How to say 'for now' in Vietnamese
|
Tạm thời, Subject + Verb |
Tạm thời, tôi sẽ ở lại đây |
How to say 'even though' in Vietnamese
|
Mặc dù + Clause 1, nhưng + Clause 2 |
Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi ra ngoài |
Quoting someone in Vietnamese
|
Subject + quoting words + rằng + “speech" |
Anh ấy nói rằng: “Anh yêu em" |
Passive voice in Vietnamese
|
Subject + được + Verb + bởi + someone/something |
Tôi được dắt đi bơi bởi ba tôi |
Expressing instead in Vietnamese
|
Thay vì + clause A, clause B (alternative option) |
Thay vì chị chia tay anh ấy, chị nên lắng nghe anh ấy giải thích |
How to say only in Vietnamese
|
Subject + chỉ + verb/adjective |
Em chỉ ngủ khi trời sáng |