Vietnamese Grammar Bank
A1
Grammar Point | Pattern | Example |
---|---|---|
Expressing desire in Vietnamese | Subject + muốn + noun / verb / adjective | Tôi muốn tiền |
Vietnamese counters | Number + cái + non-living thing | Có 5 cái bàn |
Numbers in Vietnamese | - |
|
Basic sentence structure | Subject + là + Noun | Anh ấy là giáo viên |
How to use pronouns in Vietnamese | Tôi, Mình, Bạn, Con, Cháu, Em etc | Tôi là David |
Writing dates in Vietnamese | Week day + date + month + year | Thứ hai, Ngày 23 Tháng 02 Năm 2024 |
Telling time in Vietnamese | Number + Giờ + Number + Phút + Number + Giây | Ba giờ mười lăm phút năm mươi hai giây |
Using adjectives in Vietnamese | Subject + Adjective | Anh ấy dễ thương |
Using adverbs in Vietnamese | Verb + Adverb | Chúng tôi thường xuyên chạy |
And in Vietnamese with và | Noun 1 + và + Noun 2 | Tôi thích con mèo và con chó |
Negative sentences in Vietnamese | không + Verb / Adjective | Anh ấy không ăn kem |
Asking questions in Vietnamese | Clause + gì? | Hôm nay ăn gì? |