống总统辩论 zǒngtǒng biànlùn
Bầu cử投票tóupiào
Đề cử提名tímíng

Tìm hiểu thêm về bầu cử bằng tiếng Trung.

Sự khích lệ trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Chúc mừng bạn!恭喜你gōng xǐ nǐ
Tôi mừng cho bạn!我都替你高兴wǒ dōu tì nǐ gāo xìng
Tôi rất vui mừng cho bạn!我真为你高兴wǒ zhēn wèi nǐ gāoxìng
Làm tốt lắm!干得好gàn dé hǎo
Xuất sắc!太棒了tài bàng le
Bạn thật tuyệt vời!你真棒nǐ zhēn bàng
Tuyệt vời!了不起liǎo bù qǐ!
Bạn thật là giỏi!你太厉害了tài lì hai le
Đừng bỏ cuộc!不要放弃bù yào fàng qì
Bạn có thể làm được!你可以的nǐ kěyǐ de

Tìm hiểu thêm về tất cả câu nói khích lệ trong tiếng Trung

Cảm nhận trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Hào hứng兴奋 xīngfèn
Biết ơn感激的gǎnjīde
Can đảm勇敢yǒnggǎn
Vô tư无忧无虑wú yōu wú lǜ
Tức giận生气 shēngqì
Khó chịu恼火nǎo huǒ
Lo lắng焦虑jiāo lǜ
Chán厌烦yàn fán
Cạnh tranh有竞争力yǒu jìngzhēng lì
Đói bụng饿è
Từ vựng tiếng Trung: cảm nhận
Từ vựng tiếng Trung: cảm nhận

Học tất cả các cảm xúc trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Cá

từ vựngkí tựbính âm
Cá rô phi鳊鱼biān yú
Cá da trơn鲶鱼nián yú
Cua螃蟹páng xiè
Cá bơn比目鱼bǐ mù yú
Sứa海蜇hǎi zhé
Tôm小龙虾xiǎo lóng xiā
Bạch tuộc章鱼zhāng yú
Cá Piranha食人鱼shí rén yú
Cá hồi鲑鱼guī yú
Cá ngừ金枪鱼jīn qiāng yú

Tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về Cá trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung: Trái cây

từ vựngkí tựbính âm
Táo苹果píng guǒ
Quả bơ牛油果niú yóu guǒ
Chuối香蕉xiāng jiāo
Quả việt quất蓝莓lán méi
Dừa椰子yē zi
Quả nho葡萄pú táo
Bưởi柚子 yòu zi
Chanh vàng柠檬níng méng
Chanh xanh酸橙suān chéng
Quả xoài芒果máng guǒ

Hãy tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về trái cây trong tiếng Trung nhé

Đồ nội thất trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Bàn桌子zhuō zi
Ghế椅子yǐ zi
Giườngchuáng
Đi văng沙发shā fā
Gương镜子 jìng zi
Thảm地毯dìtǎn
Lò sưởi壁炉bì lú
Giấy dán tường墙纸qiáng zhǐ
Rèm百叶窗bǎi yè chuāng
Đèn để bàn台灯tái dēng
Từ vựng tiếng Trung: nội thất
Từ vựng tiếng Trung: nội thất

Hãy xem danh sách đầy đủ về tự vựng các đồ nội thất trong tiếng Trung nhé

Xin chào trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Chào你好nǐ hǎo
Xin chào您好nín hǎo
Bạn khỏe không你好吗nǐ hǎo ma
Bạn có khỏe không您好吗nín hǎo ma
Có chuyện gì thế?你怎么样nǐ zěnmeyàng
Rất vui được gặp bạn幸会xìnghuì
(Lời chào rất trang trọng)久仰jiǔyǎng
Chào buổi sáng!zǎo
Bạn đã ăn chưa?你吃了吗nǐ chī le ma
A lôwèi

Tìm thêm nhiều cách để chào hỏi bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Ngôi nhà

từ vựngkí tựbính âm
Nhàjiā
Tầng hầm地下室dìxià shì
Phòng tắm洗手间xǐshou jiān
Phòng ăn餐厅cāntīng
Phòng ngủ卧室wòshì
Nhà bếp厨房chúfáng
Văn phòng办公室bàngōngshì
Tầng dưới楼下lóuxià
Tầng trên楼上lóushang
Nhà vệ sinh卫生间wèishēng jiān

Tìm hiểu tất cả các từ vựng về ngôi nhà bằng tiếng Trung.

Các nhạc cụ trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Đàn ghita吉他jítā
Đàn violoncello大提琴dàtíqín
Vĩ cầm小提琴xiǎotíqín
Đàn hạc竖琴shùqín
Đàn piano钢琴gāngqín
Đàn Xylophone木琴mùqín
Trống
Kèn Trumpet喇叭lǎbā
Kèn trombone长号cháng hào
Sáo长笛chángdí

Khám phá tất cả các nhạc cụ bằng tiếng Trung.

Đồ trang sức trong tiếng Trung

VocabularyCharactersPinyin
Nhẫn戒指jièzhi
Vòng cổ项链xiàngliàn
Vòng đeo tay手链shǒuliàn
Bông tai耳环ěrhuán
Khuyên mũi鼻环bíhuán
Vàng黄金huángjīn
Bạcyín
Kim cương钻石zuànshí
Trang sức Tiffany & Co 蒂芙尼dìfúní
Trang sức Pandora 潘多拉pānduōlā

Tìm thêm đồ trang sức bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Trang điểm

Từ vựngkí tựbính âm
Khuôn mặtliǎn
Trán额头é’tóu
Lông mày眉毛méimáo
Kem nền粉底fěndǐ
Bronzer 古铜粉 gǔ tóng fěn
Bắt sáng高光gāoguāng
Tạo khối修容xiū róng
Kem che khuyết điểm遮瑕膏zhēxiá gāo
Má hồng腮红sāihóng
Phấn mắt眼影yǎnyǐng

Học tất cả các cách trang điểm bằng tiếng Trung.

Toán học trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Con số数字shù zì
Số lẻ奇数的jī shù de
Số chẵn偶数的ǒu shù de
Phép cộng加法jiā fǎ
Một phần hai二分之一èrfēn zhīyī
Một phần ba三分之一sānfēn zhīyī
Một phần tư四分之一sìfēn zhīyī
Số học算术suàn shù
Đại số代数dài shù
phép tính微积分wēi jī fēn

Học thêm từ vựng về toán học trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Lượng từ

từ vựngkí tựbính âm
Cái (chung)
Vật phẳng (giấy)zhāng
Quyểnběn
Ly hoặc cốcbēi
Chaipíng
Quần áo, quà tặng hoặc vấn đềjiàn
Gia đình hoặc doanh nghiệpjiā
Conzhī
Xe có bánh xeliàng
Một cặp (gì đó)shuāng

Hãy xem danh sách đầy đủ các lượng từ của chúng tôi.

Đơn vị đo lường trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
gam
mi-li gam毫克háo kè
ki-lo gam公斤gōng jīn
tấndūn
chiều dàicháng
mét
xen-ti mét厘米lí mǐ
ki-lo mét公里gōng lǐ
lítshēng
hec-ta公顷gōng qǐng

Khám phá thêm các phép đo bằng tiếng Trung.

Điện thoại di động (cài đặt) bằng tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Thẻ SIMSIM 卡sim kǎ
Pin电池diàn chí
Cái nút按钮àn niǔ
Bộ sạc充电器chōng diàn qì
Danh bạ电话簿diàn huà bù
WiFi 无线wú xiàn
Thông báo通知tōng zhī
Email 邮件yóu jiàn
WeChat 微信wēi xìn
Máy ảnh相机xiàng jī
Từ vựng tiếng Trung: điện thoại
Từ vựng tiếng Trung: điện thoại

Tìm hiểu thêm về điện thoại của bạn bằng tiếng Trung.

Tiền trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Tiềnqián
đồng xu硬币yìngbì
Nợ债务zhài wù
ngân hàng银行yín háng
thẻ tín dụng信用卡 xìn yòng kǎ
giá价钱jià qian
chi trả
trả tiền thừa零钱líng qián
máy ATM 自动取款机zì dòng qǔ kuǎn jī
tỷ giá hối đoái汇率huì lǜ

Học các từ vựng liên quan đến tiền bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Số

từ vựngkí tựbính âm
0 líng
1
2 èr
3 sān
10 shí
99 九十九jiǔ shí jiǔ
100 一百yì bǎi
Nămnián
Thángyuè
Ngày

Khám phá tất cả các con số trong tiếng Trung.

Nghề nghiệp trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Nghề nghiệp工作gōngzuò
Kế toán viên会计kuài jì
Nhà thiết kế设计师shè jì shī
Luật sư律师lǜ shī
Chuyên gia thẩm mỹ美容师měi róng shī
Bác sĩ医生yī shēng
Thợ làm tóc理发师lǐ fà shī
Nghệ sĩ艺术家yì shù jiā
Nông dân农民nóngmín
Giáo viên老师lǎo shī
Từ vựng tiếng Trung: nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Trung: nghề nghiệp

Tìm thêm những từ vựng liên quan đến nghề nghiệp bằng tiếng Trung.

Thế vận hội ở Trung Quốc

từ vựngkí tựbính âm
Thế vận hội Olympic奥运会 ào yùn huì
Ngọn đuốc Olympic奥运会的圣火àoyùnhuì de shènghuǒ
Lá cờ Olympic奥运会会旗àoyùnhuìhuìqí
Lễ khai mạc奥运会开幕式àoyùnhuì kāimù shì
Bơi lội游泳yóuyǒng
Điền kinh田径tiánjìng
Đạp xe自行车zìxíngchē
Huy chương vàng金牌jīnpái
Vận động viên运动员yùndòngyuán
Thế vận hội dành cho người khuyết tật残奥会cán ào huì
Từ vựng tiếng Trung: thế vận hội

Từ vựng tiếng Trung: thế vận hội

Học tất cả các từ vựng về Thế vận hội bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Từ trái nghĩa

từ vựngkí tựbính âm
Giàu富有fù yǒu
Nghèo贫穷 pín qióng
Bệnh生病 shēng bìng

Khỏe
健康 jiàn kāng
Lớn
Nhỏxiǎo
Nhanhkuài
Chậmmàn
Vui vẻ快乐 kuài lè
Buồn伤心shāngxīn
Từ vựng tiếng Trung: cảm xúc

Từ vựng tiếng Trung: cảm xúc

Tìm hiểu thêm về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Trung.

Các địa điểm trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Pháp法国fà guó
Mỹ美国měi guó
B-ra=zil巴西bā xī
Ai Cập埃及āi jí
Nam Phi南非nán fēi
Nhật báo日本rì běn
Ấn độ印度yìn dù
Phú Quốc普吉岛pǔ jí dǎo
Lon- don伦敦lún dūn
New- York纽约niǔ yuē

Xem danh sách đầy đủ các địa điểm bằng tiếng Trung của chúng tôi.

Cây cối trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Hoa Cúc雏菊花chújú huā
Cây xương rồng仙人掌xiānrénzhǎng
Hoa hồng玫瑰méiguī
Hoa hướng dương向日葵xiàngrìkuí
Hoa oải hương薰衣草xūnyīcǎo
Hoa sen莲花liánhuā
Hoa diên vĩ鸢尾花yuānwěi huā
Hoa lan兰花lánhuā
Hoa Ly百合bǎihé
Cây tre竹子zhúzi
Từ vựng tiếng Trung: thực vật, cây cối

Từ vựng tiếng Trung: thực vật, cây cối

Khám phá thêm nhiều loại thực vật bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Câu hỏi

TỪ VỰNGKÍ TỰBÍNH Â
Aishéi
Cái gì什么shén me
Tại sao为什么wèi shén me
Ở đâu哪里nǎ lǐ
Cái nào哪个nǎ ge
Khi nào什么时候shén me shí hou
Như thế nào怎么zěn me
Bạn tên là gì?您叫什么名字nín jiào shénme míngzi?
Bạn sống ở đâu?您住在哪里?nín zhù zài nǎ lǐ?
Bạn có thích Trung Quốc không? 您喜欢中国吗?nín xǐ huan zhōng guó ma?

Tìm tất cả các câu hỏi bằng tiếng Trung.

Ngày, tháng và mùa trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Thứ 2星期一 xīng qī yī
Chủ nhật星期天xīng qī tiān
Tháng 1一月yī yuè
Tháng 12十二月shí èr yuè
夏天xià tiān
Mùa đông冬天 dōng tiān
Chào buổi sáng早晨 zǎo chén
Đêm夜晚 yè wǎn
Hôm nay今天 jīn tiān
Ngày mai明天míng tiān

Tìm hiểu thêm ngày tháng và các mùa tiếng Trung.

Các hình dạng trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
hình dạng形状xíng zhuàng
tam giác三角形sān jiǎo xíng
hình vuông方形fāng xíng
đường tròn圆形yuán xíng
hình chữ nhật矩形jǔ xíng
hình ngũ giác五角形 wǔjiǎoxíng
hình bát giác八角形bā jiǎoxíng
hình cầu球形qiú xíng
hình nón锥体zhuī tǐ
hình lập phương立方体lì fāng tǐ

Học thêm về các hình dạng trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Mua sắm

từ vựngkí tựbính âm
Thiết bị gia dụng家电jiādiàn
Nhà居家jūjiā
Đồ điện tử数码shùmǎ
Xe hơi汽车qìchē
Đồ chơi玩具wánjù
Giải trí娱乐yúlè
Mỹ phẩm美妆měi zhuāng
Chăm sóc cá nhân个护gè hù
Đồ trang sức饰品shìpǐn
Nội thất家具jiājù

Khám phá mọi hoạt động mua sắm bằng tiếng Trung.

Tắm rửa trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Ngâm bồn洗澡xǐzǎo
Tắm淋浴línyù
Dầu gội đầu洗发水xǐfàshuǐ
Dầu xả护发素hùfàsù
Sữa tắm沐浴露mùyùlù
Máy sấy tóc吹风机chuīfēngjī
Khăn毛巾máojīn
Rửa mặt洗面奶xǐmiànnǎi
Dưỡng ẩm护肤霜hùfūshuāng
Xà phòng肥皂féizào
Từ vựng tiếng  Trung: tắm rửa
Từ vựng tiếng  Trung: tắm rửa

Tìm thêm từ vựng về phòng tắm trong tiếng Trung.

Vũ trụ trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Mặt trời太阳tài yáng
Sao Thủy水星shuǐ xīng
Sao Kim金星jīn xīng
Trái đất地球dì qiú
Không gian太空tài kōng
Tiểu hành tinh小行星xiǎo xíng xīng
Hố đen黑洞hēi dòng
Sao chổi彗星huì xīng
Ngân hà银河系yín hé xì
Mặt trăng月亮yuè liang
từ vựng tiếng Trung: vũ trụ

từ vựng tiếng Trung: vũ trụ

Tìm hiểu thêm về vũ trụ trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Thể thao

từ vựngkí tựbính âm
Cổ động viên球迷qiú mí
Cuộc thi đấu球赛qiú sài
Bóng bàn乒乓球pīngpāng qiú
Bóng rổ篮球lánqiú
Bóng gậy板球bǎn qiú
Đá bóng足球zúqiú
Chạy bộ跑步pǎobù
Bơi lội游泳yóu yǒng
Trượt tuyết滑雪huáxuě
Quyền Anh拳击quánjí

Tìm hiểu thêm về thể thao trong tiếng Trung.

Văn phòng phẩm bằng tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Cái bút
Bút chì铅笔qiānbǐ
Cặp học sinh书包shūbāo
Máy tính计算器 jìsuànqì
Cục tẩy橡皮xiàngpí
Gọt bút chì转笔刀zhuànbǐdāo
Kéo剪刀jiǎndāo
Băng dính胶带jiāodài
Kẹp giấy曲别针qūbiézhēn
Dập ghim订书机dìngshūjī

Xem danh sách đầy đủ về văn phòng phẩm tiếng Trung.

Subway (bánh sandwich) trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Chuỗi thức ăn nhanh Subway 赛百味 sài bǎiwèi
Bánh mì面包 miàn bāo
6 Inch 6寸的 liù cùn de
Bánh mì sandwich dài12寸的shíèr cùn de
Sandwich chay Veggie Delight 缤纷蔬菜bīnfēn shūcài
Giăm bông tây西式火腿 xīshì huǒtuǐ
Rau xà lách生菜 shēng cài
Cà chua生菜shēng cài
Mù tạt mật ong蜜汁芥末酱mì zhī jiè mò jiàng
Sốt Mayonnaise 蛋黄酱dàn huáng jiàng

Tìm hiểu thêm về cách gọi đồ ăn Subway bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung: Siêu anh hùng

từ vựngkí tựbính âm
Siêu anh hùng超级英雄chāo jí yīng xióng
Người nhện蜘蛛侠zhīzhū xiá
Siêu nhân超人chāorén
Người dơi蝙蝠侠biānfúxiá
Joker 小丑xiǎochǒu
Nữ thần chiến binh神奇女侠shénqí nǚxiá
Đèn Lồng Xanh绿灯侠 lǜdēng xiá
Thần Sấm Thor雷神托尔léi shén tuō ěr
Đội trưởng Mỹ美国队长měiguó duì zhǎng
Người Sắt钢铁侠gāngtiě xiá

Học thêm các từ vựng về siêu anh hùng tiếng Trung.

Liệu pháp bằng tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Liệu pháp治疗zhìliáo
Nhà trị liệu治疗师zhìliáo shī
Tâm lý心理学xīnlǐ xué
Liệu pháp ngôn ngữ言语干预yán yǔ gān yù
Liệu pháp nghề nghiệp职能辅导 zhí néng fǔ dǎo
Liệu pháp hành vi行为辅导xíng wéi fǔ dǎo
Vật lý trị liệu物理疗法wùlǐ liáofǎ
Chó trị liệu治疗狗zhìliáo gǒu
Đánh giá评估píng gū
Hành vi行为xíng wéi
Từ vựng tiếng Trung trị liệu
Từ vựng tiếng Trung trị liệu

Tìm hiểu thêm từ vựng về liệu pháp bằng tiếng Trung.

Thời gian trong tiếng Trung

từ vựngkí tựbính âm
Cái đồng hồ时钟shí zhōng
1 giờ一点yī diǎn
Giờ小时xiǎo shí
Phút分钟fēn zhōng
Giâymiǎo
Buổi sáng早上zǎo shang
Hôm nay今天jīntiān
Hôm qua昨天zuótiān
Ngày mai明天míngtiān
Thứ tư星期三 xīngqī sān

Tìm hiểu từ vựng về thời gian ở Trung Quốc.

Từ vựng tiếng Trung: Giao thông vận tải

từ vựngkí tựbính âm
Vận tải交通运输jiāotōng yùnshū
Xe cứu thương救护车jiùhù chē
Xe đạp自行车zìxíng chē
Xe buýt公共汽车gōnggòng qìchē
Xe hơichē
Xe máy摩托车mótuō chē
Tắc-xi出租车chūzū chē
Xe điện电车diànchē
Xe tải面包车miànbāo chē
Trực thăng直升机zhíshēng jī

Khám phá thêm nhiều cách nói về phương tiện giao thông bằng tiếng Trung.

Rau củ trong tiếng Trung

TỪ VỰNGKÍ TỰBÍNH ÂM
Măng tây芦笋 lú sǔn
Súp lơ xanh西兰花xī lán hu
Bắp cải卷心菜juǎnxīncài
Cà rốt胡萝卜hú luó bo
Súp lơ菜花cài huā
Cần tây芹菜qín cài
Quả dưa chuột黄瓜huáng guā
Cà tím茄子qié zi
Tỏi大蒜dà suàn
Nấm蘑菇mó gu

Tìm hiểu thêm các từ vựng về các loại rau bằng tiếng Trung.

Động từ trong tiếng Trung

từ vựngkí tựBÍNH ÂM
Đồng ý同意tóng yì
Trả lời回答huí dá
Nấu ăn做饭zuò fàn
Khóc
Đào
Tìm找到zhǎo dào
Gửi/ chogěi
yǒu
Nghe听见tīng jiàn
Cườixiào

Học tất cả các động từ trong tiếng Trung.

Virus trong tiếng Trung

Từ vựngkí tựbính âm
Bệnh viện医院yīyuàn
Bác sĩ医生yīshēng
Y tá护士hùshì
Nhà thuốc药店yàodiàn
Dược sĩ药剂师 yàojì shī
Thuốcyào
Triệu chứng症状zhèngzhuàng
Không khỏe不舒服 bù shūfu
Sốt发烧 fā shāo zhuangzheng
Đau đầu头疼tóuténg

Tìm hiểu cách nói về vi-rút bằng tiếng Trung.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Trung

Bạn đã sẵn sàng để tự kiểm tra chưa? 100 câu hỏi đều liên quan đến những gì chúng tôi đã dạy bạn ở trên.

Hãy thắt dây an toàn… và xem vốn từ vựng tiếng Trung của bạn thực sự tốt đến mức nào…!

It appears that this quiz is not set up correctly

Từ vựng tiếng Trung – Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để tôi có thể cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung của mình?

Một số cách để cải thiện vốn từ vựng tiếng Trung của bạn là sử dụng hình ảnh cá nhân hóa trong khi học từ vựng mới.

Ví dụ, học từ chó (狗 gǒu) trong khi nhìn vào hình ảnh chú chó của bạn.

Tiếp theo, hãy nhớ lại những gì bạn đã học trước đó (không phải ôn lại), việc nhớ lại thông tin sẽ giúp não bạn hoạt động trở lại.

Cuối cùng, hãy thử sử dụng hệ thống lặp lại ngắt quãng để ôn lại các từ ngay tại thời điểm bạn sắp quên chúng!

Những từ cơ bản trong tiếng Trung là gì?

Những kiến ​​thức cơ bản về từ vựng tiếng Trung cơ bản đều có thể tìm thấy trong HSK 1 và 2.

Sau khi vượt qua HSK 2, bạn sẽ có thể giao tiếp trong các tác vụ đơn giản và thường ngày.

Bao gồm thông tin cá nhân và gia đình rất cơ bản, mua sắm, địa lý địa phương, việc làm, v.v. Khám phá tất cả các cấp độ của HSK và các từ vựng tiếng Trung trong từng danh mục.

Bạn nói từ vựng tiếng Trung như thế nào?

Từ vựng trong tiếng Trung là: lexicon cíhuì

Tôi có thể học tiếng Trung trực tuyến không?

Đương nhiên rồi!

Có rất nhiều nguồn tài nguyên để học tiếng Trung trực tuyến. Tuy nhiên, một trong những cách tốt nhất để đảm bảo bạn phát âm đúng thanh điệu tiếng Trung là nhận phản hồi ngay lập tức từ học online với giáo viên bản ngữ.

Bạn cần gì thêm từ Flexi Classes?

Bạn muốn học tiếng Trung thoải mái tại nhà , các bài học tiếng Trung trực tuyến có thể phù hợp với bạn.

Nếu bạn muốn nghe thêm từ trường Trung học phổ thông, tại sao không tham gia danh sách gửi thư của chúng tôi.

Chúng tôi cung cấp nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Trung, các ứng dụng hữu ích để học ngôn ngữ và mọi thứ đang diễn ra tại các trường LTL của chúng tôi. Hãy đăng ký bên dưới và trở thành một phần của cộng đồng ngày càng phát triển của chúng tôi!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *