Vietnamese Grammar Bank

INTENTIONS IN VIETNAMESE

In Vietnamese, expressing intentions is essential for discussing plans, goals, and desires.

Key expressions such as định (intend), lên kế hoạch (making plans), and sẽ (will) allow speakers to communicate their intentions with clarity and nuance.

EXPRESSING ‘WILL’ WITH SẼ

The word “sẽ” indicates a future action or intention. You can use it using the following structure:

PATTERN

Subject + sẽ + verb

For example:

Tôi sẽ đi du lịch vào cuối tuần.I will travel this weekend
Ba tôi sẽ học tiếng Anh mỗi ngày.My father will study English everyday
Tôi sẽ mua sắm vào thứ Bảy này.I will go shopping on this Saturday
View More Examples
Mẹ tôi sẽ tham gia buổi họp ngày maiMy mom will have a meeting tomorrow
Tôi sẽ đi du học năm sauI will study abroad next year
Chồng tôi sẽ nghỉ việc tháng sauMy husband will resign next month

EXPRESSING ‘INTEND’ WITH ĐỊNH

The word “định” suggests a planned action or intention.

PATTERN

Subject + định + verb

Tôi định đi du lịch vào cuối tuần.I intend to travel this weekend
Ba tôi định kinh doanhMy father intends to open a business
Tôi định đi công tác vào thứ Bảy này.I intend to have a company trip on this Saturday
View More Examples
Mẹ tôi định tham gia buổi họp ngày maiMy mom intends to have a meeting tomorrow
Tôi định đi du học năm sauI intend to study abroad next year
Chồng tôi định nghỉ việc tháng sauMy husband intends to resign next month

NOTE || You can also replace “định” with “có ý định” which means “to have an intention to do something.

PATTERN

Subject + có ý định + verb

Tôi có ý định đi du lịch vào cuối tuần.I have an intention to travel this weekend
Ba tôi có ý định kinh doanhMy father has an intention to open a business
Tôi có ý định đi công tác vào thứ Bảy này.I have an intention to have a company trip on this Saturday
View More Examples
Mẹ tôi có ý định tham gia buổi họp ngày maiMy mom has an intention to have a meeting tomorrow
Tôi có ý định đi du học năm sauI have an intention to study abroad next year
Chồng tôi có ý định nghỉ việc tháng sauMy husband has an intention to resign next month

EXPRESSING ‘PLAN TO’ WITH DỰ ĐỊNH

“Dự định” means “plan to” and is used when a person or group has a clear plan or idea to accomplish something in the future.

It’s similar to “intend to,” but with a slightly stronger sense of having thought about or planned for the action.

PATTERN

Subject + dự định + verb

Tôi dự định đi du lịch vào cuối tuần.I plan to travel this weekend
Cô ấy dự định học tiếng AnhShe plans to study more English
Chúng tôi dự định mở quán cà phê vào tháng tới.We plan to open a café next month.
View More Examples
Mẹ tôi dự định tham gia buổi họp ngày maiMy mom plans to have a meeting tomorrow
Tôi dự định đi du học năm sauI plan to study abroad next year
Chồng tôi dự định nghỉ việc tháng sauMy husband plans to resign next month

‘MAKING PLANS’ WITH LÊN KẾ HOẠCH

“Lên kế hoạch” means “make plans to” or “plan to,” and it is often used to emphasize on preparation for projects, events, or detailed personal plans. 

PATTERN

Subject + lên kế hoạch + verb

Tôi đang lên kế hoạch đi du lịch vào cuối tuần.I am planning to travel this weekend
Cô ấy đang lên kế hoạch học tiếng AnhShe is planning to study more English
Chúng tôi đang lên kế hoạch mở quán cà phê vào tháng tới.We are planning to open a café next month.
View More Examples
Mẹ tôi đang lên kế hoạch họp ngày maiMy mom is planning to have a meeting tomorrow
Tôi đang lên kế hoạch đi du học năm sauI am planning to study abroad next year
Chồng tôi đang lên kế hoạch nghỉ việc tháng sauMy husband is planning to resign next month

Learn Vietnamese with FlexiClasses

Book online classes with the best teachers in the industry.


FAQs

How to use Định in Vietnamese?

“Định” means “to intend to” and is placed before a verb to indicate intention. For example, “Tôi định học tiếng Việt” (I intend to study Vietnamese).

What’s the difference between muốn and định?

“Muốn” expresses a desire (want) to do something, while “định” specifically indicates an intention or plan.

For example, “Tôi muốn đi du lịch” (I want to travel) versus “Tôi định đi du lịch” (I intend to travel).

Can “sẽ” be used to express intention, or is it only for the future tense?

Sẽ” generally indicates a future action but can imply intent if the context is clear.

However, “định” or “muốn” are more specific for intentional actions.

Can “đang định” be used to indicate an immediate intention?

Yes, “đang định” implies an intention that you are actively considering or about to do soon.

For example, “Tôi đang định gọi cho bạn” (I am about to call you).

Can I learn Vietnamese online with LTL?

Absolutely!

With Flexi Classes you can study Vietnamese 24/7 in both group or individual classes.

Choose your study time and study topic, make progress fast.

Can I study in Vietnam with LTL?

Yes, you can!

You can study with us in Saigon or Hanoi, in both group or individual classes.

You’ll even have the opportunity to live with a Vietnamese family, thanks to our homestays.

MORE FREE LESSONS

This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.

Learn More