Expressing intentions in Vietnamese
|
Subject + định + verb |
Ba tôi định kinh doanh |
Making suggestions in Vietnamese
|
Clause, nhé! |
Học bài cùng nhau nhé! |
How to say 'until' in Vietnamese
|
Clause 1 + cho đến khi + Clause 2 |
Tôi sẽ chờ bạn cho đến khi bạn đến |
How to say 'moreover' in Vietnamese
|
Clause 1. Hơn nữa, Clause 2. |
Tôi rất thích đọc sách. Hơn nữa, tôi thích xem phim. |
How to say 'after all' in Vietnamese
|
Cuối cùng, Subject + Verb |
Cuối cùng, tôi đã quyết định không đi |
How to say 'this' and 'that' in Vietnamese
|
Cái này + (là) + Noun/ Adjective/Verb/Clause |
Cái này là món ăn tôi thích nhất |
How to say 'in order to' in Vietnamese
|
Subject + để + Verb |
Tôi học tiếng Việt để làm việc với người Việt hiệu quả |
How to say 'together' in Vietnamese
|
Subject + “cùng” + (Person if specified) + Verb |
Mẹ cùng ba đi du lịch |
Measurements in Vietnamese
|
Bao lâu? / Bao nhiêu + time measurement |
Bao nhiêu năm? |
Conditional sentences in Vietnamese
|
Nếu (if) + if-clause A, thì (so) + main clause |
Nếu anh không đi làm thì anh sẽ không có tiền |
Simultaneous actions in Vietnamese
|
Subject + vừa + action 1 + vừa + action 2 |
Tôi vừa đi học vừa đi làm |
Must & have to in Vietnamese
|
Subject + phải + verb |
Tôi phải đi học |