Vietnamese Grammar Bank
UNTIL IN VIETNAMESE
In Vietnamese, the word “cho đến khi”, “đến khi”, “tới khi” are used to indicate a point in time up to which an action continues.
Understanding how to use those expressions effectively will help enhance your conversations.
CHO ĐẾN KHI…
“Cho đến khi” means “until” or “up until the point when.”
It sounds slightly formal and emphasizes the continuation of an action or state up to a specific moment or condition.
PATTERN
Clause 1 + cho đến khi + Clause 2
Tôi sẽ chờ bạn cho đến khi bạn đến | I will wait until you arrive |
Họ sẽ làm việc, cho đến khi dự án hoàn thành | They will work until the project is completed |
Cô ấy học chăm chỉ, cho đến khi thi xong | She studies hard until the exam is over |
Chúng ta sẽ ở đây, cho đến khi trời tối | We will stay here until it gets dark |
View More Examples
Tôi sẽ đọc sách, cho đến khi cảm thấy buồn ngủ | I will read a book until I feel sleepy |
Chúng ta sẽ không rời đi, cho đến khi mọi người đến đủ | We will not leave until everyone has arrived |
Tôi sẽ làm bài tập, cho đến khi hoàn thành tất cả | I will do my homework until I finish everything |
Chúng ta sẽ không rời khỏi nhà, cho đến khi trời sáng | We will not leave the house until it gets light |
Anh ấy sẽ ăn kiêng, cho đến khi giảm được cân | He will go on a diet until he loses weight |
Tôi sẽ không ngủ, cho đến khi xem hết phim | I will not sleep until I finish watching the movie |
ĐẾN KHI…
“Đến khi” is similar to “cho đến khi,” meaning “until.”
It is slightly more neutral in tone and often used in both conversation and writing.
PATTERN
Clause 1 + đến khi + Clause 2
Tôi sẽ chờ bạn đến khi bạn đến | I will wait until you arrive |
Họ sẽ làm việc, đến khi dự án hoàn thành | They will work until the project is completed |
Cô ấy học chăm chỉ, đến khi thi xong | She studies hard until the exam is over |
Chúng ta sẽ ở đây, đến khi trời tối | We will stay here until it gets dark |
View More Examples
Tôi sẽ đọc sách, đến khi cảm thấy buồn ngủ | I will read a book until I feel sleepy |
Chúng ta sẽ không rời đi, đến khi mọi người đến đủ | We will not leave until everyone has arrived |
Tôi sẽ làm bài tập, đến khi hoàn thành tất cả | I will do my homework until I finish everything |
Chúng ta sẽ không rời khỏi nhà, đến khi trời sáng | We will not leave the house until it gets light |
Anh ấy sẽ ăn kiêng, đến khi giảm được cân | He will go on a diet until he loses weight |
Tôi sẽ không ngủ, đến khi xem hết phim | I will not sleep until I finish watching the movie |
TỚI KHI…
“Tới khi” also means “until,” and it indicates an endpoint for an action, often in a more casual, conversational tone.
PATTERN
Clause 1 + tới khi + Clause 2
Tôi sẽ chờ bạn tới khi bạn đến | I will wait until you arrive |
Họ sẽ làm việc, tới khi dự án hoàn thành | They will work until the project is completed |
Cô ấy học chăm chỉ, tới khi thi xong | She studies hard until the exam is over |
Chúng ta sẽ ở đây, tới khi trời tối | We will stay here until it gets dark |
View More Examples
Tôi sẽ đọc sách, tới khi cảm thấy buồn ngủ | I will read a book until I feel sleepy |
Chúng ta sẽ không rời đi, tới khi mọi người đến đủ | We will not leave until everyone has arrived |
Tôi sẽ làm bài tập, tới khi hoàn thành tất cả | I will do my homework until I finish everything |
Chúng ta sẽ không rời khỏi nhà, tới khi trời sáng | We will not leave the house until it gets light |
Anh ấy sẽ ăn kiêng, tới khi giảm được cân | He will go on a diet until he loses weight |
Tôi sẽ không ngủ, tới khi xem hết phim | I will not sleep until I finish watching the movie |
Learn Vietnamese with FlexiClasses
Book online classes with the best teachers in the industry.
FAQs
How to say until in Vietnamese?
The word “đến khi” is commonly used to express “until” in Vietnamese, indicating the point at which an action or situation will continue.
Can “đến khi” be used at the beginning?
Yes, “đến khi” can be used at the start of a sentence to set a condition or timeframe, such as in “Đến khi anh về, em sẽ ở đây” (“Until you come back, I will be here”).
Any difference between “tới khi” and “đến khi”?
No significant difference; both “tới khi” and “đến khi” mean “until” and are interchangeable.
“Đến khi” may be slightly more common in usage.
Are there other expressions similar to “đến khi”?
Yes, “cho đến khi” or simply “cho đến” can also be used, especially in more formal or literary contexts.
Can I learn Vietnamese online with LTL?
Absolutely!
With Flexi Classes you can study Vietnamese 24/7 in both group or individual classes.
Choose your study time and study topic, make progress fast.
Can I study in Vietnam with LTL?
Yes, you can!
You can study with us in Saigon or Hanoi, in both group or individual classes.
You’ll even have the opportunity to live with a Vietnamese family, thanks to our homestays.