Plurals in Vietnamese
|
Những / Các + counter + singular noun |
Các tấm ảnh cũ kỹ |
Similarities in Vietnamese
|
Noun 1 + giống như + Noun 2 |
Sách này giống như sách kia |
Prepositions in Vietnamese
|
Subject + ở (to be) + prepositions + object |
Bếp ở sau phòng khách |
Giving directions in Vietnamese
|
Làm sao + đi đến + destination? |
Làm sao đi đến bệnh viện? |
Continuous tense in Vietnamese
|
Subject + đang + verb + (time adverb) |
Tôi đang ăn cơm bây giờ |
Future tense in Vietnamese
|
Subject + will + verb + (future time adverb) |
Tôi sẽ ăn cơm ngày mai. |
Past simple tense in Vietnamese
|
Subject + đã + verb + (past tense time adverb) |
Tôi đã đi học hôm qua |
Present tense in Vietnamese
|
Subject + Verb + (present time adverb) |
Tôi ăn cơm mỗi ngày |
Expressing as soon as in Vietnamese
|
Ngay khi + clause A, clause B |
Ngay khi thấy ăn trộm, tôi báo cảnh sát lập tức! |
Making requests in Vietnamese
|
Subject + vui lòng + verb + ạ! |
Anh vui lòng không hút thuốc ở đây ạ! |
Expressing "very" in Vietnamese (degree adverbs)
|
Rất + adjective! |
Rất nóng! Rất lạnh! |
Should and shouldn't in Vietnamese
|
Subject + nên + verb |
Tôi nên đi học |
Expressing desire in Vietnamese
|
Subject + muốn + noun / verb / adjective |
Tôi muốn tiền |
Vietnamese counters
|
Number + cái + non-living thing |
Có 5 cái bàn |
Numbers in Vietnamese
|
- |
|
Basic sentence structure
|
Subject + là + Noun |
Anh ấy là giáo viên |
How to use pronouns in Vietnamese
|
Tôi, Mình, Bạn, Con, Cháu, Em etc |
Tôi là David |
Writing dates in Vietnamese
|
Week day + date + month + year |
Thứ hai, Ngày 23 Tháng 02 Năm 2024 |
Telling time in Vietnamese
|
Number + Giờ + Number + Phút + Number + Giây |
Ba giờ mười lăm phút năm mươi hai giây |
Using adjectives in Vietnamese
|
Subject + Adjective |
Anh ấy dễ thương |
Using adverbs in Vietnamese
|
Verb + Adverb |
Chúng tôi thường xuyên chạy |
And in Vietnamese with và
|
Noun 1 + và + Noun 2 |
Tôi thích con mèo và con chó |
Negative sentences in Vietnamese
|
không + Verb / Adjective |
Anh ấy không ăn kem |
Asking questions in Vietnamese
|
Clause + gì? |
Hôm nay ăn gì? |
Expressing "but" in Vietnamese
|
Clause 1 + nhưng / nhưng mà / mà + Clause 2 |
Việt Nam có đồ ăn ngon nhưng thời tiết rất nóng |
Expressing because in Vietnamese
|
Vì / Do/ Bởi vì + Noun |
Tôi làm việc vì gia đình! |